Vòng 13
20:00 ngày 04/02/2024
Manchester City Nữ
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Leicester City Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.93
+2.5
0.85
O 2.5
0.30
U 2.5
2.25
1
1.06
X
8.00
2
17.00
Hiệp 1
-1
0.78
+1
1.00
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Manchester City Nữ Manchester City Nữ
Phút
Leicester City Nữ Leicester City Nữ
9'
match yellow.png Courtney Nevin
26'
match yellow.png Saori Takarada
57'
match yellow.png O’Brien S.
66'
match yellow.png Sophie Howard
Lauren Hemp 1 - 0
Kiến tạo: Khadija Monifa Shaw
match goal
82'
Chloe Kelly 2 - 0 match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City Nữ Manchester City Nữ
Leicester City Nữ Leicester City Nữ
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
1
11
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
641
 
Số đường chuyền
 
355
87%
 
Chuyền chính xác
 
75%
6
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu
 
5
2
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
7
20
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Đánh chặn
 
3
28
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
22
98
 
Pha tấn công
 
49
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4
11.33 Sút trúng cầu môn 4
70% Kiểm soát bóng 42%
4.33 Phạm lỗi 4.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.8
0.6 Bàn thua 1.9
5.6 Phạt góc 5.2
7.3 Sút trúng cầu môn 5.5
62.2% Kiểm soát bóng 50.9%
3.4 Phạm lỗi 6.1
0.8 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester City Nữ (29trận)
Chủ Khách
Leicester City Nữ (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
4
HT-H/FT-T
2
0
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
1
10
3
2