Vòng Round 3
01:45 ngày 27/09/2023
Mansfield Town
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Peterborough United

Pen [3-1]

Địa điểm: Field Mill Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.90
O 2.5
0.85
U 2.5
0.95
1
3.00
X
3.50
2
2.10
Hiệp 1
+0
0.87
-0
0.95
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Mansfield Town Mansfield Town
Phút
Peterborough United Peterborough United
5'
match yellow.png Archie Collins
Will Swan 1 - 0 match pen
5'
Louis Reed match yellow.png
29'
30'
match goal 1 - 1 Jonson Scott Clarke-Harris
Jordan Bowery
Ra sân: Louis Reed
match change
46'
47'
match goal 1 - 2 Jonson Scott Clarke-Harris
Ollie Clarke
Ra sân: George Maris
match change
60'
Lucas Akins
Ra sân: Will Swan
match change
61'
Calum MacDonald
Ra sân: Baily Cargill
match change
61'
68'
match yellow.png Harrison Burrows
74'
match change David Ibukun Ajiboye
Ra sân: Ricky-Jade Jones
Davis Kellior-Dunn
Ra sân: George Williams
match change
75'
Aden Flint match yellow.png
87'
87'
match yellow.png Ephron Mason-Clarke
89'
match change Zak Sturge
Ra sân: Harrison Burrows
89'
match change Jadel Katongo
Ra sân: Kwame Poku
Lucas Akins 2 - 2 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mansfield Town Mansfield Town
Peterborough United Peterborough United
5
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
23
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Cản sút
 
8
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
433
 
Số đường chuyền
 
533
78%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
39
 
Đánh đầu
 
19
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
14
18
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
14
81
 
Pha tấn công
 
120
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Calum MacDonald
7
Lucas Akins
40
Davis Kellior-Dunn
8
Ollie Clarke
9
Jordan Bowery
13
Scott Flinders
19
George Cooper
28
McKeal Abdullah
34
Finn Flanagan
Mansfield Town Mansfield Town 4-3-1-2
4-2-3-1 Peterborough United Peterborough United
1
Pym
6
Cargill
24
Brunt
14
Flint
22
Williams
15
Lewis
25
Reed
44
Boateng
10
Maris
26
Swan
12
Gale
1
Bilokapi...
30
Kioso
5
Knight
4
Edwards
3
Burrows
27
Collins
22
Kypriano...
11
Poku
10
Mason-Cl...
17
Jones
9
2
Clarke-H...

Substitutes

15
Zak Sturge
2
Jadel Katongo
16
David Ibukun Ajiboye
20
Emmanuel Fernandez
23
Kai Corbett
14
Joel Randall
25
Fynn Talley
8
Ryan De Havilland
6
Romoney Crichlow-Noble
Đội hình dự bị
Mansfield Town Mansfield Town
Calum MacDonald 11
Lucas Akins 7
Davis Kellior-Dunn 40
Ollie Clarke 8
Jordan Bowery 9
Scott Flinders 13
George Cooper 19
McKeal Abdullah 28
Finn Flanagan 34
Mansfield Town Peterborough United
15 Zak Sturge
2 Jadel Katongo
16 David Ibukun Ajiboye
20 Emmanuel Fernandez
23 Kai Corbett
14 Joel Randall
25 Fynn Talley
8 Ryan De Havilland
6 Romoney Crichlow-Noble

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
56.67% Kiểm soát bóng 60%
11.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.7
5.2 Phạt góc 6.9
2.2 Thẻ vàng 0.8
5.4 Sút trúng cầu môn 4.9
54% Kiểm soát bóng 65%
11.9 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mansfield Town (54trận)
Chủ Khách
Peterborough United (62trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
13
6
HT-H/FT-T
1
3
6
2
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
3
3
1
HT-H/FT-H
6
3
1
4
HT-B/FT-H
1
2
3
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
5
1
5
HT-B/FT-B
3
6
4
8

Mansfield Town Mansfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jordan Bowery Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
14 Aden Flint Defender 0 0 0 43 35 81.4% 0 0 45 5.97
44 Hiram Boateng Tiền vệ công 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 23 5.98
6 Baily Cargill Defender 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 22 6.66
25 Louis Reed Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 29 85.29% 0 0 39 6.11
10 George Maris Midfielder 1 0 0 29 22 75.86% 0 1 35 6.3
1 Christy Pym Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 41 6.97
22 George Williams Defender 0 0 1 17 13 76.47% 1 0 28 6.45
15 Aaron Lewis Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 10 58.82% 0 0 23 6.37
26 Will Swan Forward 2 1 0 4 3 75% 0 0 12 6.89
12 James Gale Forward 2 0 1 8 6 75% 1 1 23 6.74
24 Lewis Brunt Defender 0 0 0 31 28 90.32% 0 1 42 6.73

Peterborough United Peterborough United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jonson Scott Clarke-Harris Forward 2 2 0 13 9 69.23% 0 0 19 7.24
5 Josh Knight Defender 0 0 0 39 34 87.18% 1 0 47 6.26
27 Archie Collins Midfielder 0 0 0 45 44 97.78% 0 0 50 6.04
10 Ephron Mason-Clarke Tiền vệ công 2 1 1 14 12 85.71% 0 0 23 6.48
30 Peter Kioso Defender 0 0 0 24 20 83.33% 3 2 32 6.05
11 Kwame Poku Tiền vệ công 1 0 1 24 17 70.83% 4 0 39 6.75
3 Harrison Burrows Defender 2 0 2 32 28 87.5% 8 1 48 6.68
22 Hector Kyprianou Tiền vệ phòng ngự 2 2 1 47 41 87.23% 0 1 52 6.98
4 Ronnie Edwards Defender 0 0 1 59 56 94.92% 0 2 64 6.4
17 Ricky-Jade Jones Tiền vệ công 1 1 2 10 5 50% 4 2 18 6.74
1 Nicholas Bilokapic Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 20 5.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ