Vòng Round 4
02:45 ngày 01/11/2023
Mansfield Town
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Port Vale
Địa điểm: Field Mill Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 2.5
0.89
U 2.5
0.99
1
2.60
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.03
O 1
0.88
U 1
0.98

Diễn biến chính

Mansfield Town Mansfield Town
Phút
Port Vale Port Vale
50'
match goal 0 - 1 Alfie Devine
Rhys Oates
Ra sân: Ollie Clarke
match change
59'
James Gale
Ra sân: George Maris
match change
59'
Hiram Boateng
Ra sân: Will Swan
match change
59'
63'
match change Ryan Loft
Ra sân: Uche Ikpeazu
66'
match yellow.png Nathan Smith
Aden Flint match yellow.png
70'
Stephen McLaughlin
Ra sân: Calum MacDonald
match change
83'
Baily Cargill
Ra sân: Louis Reed
match change
90'
90'
match change Lewis Cass
Ra sân: Jesse Debrah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mansfield Town Mansfield Town
Port Vale Port Vale
5
 
Phạt góc
 
13
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
421
 
Số đường chuyền
 
416
74%
 
Chuyền chính xác
 
74%
12
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
43
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
20
2
 
Đánh chặn
 
12
24
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
6
75
 
Pha tấn công
 
130
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Stephen McLaughlin
6
Baily Cargill
18
Rhys Oates
12
James Gale
44
Hiram Boateng
2
Callum Johnson
19
George Cooper
13
Scott Flinders
22
George Williams
Mansfield Town Mansfield Town 4-3-1-2
3-5-2 Port Vale Port Vale
1
Pym
11
MacDonal...
24
Brunt
14
Flint
9
Bowery
8
Clarke
25
Reed
15
Lewis
10
Maris
26
Swan
40
Kellior-...
1
Ripley
27
Debrah
16
Lowe
6
Smith
4
Sang
18
Arblaste...
14
Ojo
11
Devine
21
Plant
8
Garrity
12
Ikpeazu

Substitutes

9
Ryan Loft
2
Lewis Cass
13
Jayson Leutwiler
23
Jack Shorrock
20
Tom Conlon
19
Gavin Massey
24
Rhys Walters
44
Josh Thomas
25
Baylee Dipepa
Đội hình dự bị
Mansfield Town Mansfield Town
Stephen McLaughlin 3
Baily Cargill 6
Rhys Oates 18
James Gale 12
Hiram Boateng 44
Callum Johnson 2
George Cooper 19
Scott Flinders 13
George Williams 22
Mansfield Town Port Vale
9 Ryan Loft
2 Lewis Cass
13 Jayson Leutwiler
23 Jack Shorrock
20 Tom Conlon
19 Gavin Massey
24 Rhys Walters
44 Josh Thomas
25 Baylee Dipepa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56.67% Kiểm soát bóng 45.33%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.6
1.4 Bàn thua 1.5
5.2 Phạt góc 4.2
2.2 Thẻ vàng 1.4
5.4 Sút trúng cầu môn 3.8
54% Kiểm soát bóng 44.8%
11.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mansfield Town (54trận)
Chủ Khách
Port Vale (59trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
4
8
HT-H/FT-T
1
3
5
5
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
4
0
HT-H/FT-H
6
3
4
6
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
5
5
3
HT-B/FT-B
3
6
8
2

Mansfield Town Mansfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jordan Bowery Defender 0 0 0 22 18 81.82% 1 3 30 6.64
8 Ollie Clarke Midfielder 0 0 0 10 2 20% 0 1 20 6.47
14 Aden Flint Defender 0 0 0 27 17 62.96% 0 1 31 6.49
25 Louis Reed Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 23 92% 1 0 29 6.4
10 George Maris Midfielder 0 0 1 20 19 95% 1 0 28 6.34
1 Christy Pym Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 0 25 7.22
11 Calum MacDonald Defender 0 0 0 27 16 59.26% 1 0 45 6.64
40 Davis Kellior-Dunn Tiền vệ công 2 1 0 10 7 70% 1 0 17 6.13
15 Aaron Lewis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 14 93.33% 2 0 24 6.3
26 Will Swan Forward 0 0 0 2 2 100% 2 0 9 6
24 Lewis Brunt Defender 0 0 0 24 19 79.17% 0 3 32 7.08

Port Vale Port Vale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Funso Ojo Defender 1 0 0 39 33 84.62% 0 0 46 6.56
1 Connor Ripley Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 22 6.64
16 Jason Lowe Defender 0 0 0 26 24 92.31% 0 1 29 6.6
12 Uche Ikpeazu Tiền đạo cắm 2 0 0 10 8 80% 0 0 31 5.79
6 Nathan Smith Defender 1 0 0 17 12 70.59% 0 2 22 6.44
27 Jesse Debrah Defender 1 0 1 30 23 76.67% 1 2 49 6.85
8 Ben Garrity Tiền vệ công 2 2 1 8 7 87.5% 0 3 17 7.07
4 Tom Sang Defender 1 1 3 21 16 76.19% 11 1 44 7.47
11 Alfie Devine Midfielder 1 0 0 20 18 90% 0 0 25 7
18 Oliver Arblaster Midfielder 2 1 1 22 15 68.18% 1 1 33 7.08
21 James Plant Forward 0 0 1 16 15 93.75% 1 0 30 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ