Vòng 26
21:30 ngày 02/04/2023
Maritimo
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 0)
Boavista FC
Địa điểm: Estadio dos Barreiros
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.94
O 2.25
1.04
U 2.25
0.76
1
2.60
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.98
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Maritimo Maritimo
Phút
Boavista FC Boavista FC
Andre Vidigal 1 - 0
Kiến tạo: Felix Correia
match goal
3'
Felix Correia 2 - 0
Kiến tạo: Xadas
match goal
22'
32'
match change Kenji Gorre
Ra sân: Vincent Sasso
46'
match change Robert Bozenik
Ra sân: Masaki Watai
Xadas match yellow.png
48'
Andre Vidigal 3 - 0
Kiến tạo: Pablo Moreno Taboada
match goal
50'
53'
match change Joel da Silva
Ra sân: Ibrahima Camara
59'
match goal 3 - 1 Salvador Jose Milhazes Agra
Kiến tạo: Pedro Malheiro
65'
match yellow.png Reginald Jacob Cannon
Jose Brayan Riascos Valencia
Ra sân: Xadas
match change
71'
Claudio Winck Neto
Ra sân: Felix Correia
match change
71'
76'
match change Bruno Lourenco
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
Moises Castillo Mosquera match yellow.png
80'
81'
match yellow.png Robert Bozenik
Joao Afonso Crispim
Ra sân: Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
match change
82'
Vitor Costa de Brito match yellow.png
85'
87'
match goal 3 - 2 Bruno Lourenco
Kiến tạo: Robert Bozenik
Matheus Costa
Ra sân: Andre Vidigal
match change
89'
Jose Brayan Riascos Valencia 4 - 2
Kiến tạo: Claudio Winck Neto
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maritimo Maritimo
Boavista FC Boavista FC
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
6
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
347
 
Số đường chuyền
 
378
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
14
17
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
22
10
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
22
7
 
Thử thách
 
13
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
98
 
Pha tấn công
 
94
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Matheus Costa
2
Claudio Winck Neto
21
Joao Afonso Crispim
29
Jose Brayan Riascos Valencia
30
Giorgi Makaridze
10
Stefano Beltrame
57
Geny Catamo
39
Stanley Kanu
11
Jesus Ramirez
Maritimo Maritimo 4-2-3-1
4-4-2 Boavista FC Boavista FC
31
Carné
94
Brito
3
Mosquera
5
Junior
27
Paulinho
6
Brito
8
Soares
17
Correia
9
Taboada
23
Xadas
7
2
Vidigal
1
Bracalli
2
Cannon
23
Sasso
26
Abascal
70
Onyemaec...
79
Malheiro
42
Makouta
6
Camara
21
Agra
13
Watai
11
Njie

Substitutes

7
Kenji Gorre
8
Bruno Lourenco
9
Robert Bozenik
16
Joel da Silva
4
Robson Reis
18
Ilija Vukotic
99
Joao Pedro Oliveira Goncalves
19
Ricardo Mangas
59
Martim Tavares
Đội hình dự bị
Maritimo Maritimo
Matheus Costa 4
Claudio Winck Neto 2
Joao Afonso Crispim 21
Jose Brayan Riascos Valencia 29
Giorgi Makaridze 30
Stefano Beltrame 10
Geny Catamo 57
Stanley Kanu 39
Jesus Ramirez 11
Maritimo Boavista FC
7 Kenji Gorre
8 Bruno Lourenco
9 Robert Bozenik
16 Joel da Silva
4 Robson Reis
18 Ilija Vukotic
99 Joao Pedro Oliveira Goncalves
19 Ricardo Mangas
59 Martim Tavares

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 7.33
3 Thẻ vàng 3
2.33 Sút trúng cầu môn 5
51% Kiểm soát bóng 48.33%
17.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
0.2 Bàn thua 1.9
5.9 Phạt góc 4.5
2.8 Thẻ vàng 2.8
4.3 Sút trúng cầu môn 3.3
54.2% Kiểm soát bóng 45.3%
15.2 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maritimo (35trận)
Chủ Khách
Boavista FC (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
4
HT-H/FT-T
1
3
1
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
4
3
5
2
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
0
HT-B/FT-B
2
8
5
4

Maritimo Maritimo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Zainadine Junior Trung vệ 0 0 0 53 43 81.13% 0 2 61 6.53
27 Paulo Sergio Mota Paulinho Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 21 72.41% 3 2 62 6.54
2 Claudio Winck Neto Hậu vệ cánh phải 1 0 1 7 6 85.71% 0 2 16 6.78
21 Joao Afonso Crispim Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.14
29 Jose Brayan Riascos Valencia Tiền đạo cắm 3 2 0 5 3 60% 0 1 16 7.22
94 Vitor Costa de Brito Hậu vệ cánh trái 1 0 2 36 26 72.22% 0 0 56 6.31
7 Andre Vidigal Cánh trái 3 2 0 16 14 87.5% 1 0 38 7.9
23 Xadas Tiền vệ công 0 0 2 28 24 85.71% 5 2 40 7.45
8 Valdemir de Oliveira Soares Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 44 35 79.55% 1 0 57 7.15
4 Matheus Costa Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.11
9 Pablo Moreno Taboada Tiền đạo cắm 0 0 2 12 11 91.67% 1 1 23 7.86
17 Felix Correia Cánh trái 2 2 1 15 11 73.33% 0 0 26 8.09
31 Marcelo Carné Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 1 42 6.4
6 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 14 60.87% 0 1 32 6.34
3 Moises Castillo Mosquera Trung vệ 1 0 0 45 39 86.67% 0 5 53 6.81

Boavista FC Boavista FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Rafael Wihby Bracalli Thủ môn 0 0 0 29 19 65.52% 0 0 39 5.63
23 Vincent Sasso Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 0 17 4.97
21 Salvador Jose Milhazes Agra Cánh trái 1 1 2 21 18 85.71% 4 0 38 7.36
7 Kenji Gorre Cánh trái 2 1 0 21 19 90.48% 3 0 39 6.46
2 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 38 92.68% 0 2 54 5.98
11 Yusupha Om Njie Tiền đạo cắm 2 0 0 13 12 92.31% 0 0 33 6.63
8 Bruno Lourenco Cánh phải 2 2 0 4 1 25% 0 0 12 7.22
26 Rodrigo Abascal Trung vệ 0 0 1 62 43 69.35% 0 0 75 6.07
13 Masaki Watai Tiền vệ công 1 1 1 11 9 81.82% 0 0 14 5.91
9 Robert Bozenik Tiền đạo cắm 0 0 1 7 7 100% 0 0 11 6.28
42 Gaius Makouta Tiền vệ trụ 1 0 0 38 35 92.11% 0 3 49 6.2
6 Ibrahima Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 31 5.62
79 Pedro Malheiro Hậu vệ cánh phải 1 0 3 44 30 68.18% 2 0 65 6.88
70 Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi Trung vệ 1 1 1 36 29 80.56% 8 0 67 6.33
16 Joel da Silva Forward 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 14 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ