Vòng 7
23:15 ngày 04/05/2024
Mechelen
Đã kết thúc 2 - 4 (2 - 3)
KAA Gent
Địa điểm: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.82
O 2.75
0.88
U 2.75
0.96
1
3.15
X
3.60
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.17
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Mechelen Mechelen
Phút
KAA Gent KAA Gent
Islam Slimani
Ra sân: Norman Bassette
match change
16'
Geoffry Hairemans 1 - 0
Kiến tạo: Kerim Mrabti
match goal
19'
25'
match goal 1 - 1 Kevin Mathias Fernandez Arguello
Kiến tạo: Tarik Tissoudali
Sandy Walsh match yellow.png
31'
Islam Slimani 2 - 1
Kiến tạo: Kerim Mrabti
match goal
32'
Daam Foulon match yellow.png
41'
42'
match goal 2 - 2 Stefan Mitrovic
45'
match goal 2 - 3 Tarik Tissoudali
Kiến tạo: Julien De Sart
46'
match change Pieter Gerkens
Ra sân: Kevin Mathias Fernandez Arguello
46'
match change Nurio Domingos Matias Fortuna
Ra sân: Archie Brown
Bilal Bafdili
Ra sân: Nikola Storm
match change
69'
Patrick Pflucke
Ra sân: Geoffry Hairemans
match change
69'
83'
match change Andrew Hjulsager
Ra sân: Hong Hyun Seok
Boli Bolingoli Mbombo
Ra sân: Sandy Walsh
match change
85'
Lion Lauberbach
Ra sân: Daam Foulon
match change
85'
86'
match goal 2 - 4 Andrew Hjulsager
Kiến tạo: Pieter Gerkens
90'
match change Laurent Depoitre
Ra sân: Tarik Tissoudali

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mechelen Mechelen
KAA Gent KAA Gent
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
3
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
574
 
Số đường chuyền
 
385
86%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
24
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
15
14
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
149
 
Pha tấn công
 
92
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Islam Slimani
77
Patrick Pflucke
35
Bilal Bafdili
21
Boli Bolingoli Mbombo
20
Lion Lauberbach
31
Oskar Annell
6
Jannes Van Hecke
8
Mory Konate
Mechelen Mechelen 4-2-3-1
3-4-3 KAA Gent KAA Gent
15
Thoelen
23
Foulon
27
Bates
42
Garanang...
5
Walsh
16
Schoofs
34
Mukau
11
Storm
19
Mrabti
7
Haireman...
70
Bassette
33
Roef
20
Mitrovic
4
Watanabe
23
Torunari...
18
Samoise
13
Sart
6
Gandelma...
3
Brown
7
Seok
28
Arguello
10
Tissouda...

Substitutes

25
Nurio Domingos Matias Fortuna
8
Pieter Gerkens
17
Andrew Hjulsager
29
Laurent Depoitre
16
Daniel Schmidt
34
Jorthy Mokio
5
Ismael Kandouss
21
Tibe De Vlieger
9
Momodou Sonko
Đội hình dự bị
Mechelen Mechelen
Islam Slimani 13
Patrick Pflucke 77
Bilal Bafdili 35
Boli Bolingoli Mbombo 21
Lion Lauberbach 20
Oskar Annell 31
Jannes Van Hecke 6
Mory Konate 8
Mechelen KAA Gent
25 Nurio Domingos Matias Fortuna
8 Pieter Gerkens
17 Andrew Hjulsager
29 Laurent Depoitre
16 Daniel Schmidt
34 Jorthy Mokio
5 Ismael Kandouss
21 Tibe De Vlieger
9 Momodou Sonko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
53.67% Kiểm soát bóng 43.33%
9 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.9
1.8 Bàn thua 1.3
5.9 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 1.2
5.4 Sút trúng cầu môn 6
50.6% Kiểm soát bóng 51.1%
9.4 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mechelen (38trận)
Chủ Khách
KAA Gent (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
11
4
HT-H/FT-T
4
3
4
4
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
3
2
3
6
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
3
0
2
HT-B/FT-B
3
3
3
10

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Rob Schoofs Midfielder 0 0 3 31 25 80.65% 2 0 38 6.7
13 Islam Slimani Tiền đạo cắm 1 1 0 12 12 100% 0 0 17 7.1
5 Sandy Walsh Defender 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 35 6.1
15 Yannick Thoelen Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 21 6.3
27 David Bates Defender 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.3
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 2 1 2 14 14 100% 1 0 23 7.6
11 Nikola Storm Tiền vệ công 1 0 0 22 20 90.91% 3 0 29 6.4
7 Geoffry Hairemans Tiền vệ công 1 1 1 24 21 87.5% 6 1 38 6.9
23 Daam Foulon Defender 2 0 1 25 21 84% 4 1 34 6.3
70 Norman Bassette Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.5
42 Munashe Garananga Trung vệ 1 1 0 23 13 56.52% 0 3 31 6.6
34 Ngal Ayel Mukau Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 31 6.6

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Davy Roef Thủ môn 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 16 6.4
13 Julien De Sart Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 16 12 75% 1 0 28 7.1
10 Tarik Tissoudali Tiền đạo cắm 3 2 2 10 6 60% 0 0 19 8.3
23 Jordan Torunarigha Defender 0 0 0 31 23 74.19% 0 3 43 6.4
28 Kevin Mathias Fernandez Arguello 1 1 0 9 7 77.78% 0 1 16 7
20 Stefan Mitrovic Trung vệ 1 1 1 21 20 95.24% 0 0 27 7.3
4 Tsuyoshi Watanabe Defender 1 0 0 28 24 85.71% 0 1 33 6.3
7 Hong Hyun Seok Midfielder 0 0 1 22 20 90.91% 2 0 29 6.8
6 Omri Gandelman Midfielder 0 0 0 14 4 28.57% 0 0 18 6.3
18 Matisse Samoise Defender 1 0 1 22 17 77.27% 1 0 27 6.4
3 Archie Brown Defender 0 0 0 7 7 100% 0 0 24 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ