Vòng 6
21:00 ngày 27/04/2024
Mechelen
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Oud Heverlee
Địa điểm: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.06
O 2.75
0.98
U 2.75
0.86
1
1.91
X
3.70
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 1
0.74
U 1
1.13

Diễn biến chính

Mechelen Mechelen
Phút
Oud Heverlee Oud Heverlee
Rob Schoofs 1 - 0
Kiến tạo: Nikola Storm
match goal
47'
Norman Bassette 2 - 0 match goal
58'
62'
match change Jonatan Braut Brunes
Ra sân: Mathieu Maertens
62'
match change Nachon Nsingi
Ra sân: Hamza Mendyl
Mory Konate
Ra sân: Geoffry Hairemans
match change
65'
Bilal Bafdili
Ra sân: Nikola Storm
match change
65'
67'
match var Jon Dagur Thorsteinsson Goal Disallowed
Kerim Mrabti match yellow.png
70'
75'
match yellow.png Jon Dagur Thorsteinsson
81'
match change Joren Dom
Ra sân: Richie Sagrado
81'
match change Kento Misao
Ra sân: Siebi Schrijvers
Kerim Mrabti match hong pen
86'
Kerim Mrabti 3 - 0 match pen
90'
Jannes Van Hecke
Ra sân: Kerim Mrabti
match change
90'
Patrick Pflucke
Ra sân: Norman Bassette
match change
90'
90'
match change Suphanat Mueanta
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
Lion Lauberbach
Ra sân: Rob Schoofs
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mechelen Mechelen
Oud Heverlee Oud Heverlee
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
4
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
406
 
Số đường chuyền
 
329
85%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
2
21
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
82
 
Pha tấn công
 
80
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Bilal Bafdili
8
Mory Konate
6
Jannes Van Hecke
77
Patrick Pflucke
20
Lion Lauberbach
31
Oskar Annell
21
Boli Bolingoli Mbombo
39
Isaac Asante
13
Islam Slimani
Mechelen Mechelen 4-2-3-1
3-4-1-2 Oud Heverlee Oud Heverlee
15
Thoelen
23
Foulon
27
Bates
42
Garanang...
5
Walsh
16
Schoofs
34
Mukau
11
Storm
19
Mrabti
7
Haireman...
70
Bassette
1
Leysen
23
Schingti...
24
Russo
30
Akimoto
52
Sagrado
11
Banzuzi
8
Schrijve...
20
Mendyl
88
Maziz
33
Maertens
7
Thorstei...

Substitutes

9
Jonatan Braut Brunes
43
Nachon Nsingi
17
Kento Misao
6
Joren Dom
19
Suphanat Mueanta
16
Maxence Prevot
5
Pierre-Yves Ngawa
18
Florian Miguel
63
Christ Souanga
Đội hình dự bị
Mechelen Mechelen
Bilal Bafdili 35
Mory Konate 8
Jannes Van Hecke 6
Patrick Pflucke 77
Lion Lauberbach 20
Oskar Annell 31
Boli Bolingoli Mbombo 21
Isaac Asante 39
Islam Slimani 13
Mechelen Oud Heverlee
9 Jonatan Braut Brunes
43 Nachon Nsingi
17 Kento Misao
6 Joren Dom
19 Suphanat Mueanta
16 Maxence Prevot
5 Pierre-Yves Ngawa
18 Florian Miguel
63 Christ Souanga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
53.67% Kiểm soát bóng 48.67%
9 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.8
1.8 Bàn thua 1.4
5.9 Phạt góc 3.7
1.7 Thẻ vàng 1.9
5.4 Sút trúng cầu môn 4.3
50.6% Kiểm soát bóng 45.1%
9.4 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mechelen (38trận)
Chủ Khách
Oud Heverlee (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
7
HT-H/FT-T
4
3
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
2
2
5
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
2
3
2
0
HT-B/FT-B
3
3
6
2

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Rob Schoofs Midfielder 5 3 2 30 24 80% 1 0 43 7.7
5 Sandy Walsh Defender 0 0 0 41 31 75.61% 1 2 59 6.8
15 Yannick Thoelen Thủ môn 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 39 7.3
27 David Bates Defender 0 0 0 62 58 93.55% 0 0 69 7.7
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 2 1 1 33 31 93.94% 0 0 40 7.6
11 Nikola Storm Tiền vệ công 4 0 1 20 17 85% 4 0 30 6.9
7 Geoffry Hairemans Tiền vệ công 1 1 4 30 24 80% 7 2 46 7.2
23 Daam Foulon Defender 3 0 1 54 44 81.48% 4 3 79 7.4
8 Mory Konate Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 9 9 100% 0 1 12 6.9
70 Norman Bassette Forward 1 1 1 8 6 75% 1 1 25 7.6
42 Munashe Garananga Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 1 64 8
34 Ngal Ayel Mukau Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 29 93.55% 0 1 43 6.9
35 Bilal Bafdili 1 1 0 7 6 85.71% 1 0 18 6.5

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Midfielder 2 1 2 34 30 88.24% 0 0 44 6.9
6 Joren Dom Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 7 6.3
33 Mathieu Maertens Midfielder 1 0 0 12 9 75% 1 0 19 6.7
17 Kento Misao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 4.7
88 Youssef Maziz Tiền vệ công 2 0 3 30 21 70% 3 1 41 7
20 Hamza Mendyl Defender 1 0 0 26 20 76.92% 3 0 36 6.5
7 Jon Dagur Thorsteinsson Tiền vệ công 3 1 1 24 18 75% 4 1 46 6.8
24 Franco Russo Trung vệ 0 0 0 50 41 82% 0 2 58 5.8
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 1 0 1 39 34 87.18% 1 3 57 6.7
9 Jonatan Braut Brunes Forward 2 1 0 2 2 100% 0 1 5 6.8
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 26 12 46.15% 0 0 38 6.7
11 Ezechiel Banzuzi Midfielder 2 1 1 33 28 84.85% 0 4 45 7.1
43 Nachon Nsingi Forward 0 0 2 8 5 62.5% 1 1 12 6.8
52 Richie Sagrado Defender 1 0 0 13 9 69.23% 0 0 22 6.4
23 Joel Schingtienne Defender 1 0 0 31 31 100% 0 1 35 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ