Vòng 2
01:45 ngày 06/04/2024
Mechelen
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
Sint-Truidense
Địa điểm: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2.5
0.92
U 2.5
0.76
1
2.00
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Mechelen Mechelen
Phút
Sint-Truidense Sint-Truidense
29'
match change Wolke Janssens
Ra sân: Rein Van Helden
Munashe Garananga match yellow.png
34'
David Bates 1 - 0 match goal
45'
Norman Bassette 2 - 0
Kiến tạo: Geoffry Hairemans
match goal
56'
57'
match change Jarne Steuckers
Ra sân: Fatih Kaya
58'
match change Ryotaro Ito
Ra sân: Rihito Yamamoto
58'
match change Kahveh Zahiroleslam
Ra sân: Joeru Fujita
67'
match goal 2 - 1 Ryotaro Ito
Kiến tạo: Jarne Steuckers
76'
match goal 2 - 2 Aboubakary Koita
Kiến tạo: Mathias Delorge-Knieper
Lion Lauberbach
Ra sân: Norman Bassette
match change
77'
Mory Konate
Ra sân: Geoffry Hairemans
match change
77'
78'
match yellow.png Wolke Janssens
Daam Foulon match yellow.png
82'
83'
match change Adriano Bertaccini
Ra sân: Aboubakary Koita
89'
match goal 2 - 3 Ryotaro Ito
90'
match yellow.png Mathias Delorge-Knieper
Nikola Storm
Ra sân: Ngal Ayel Mukau
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mechelen Mechelen
Sint-Truidense Sint-Truidense
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
3
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
337
 
Số đường chuyền
 
645
9
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
21
3
 
Đánh chặn
 
8
3
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
93
 
Pha tấn công
 
118
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Mory Konate
20
Lion Lauberbach
11
Nikola Storm
15
Yannick Thoelen
31
Oskar Annell
6
Jannes Van Hecke
21
Boli Bolingoli Mbombo
5
Sandy Walsh
39
Isaac Asante
35
Bilal Bafdili
Mechelen Mechelen 5-3-2
3-4-2-1 Sint-Truidense Sint-Truidense
1
Coucke
23
Foulon
22
Cobbaut
27
Bates
42
Garanang...
77
Pflucke
16
Schoofs
34
Mukau
19
Mrabti
70
Bassette
7
Haireman...
1
Suzuki
20
Helden
16
Smets
31
Godeau
60
Vanwesem...
8
Fujita
17
Delorge-...
2
Ogawa
6
Yamamoto
7
Koita
11
Kaya

Substitutes

22
Wolke Janssens
18
Jarne Steuckers
13
Ryotaro Ito
15
Kahveh Zahiroleslam
91
Adriano Bertaccini
12
Coppens Jo
27
Frederic Ananou
14
Olivier Dumont
23
Joselpho Barnes
Đội hình dự bị
Mechelen Mechelen
Mory Konate 8
Lion Lauberbach 20
Nikola Storm 11
Yannick Thoelen 15
Oskar Annell 31
Jannes Van Hecke 6
Boli Bolingoli Mbombo 21
Sandy Walsh 5
Isaac Asante 39
Bilal Bafdili 35
Mechelen Sint-Truidense
22 Wolke Janssens
18 Jarne Steuckers
13 Ryotaro Ito 2
15 Kahveh Zahiroleslam
91 Adriano Bertaccini
12 Coppens Jo
27 Frederic Ananou
14 Olivier Dumont
23 Joselpho Barnes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
49.67% Kiểm soát bóng 59%
6.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.4
5.7 Phạt góc 4.5
1.5 Thẻ vàng 1.4
4.9 Sút trúng cầu môn 4.6
49.9% Kiểm soát bóng 60.5%
8.5 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mechelen (37trận)
Chủ Khách
Sint-Truidense (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
4
HT-H/FT-T
4
3
3
3
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
3
2
1
HT-B/FT-B
2
3
3
1

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Rob Schoofs Midfielder 3 1 1 31 23 74.19% 0 0 43 7.1
27 David Bates Defender 2 2 0 36 30 83.33% 0 0 47 7.5
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 2 0 0 31 24 77.42% 1 1 42 7
77 Patrick Pflucke Forward 1 0 2 27 22 81.48% 12 0 59 7
7 Geoffry Hairemans Tiền vệ công 2 0 2 34 28 82.35% 0 2 46 7.5
1 Gaetan Coucke Thủ môn 0 0 1 31 15 48.39% 0 0 47 6.5
22 Elias Cobbaut Defender 1 0 0 39 34 87.18% 4 0 53 6.8
20 Lion Lauberbach Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.2
23 Daam Foulon Defender 3 2 1 23 18 78.26% 4 1 48 6.5
8 Mory Konate Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.6
70 Norman Bassette Forward 2 1 2 7 7 100% 1 2 21 7.1
42 Munashe Garananga Trung vệ 1 0 2 35 29 82.86% 0 0 52 6.5
34 Ngal Ayel Mukau Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 41 6.3

Sint-Truidense Sint-Truidense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Bruno Godeau Defender 0 0 1 103 93 90.29% 0 3 113 7.1
22 Wolke Janssens Defender 0 0 0 49 45 91.84% 0 4 62 7.2
2 Ryoya Ogawa 0 0 1 25 19 76% 0 0 41 6.7
13 Ryotaro Ito Midfielder 3 3 0 23 20 86.96% 1 0 31 8.7
11 Fatih Kaya Forward 0 0 0 8 7 87.5% 0 2 13 6.4
7 Aboubakary Koita Midfielder 5 3 0 29 24 82.76% 0 0 46 7.7
6 Rihito Yamamoto Midfielder 0 0 0 23 19 82.61% 1 0 31 6.7
8 Joeru Fujita Midfielder 0 0 0 50 48 96% 0 0 56 6.4
1 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 1 46 7.3
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo cắm 2 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.7
18 Jarne Steuckers Tiền vệ công 0 0 3 35 30 85.71% 2 0 48 8
60 Robert-Jan Vanwesemael 0 0 0 54 47 87.04% 0 0 74 6.5
17 Mathias Delorge-Knieper Midfielder 2 1 2 79 68 86.08% 0 1 94 7.2
20 Rein Van Helden Defender 0 0 0 29 27 93.1% 0 1 33 6.7
16 Matte Smets Defender 0 0 1 96 92 95.83% 0 1 103 6.6
15 Kahveh Zahiroleslam Forward 4 0 2 8 6 75% 0 1 16 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ