Vòng 29
02:45 ngày 09/03/2024
Mechelen
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Westerlo
Địa điểm: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.03
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
1.85
X
3.70
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Mechelen Mechelen
Phút
Westerlo Westerlo
Kerim Mrabti 1 - 0
Kiến tạo: Rob Schoofs
match goal
11'
Kerim Mrabti 2 - 0
Kiến tạo: Islam Slimani
match goal
37'
46'
match change Allahyar Sayyadmanesh
Ra sân: Thomas Van den Keybus
46'
match change Romeo Vermant
Ra sân: Matija Frigan
70'
match yellow.png Romeo Vermant
Nikola Storm
Ra sân: Geoffry Hairemans
match change
71'
Norman Bassette
Ra sân: Islam Slimani
match change
72'
Patrick Pflucke 3 - 0
Kiến tạo: Nikola Storm
match goal
73'
78'
match change Kyan Vaesen
Ra sân: Griffin Yow
86'
match change Ravil Tagir
Ra sân: Emin Bayram
Bilal Bafdili
Ra sân: Patrick Pflucke
match change
87'
Boli Bolingoli Mbombo
Ra sân: Daam Foulon
match change
87'
Jannes Van Hecke
Ra sân: Kerim Mrabti
match change
90'
90'
match goal 3 - 1 Jordan Bos
Kiến tạo: Ravil Tagir

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mechelen Mechelen
Westerlo Westerlo
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
12
1
 
Cản sút
 
5
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
419
 
Số đường chuyền
 
579
80%
 
Chuyền chính xác
 
86%
7
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
44
19
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
4
4
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
23
11
 
Cản phá thành công
 
4
9
 
Thử thách
 
3
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
147
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Boli Bolingoli Mbombo
11
Nikola Storm
6
Jannes Van Hecke
70
Norman Bassette
35
Bilal Bafdili
15
Yannick Thoelen
39
Isaac Asante
36
Dirk Asare
20
Lion Lauberbach
Mechelen Mechelen 3-4-2-1
4-2-3-1 Westerlo Westerlo
1
Coucke
22
Cobbaut
27
Bates
5
Walsh
23
Foulon
16
Schoofs
34
Mukau
77
Pflucke
7
Haireman...
19
2
Mrabti
13
Slimani
1
Bolat
22
Reynolds
40
Bayram
33
Neustadt...
5
Bos
6
Haspolat
46
Piedfort
18
Yow
8
Madsen
39
Keybus
9
Frigan

Substitutes

17
Romeo Vermant
14
Kyan Vaesen
90
Allahyar Sayyadmanesh
24
Ravil Tagir
20
Nick Gillekens
25
Tuur Rommens
32
Edisson Jordanov
28
Karol Borys
15
Serhiy Sydorchuk
Đội hình dự bị
Mechelen Mechelen
Boli Bolingoli Mbombo 21
Nikola Storm 11
Jannes Van Hecke 6
Norman Bassette 70
Bilal Bafdili 35
Yannick Thoelen 15
Isaac Asante 39
Dirk Asare 36
Lion Lauberbach 20
Mechelen Westerlo
17 Romeo Vermant
14 Kyan Vaesen
90 Allahyar Sayyadmanesh
24 Ravil Tagir
20 Nick Gillekens
25 Tuur Rommens
32 Edisson Jordanov
28 Karol Borys
15 Serhiy Sydorchuk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 8
1.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
49.67% Kiểm soát bóng 49.67%
6.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 2.1
5.7 Phạt góc 4.8
1.5 Thẻ vàng 2.3
4.9 Sút trúng cầu môn 4.5
49.9% Kiểm soát bóng 44.8%
8.5 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mechelen (37trận)
Chủ Khách
Westerlo (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
7
HT-H/FT-T
4
3
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
2
3
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
2
3
5
1

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Rob Schoofs Midfielder 1 0 2 51 44 86.27% 0 0 61 7.09
13 Islam Slimani Tiền đạo cắm 0 0 1 20 16 80% 1 3 30 7.25
5 Sandy Walsh Defender 1 0 0 42 35 83.33% 0 1 56 6.89
27 David Bates Defender 0 0 0 49 45 91.84% 0 2 60 7.3
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 3 3 0 24 18 75% 0 1 33 8.29
77 Patrick Pflucke Forward 1 0 1 22 19 86.36% 3 0 27 6.4
7 Geoffry Hairemans Tiền vệ công 0 0 0 32 22 68.75% 5 3 46 6.79
1 Gaetan Coucke Thủ môn 0 0 0 30 17 56.67% 0 0 35 6.72
22 Elias Cobbaut Defender 0 0 0 47 43 91.49% 0 1 53 6.75
23 Daam Foulon Defender 0 0 0 19 15 78.95% 5 2 36 6.9
34 Ngal Ayel Mukau Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 25 6.97

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Roman Neustadter Defender 0 0 0 62 60 96.77% 0 1 67 6.1
1 Sinan Bolat Thủ môn 0 0 0 40 36 90% 0 0 45 5.75
6 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 44 93.62% 1 0 59 5.98
8 Nicolas Madsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 46 38 82.61% 1 0 52 5.94
90 Allahyar Sayyadmanesh Cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 3 9 6.29
22 Bryan Reynolds Defender 0 0 3 45 35 77.78% 2 1 60 5.91
18 Griffin Yow Cánh trái 7 0 0 17 15 88.24% 2 0 35 5.78
40 Emin Bayram Defender 0 0 0 87 75 86.21% 0 7 99 6.72
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ công 1 0 2 14 12 85.71% 2 0 23 5.84
9 Matija Frigan Forward 3 1 0 11 7 63.64% 1 1 22 5.72
17 Romeo Vermant Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 8 5.99
5 Jordan Bos Defender 0 0 2 26 21 80.77% 2 1 42 5.78
46 Arthur Piedfort Trung vệ 0 0 1 44 38 86.36% 0 1 51 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ