Vòng 18
10:00 ngày 03/03/2024
Melbourne Victory Nữ
Đã kết thúc 5 - 3 (4 - 0)
Wellington Phoenix Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.84
O 2.5
0.91
U 2.5
0.91
1
1.48
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
0.93
O 1.25
0.90
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Melbourne Victory Nữ Melbourne Victory Nữ
Phút
Wellington Phoenix Nữ Wellington Phoenix Nữ
Goad B. 1 - 0
Kiến tạo: Emily Gielnik
match goal
10'
Hansen T. 2 - 0 match goal
17'
Goad B. 3 - 0
Kiến tạo: Emily Gielnik
match goal
35'
Foster R.(OW) 4 - 0 match phan luoi
45'
57'
match phan luoi 4 - 1 Rankin J.(OW)
Rachel Lowe 5 - 1 match goal
64'
D'Appolonia S. match yellow.png
85'
90'
match goal 5 - 2 Robertson M.
90'
match goal 5 - 3 Mariana Speckmaier
Kiến tạo: Whinham A.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Nữ Melbourne Victory Nữ
Wellington Phoenix Nữ Wellington Phoenix Nữ
6
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
413
 
Số đường chuyền
 
408
5
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu thành công
 
3
6
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
11
96
 
Pha tấn công
 
89
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 6.67
54% Kiểm soát bóng 49%
10.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 1.9
4.5 Phạt góc 4
1.6 Thẻ vàng 1
6.5 Sút trúng cầu môn 6
52.8% Kiểm soát bóng 48.6%
10.5 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory Nữ (23trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix Nữ (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
6
2
HT-H/FT-T
1
1
0
6
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
1
3
2
0