MFK Karvina
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Bohemians 1905 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.91
0.91
1
2.88
2.88
X
3.30
3.30
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.81
0.81
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
MFK Karvina
Phút
Bohemians 1905
Jaroslav Svozil
22'
39'
Ondrej Petrak
39'
Ondrej Petrak Card changed
Lukas Budinsky
Ra sân: Patrik Cavos
Ra sân: Patrik Cavos
46'
46'
Jan Vondra
Ra sân: Robert Hruby
Ra sân: Robert Hruby
Lukas Budinsky 1 - 0
54'
59'
1 - 1 Erik Prekop
Amar Memic
Ra sân: Momcilo Raspopovic
Ra sân: Momcilo Raspopovic
60'
68'
Jan Matousek
Ra sân: Matyas Kozak
Ra sân: Matyas Kozak
Rajmund Mikus
Ra sân: Martin Regali
Ra sân: Martin Regali
78'
Emmanuel Ayaosi
Ra sân: David Moses
Ra sân: David Moses
78'
Andrija Raznatovic
Ra sân: Aboubacar Traore
Ra sân: Aboubacar Traore
82'
85'
Jan Shejbal
Ra sân: Erik Prekop
Ra sân: Erik Prekop
90'
Daniel Kostl
Ra sân: Michal Beran
Ra sân: Michal Beran
90'
David Puskac
Ra sân: Matej Hybs
Ra sân: Matej Hybs
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
MFK Karvina
Bohemians 1905
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
2
16
Sút ra ngoài
6
6
Cản sút
3
15
Sút Phạt
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
468
Số đường chuyền
252
8
Phạm lỗi
15
4
Việt vị
0
24
Đánh đầu thành công
19
1
Cứu thua
6
10
Rê bóng thành công
6
6
Đánh chặn
7
2
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
8
75
Pha tấn công
59
58
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
MFK Karvina
3-4-3
3-4-1-2
Bohemians 1905
77
Holec
21
Bergqvis...
22
Svozil
4
Traore
25
Fleisman
2
Moses
6
Bohac
16
Raspopov...
17
Regali
26
Ezeh
28
Cavos
21
Soukup
14
Kadlec
31
Petrak
7
Hybs
16
Dostal
6
Beran
28
Hulka
19
Kovarik
88
Hruby
20
Kozak
33
Prekop
Đội hình dự bị
MFK Karvina
Adeleke Akinola Akinyemi
19
Emmanuel Ayaosi
3
Jiri Bederka
18
Lukas Budinsky
23
Jiri Ciupa
31
Matej Curma
24
Pavel Kacor
9
Amar Memic
99
Rajmund Mikus
29
Andrija Raznatovic
11
Dominik Zak
12
Bohemians 1905
17
Martin Hala
29
David Huf
23
Daniel Kostl
34
Antonin Krapka
10
Jan Matousek
9
Ladislav Muzik
37
Tomas Necid
24
David Puskac
12
Michal Reichl
2
Jan Shejbal
22
Jan Vondra
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
4.33
0.67
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.2
1.2
Bàn thua
1.4
5.3
Phạt góc
5.8
2.4
Thẻ vàng
3
4.4
Sút trúng cầu môn
3.9
45%
Kiểm soát bóng
50%
11.4
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
MFK Karvina (31trận)
Chủ
Khách
Bohemians 1905 (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
3
4
HT-H/FT-T
2
4
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
3
1
5
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
5
1
5
3