Vòng 25
21:00 ngày 16/03/2024
MFK Karvina
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Dynamo Ceske Budejovice
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.95
O 2.75
0.83
U 2.75
0.84
1
2.18
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.25
O 1
0.68
U 1
1.21

Diễn biến chính

MFK Karvina MFK Karvina
Phút
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
20'
match goal 0 - 1 Jan Suchan
Kiến tạo: Zdenek Ondrasek
Dominik Holec match yellow.png
24'
Jiri Fleisman match yellow.png
25'
Amar Memic 1 - 1 match goal
30'
35'
match yellow.png Matous Nikl
44'
match yellow.png Samuel Sigut
Jaroslav Svozil match yellow.png
45'
Sebastian Bohac match yellow.png
46'
Alex Ivan
Ra sân: Martin Regali
match change
67'
70'
match change Wale Musa Alli
Ra sân: Samuel Sigut
72'
match yellow.png Martin Sladky
Andrija Raznatovic
Ra sân: Amar Memic
match change
75'
80'
match change Jakob Tranziska
Ra sân: Zdenek Ondrasek
Kahuan Vinicius
Ra sân: Sebastian Bohac
match change
83'
Aboubacar Traore
Ra sân: David Moses
match change
83'
89'
match change Jiri Skalak
Ra sân: Matous Nikl
89'
match change Sebastien Bohm
Ra sân: Patrik Hellebrand
Martin Dolezal match yellow.png
90'
Alex Ivan 2 - 1 match pen
90'
Alex Ivan match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Florent Poulolo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

MFK Karvina MFK Karvina
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
9
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
8
18
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
352
 
Số đường chuyền
 
307
10
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
2
10
 
Thử thách
 
4
117
 
Pha tấn công
 
100
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Adeleke Akinola Akinyemi
3
Emmanuel Ayaosi
24
Matej Curma
26
Lucky Ezeh
7
Alex Ivan
20
Kahuan Vinicius
30
Jakub Lapes
16
Momcilo Raspopovic
11
Andrija Raznatovic
4
Aboubacar Traore
12
Dominik Zak
MFK Karvina MFK Karvina 4-5-1
4-3-3 Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
77
Holec
25
Fleisman
21
Bergqvis...
22
Svozil
37
Krcik
99
Memic
6
Bohac
2
Moses
28
Cavos
17
Regali
15
Dolezal
30
Janacek
22
Sladky
3
Kralik
26
Poulolo
27
Trummer
10
Suchan
25
Nikl
18
Hellebra...
14
Sigut
13
Ondrasek
16
Cermak

Substitutes

19
Wale Musa Alli
17
Sebastien Bohm
11
Patrik Brandner
4
Uros Lazic
23
Matej Madlenak
1
David Sipos
9
Jiri Skalak
12
Viktor Sliacky
21
Jakob Tranziska
Đội hình dự bị
MFK Karvina MFK Karvina
Adeleke Akinola Akinyemi 19
Emmanuel Ayaosi 3
Matej Curma 24
Lucky Ezeh 26
Alex Ivan 7
Kahuan Vinicius 20
Jakub Lapes 30
Momcilo Raspopovic 16
Andrija Raznatovic 11
Aboubacar Traore 4
Dominik Zak 12
MFK Karvina Dynamo Ceske Budejovice
19 Wale Musa Alli
17 Sebastien Bohm
11 Patrik Brandner
4 Uros Lazic
23 Matej Madlenak
1 David Sipos
9 Jiri Skalak
12 Viktor Sliacky
21 Jakob Tranziska

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 3.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
50% Kiểm soát bóng 50%
10.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.9
5.1 Phạt góc 6
2.7 Thẻ vàng 2.7
4.2 Sút trúng cầu môn 4.2
45% Kiểm soát bóng 50.4%
11.8 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

MFK Karvina (30trận)
Chủ Khách
Dynamo Ceske Budejovice (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
6
HT-H/FT-T
2
4
5
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
5
0
7
0