Vòng 3
23:30 ngày 29/03/2024
MFK Ruzomberok 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Dunajska Streda
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.72
O 2.5
1.15
U 2.5
0.61
1
2.88
X
3.30
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.79
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

MFK Ruzomberok MFK Ruzomberok
Phút
Dunajska Streda Dunajska Streda
37'
match var Yhoan Andzouana penaltyNotAwarded.false
38'
match pen 0 - 1 Moussa Kone
Adam Tucny 1 - 1 match goal
60'
68'
match yellow.png Igor Kharatin
Marek Zsigmund match yellow.png
70'
Alexander Mojzis match yellow.png
77'
84'
match yellow.png Mateus Brunetti
Adam Tucny match red
85'
Alexander Selecky match yellow.png
85'
Adam Tucny Card changed match var
85'
Stefan Gerec match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

MFK Ruzomberok MFK Ruzomberok
Dunajska Streda Dunajska Streda
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
16
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
413
 
Số đường chuyền
 
310
15
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
7
3
 
Thử thách
 
6
112
 
Pha tấn công
 
81
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 6
51% Kiểm soát bóng 45%
4.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 4.1
2.1 Thẻ vàng 1.6
2.8 Sút trúng cầu môn 4.2
47.6% Kiểm soát bóng 46.1%
9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

MFK Ruzomberok (36trận)
Chủ Khách
Dunajska Streda (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
6
3
HT-H/FT-T
1
0
3
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
4
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
2
4
0
7