Vòng 38
22:00 ngày 25/03/2023
Milton Keynes Dons
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Morecambe
Địa điểm: Stadium MK
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.88
O 2.25
0.79
U 2.25
0.98
1
1.95
X
3.35
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
0.96
O 1
0.94
U 1
0.84

Diễn biến chính

Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Phút
Morecambe Morecambe
40'
match yellow.png Dynel Simeu
Jonathan Leko 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Harvie
match goal
57'
60'
match change Cole Stockton
Ra sân: Oumar Niasse
61'
match change Adam Major
Ra sân: Pape NDiaye Souare
61'
match change Joshua Austerfield
Ra sân: Liam Shaw
73'
match change Caleb Watts
Ra sân: Ashley Hunter
Nathan Holland
Ra sân: Jonathan Leko
match change
73'
William Grigg
Ra sân: Mohamed Eisa
match change
73'
Edmond-Paris Maghoma match yellow.png
74'
79'
match yellow.png Jacob Bedeau
Dawson Devoy
Ra sân: Conor Grant
match change
82'
87'
match change Farrend Rawson
Ra sân: Jacob Bedeau
Bradley Johnson
Ra sân: Joshua McEachran
match change
89'
90'
match yellow.png Caleb Watts

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Morecambe Morecambe
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
409
 
Số đường chuyền
 
524
80%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
13
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
23
10
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
23
16
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Pha tấn công
 
110
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Nathan Holland
14
Bradley Johnson
9
William Grigg
28
Dawson Devoy
23
Franco Ravizzoli
8
Ethan Robson
7
Matthew Smith
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons 3-4-3
3-4-3 Morecambe Morecambe
1
Cumming
3
Lewingto...
4
Tucker
2
Watson
21
Harvie
42
Maghoma
6
McEachra...
22
Lawrence
16
Grant
10
Eisa
12
Leko
1
Ripley
29
Simeu
16
Bedeau
4
Gibson
2
Love
20
Shaw
15
Weir
23
Souare
8
Crowley
18
Niasse
10
Hunter

Substitutes

17
Caleb Watts
9
Cole Stockton
22
Joshua Austerfield
25
Adam Major
5
Farrend Rawson
6
Ryan Delaney
12
Adam Smith
Đội hình dự bị
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Nathan Holland 11
Bradley Johnson 14
William Grigg 9
Dawson Devoy 28
Franco Ravizzoli 23
Ethan Robson 8
Matthew Smith 7
Milton Keynes Dons Morecambe
17 Caleb Watts
9 Cole Stockton
22 Joshua Austerfield
25 Adam Major
5 Farrend Rawson
6 Ryan Delaney
12 Adam Smith

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
3.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3
62.67% Kiểm soát bóng 46%
10 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.4
2.2 Bàn thua 2.4
4.4 Phạt góc 5.3
1.5 Thẻ vàng 1.7
5.5 Sút trúng cầu môn 3.3
61.9% Kiểm soát bóng 47.6%
10.9 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Milton Keynes Dons (52trận)
Chủ Khách
Morecambe (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
5
11
HT-H/FT-T
3
4
4
1
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
5
3
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
1
2
0
3
HT-H/FT-B
3
4
4
3
HT-B/FT-B
2
4
5
5

Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Dean Lewington Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 36 85.71% 0 0 59 6.63
14 Bradley Johnson Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 1 6 6.22
9 William Grigg Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 0 1 9 6.29
6 Joshua McEachran Tiền vệ trụ 0 0 0 61 51 83.61% 3 0 83 7.38
21 Daniel Harvie Hậu vệ cánh trái 1 0 4 24 17 70.83% 2 0 39 7.67
12 Jonathan Leko Cánh phải 6 3 1 25 19 76% 1 0 44 7.31
2 Tennai Watson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 28 75.68% 0 1 59 7.48
11 Nathan Holland Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 1 0 13 6.13
10 Mohamed Eisa Tiền đạo cắm 5 2 1 17 15 88.24% 0 0 26 6.46
1 Jamie Cumming Thủ môn 0 0 0 35 25 71.43% 0 0 39 6.78
4 Jack Tucker Trung vệ 0 0 1 49 41 83.67% 0 2 60 7.27
28 Dawson Devoy Tiền vệ trụ 0 0 1 4 2 50% 0 0 4 6.1
16 Conor Grant Tiền vệ trụ 1 0 3 35 26 74.29% 1 0 56 6.87
42 Edmond-Paris Maghoma Defender 0 0 2 42 37 88.1% 1 0 58 7.05
22 Henry Lawrence Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 16 80% 1 0 41 7.08

Morecambe Morecambe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Pape NDiaye Souare Hậu vệ cánh trái 2 0 0 24 19 79.17% 2 0 39 6.4
1 Connor Ripley Thủ môn 0 0 0 32 21 65.63% 0 1 47 7.04
25 Adam Major Defender 0 0 0 11 7 63.64% 2 0 24 6.26
18 Oumar Niasse Tiền đạo cắm 0 0 2 10 7 70% 0 0 19 5.94
9 Cole Stockton Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 1 0 7 6.16
10 Ashley Hunter Cánh trái 2 1 1 35 21 60% 4 0 49 6.51
5 Farrend Rawson Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.18
8 Dan Crowley Tiền vệ công 2 0 0 46 39 84.78% 0 0 56 6.45
2 Donald Love Hậu vệ cánh phải 1 0 1 52 43 82.69% 2 0 77 6.99
4 Liam Gibson Hậu vệ cánh trái 1 0 2 71 59 83.1% 0 2 87 7.53
20 Liam Shaw Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 42 80.77% 0 0 63 6.2
15 Jensen Weir Tiền vệ trụ 0 0 0 64 54 84.38% 0 1 77 6.43
22 Joshua Austerfield Tiền vệ trụ 0 0 1 17 15 88.24% 0 1 24 6.13
16 Jacob Bedeau Midfielder 0 0 0 38 32 84.21% 0 2 50 6.56
29 Dynel Simeu Trung vệ 0 0 0 59 53 89.83% 0 1 68 6.28
17 Caleb Watts 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 5.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ