Vòng 46
21:00 ngày 27/04/2024
Milton Keynes Dons
Đã kết thúc 4 - 4 (2 - 0)
Sutton United
Địa điểm: Stadium MK
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.88
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
1.73
X
4.00
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
0.94
O 1.25
1.11
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Phút
Sutton United Sutton United
Jack Payne 1 - 0
Kiến tạo: Max Dean
match goal
14'
31'
match change Stephen Duke-McKenna
Ra sân: Josh Coley
Alex Gilbey 2 - 0
Kiến tạo: Max Dean
match goal
41'
46'
match change Craig Eastmond
Ra sân: Oliver Sanderson
50'
match goal 2 - 1 Stephen Duke-McKenna
Kiến tạo: Charlie Lakin
Ellis Harrison
Ra sân: Max Dean
match change
56'
Emre Tezgel
Ra sân: Stephen Wearne
match change
56'
Emre Tezgel 3 - 1 match goal
60'
62'
match goal 3 - 2 Charlie Lakin
Kiến tạo: Harry Smith
Cameron Norman
Ra sân: Joseph Tomlinson
match change
62'
Ethan Robson
Ra sân: Alex Gilbey
match change
62'
65'
match yellow.png Craig Eastmond
67'
match yellow.png Sam Hart
Warren O Hora match yellow.png
67'
Ellis Harrison 4 - 2
Kiến tạo: Emre Tezgel
match goal
70'
Daniel Kemp
Ra sân: Kyran Lofthouse
match change
74'
74'
match change Deon Moore
Ra sân: Ryan Jackson
74'
match change Tope Fadahunsi
Ra sân: Harry Beautyman
75'
match goal 4 - 3 Stephen Duke-McKenna
Kiến tạo: Tope Fadahunsi
90'
match goal 4 - 4 Harry Smith
Kiến tạo: Stephen Duke-McKenna
Ellis Harrison match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Sutton United Sutton United
3
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
17
8
 
Sút trúng cầu môn
 
12
4
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
2
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
547
 
Số đường chuyền
 
301
82%
 
Chuyền chính xác
 
69%
10
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
47
17
 
Đánh đầu thành công
 
21
8
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
30
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
84
 
Pha tấn công
 
94
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Emre Tezgel
17
Ethan Robson
27
Daniel Kemp
2
Cameron Norman
9
Ellis Harrison
33
Filip Marschall
3
Dean Lewington
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons 3-4-2-1
4-2-3-1 Sutton United Sutton United
32
Kelly
21
Harvie
5
Hora
4
Tucker
14
Tomlinso...
50
Bate
11
Payne
29
Lofthous...
8
Gilbey
24
Wearne
18
Dean
25
Arnold
23
Jackson
4
Sowunmi
22
Kizzi
42
Hart
10
Beautyma...
31
Lakin
7
Coley
38
Sanderso...
3
Adom-Mal...
9
Smith

Substitutes

27
Deon Moore
19
Tope Fadahunsi
50
Stephen Duke-McKenna
15
Craig Eastmond
16
Craig Clay
6
Louis John
30
Matt Kerbey
Đội hình dự bị
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Emre Tezgel 22
Ethan Robson 17
Daniel Kemp 27
Cameron Norman 2
Ellis Harrison 9
Filip Marschall 33
Dean Lewington 3
Milton Keynes Dons Sutton United
27 Deon Moore
19 Tope Fadahunsi
50 Stephen Duke-McKenna 2
15 Craig Eastmond
16 Craig Clay
6 Louis John
30 Matt Kerbey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2.67
3.67 Bàn thua 2.67
3.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 8.33
62.67% Kiểm soát bóng 41%
10 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.9
2.2 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 2.1
5.5 Sút trúng cầu môn 5.4
61.9% Kiểm soát bóng 45.8%
10.9 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Milton Keynes Dons (52trận)
Chủ Khách
Sutton United (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
5
9
HT-H/FT-T
3
4
1
6
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
2
3
7
4
HT-B/FT-H
1
0
4
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
3
4
4
2
HT-B/FT-B
2
4
5
3

Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Michael Kelly Thủ môn 0 0 0 43 31 72.09% 0 1 64 7.26
8 Alex Gilbey Tiền vệ trụ 2 1 2 34 28 82.35% 0 1 40 7.6
9 Ellis Harrison Tiền đạo cắm 2 1 0 11 8 72.73% 0 2 20 7.32
11 Jack Payne Tiền vệ công 2 1 2 63 53 84.13% 3 1 86 7.84
21 Daniel Harvie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 68 53 77.94% 1 2 89 6.31
2 Cameron Norman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 20 6.1
17 Ethan Robson Tiền vệ trụ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 21 5.8
27 Daniel Kemp Tiền vệ công 0 0 1 9 6 66.67% 0 2 14 6.08
5 Warren O Hora Trung vệ 1 0 0 57 46 80.7% 0 3 68 5.67
4 Jack Tucker Trung vệ 1 0 0 55 46 83.64% 0 2 72 5.57
50 Lewis Bate Tiền vệ trụ 0 0 1 67 62 92.54% 0 0 75 6.62
29 Kyran Lofthouse Defender 0 0 0 26 20 76.92% 3 2 44 6.69
14 Joseph Tomlinson Hậu vệ cánh trái 3 0 2 28 21 75% 3 1 39 6.48
24 Stephen Wearne Tiền vệ công 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 40 6.7
22 Emre Tezgel Forward 3 1 3 16 14 87.5% 0 0 28 7.92
18 Max Dean Tiền đạo cắm 4 4 2 10 9 90% 0 0 22 7.9

Sutton United Sutton United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Steven Arnold Thủ môn 0 0 0 32 15 46.88% 0 0 42 6.52
15 Craig Eastmond Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 8 72.73% 1 1 19 6.36
23 Ryan Jackson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 2 2 32 5.67
10 Harry Beautyman Tiền vệ trụ 0 0 1 28 21 75% 1 2 38 6.16
4 Omar Sowunmi Trung vệ 2 1 1 24 15 62.5% 0 3 34 5.92
9 Harry Smith Tiền đạo cắm 4 2 1 25 12 48% 0 8 40 8.3
42 Sam Hart Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 22 66.67% 2 2 56 6.89
50 Stephen Duke-McKenna Tiền vệ phải 4 3 3 16 9 56.25% 4 0 34 9.05
31 Charlie Lakin Tiền vệ trụ 2 2 6 28 24 85.71% 12 1 52 8.77
7 Josh Coley Tiền vệ công 1 1 1 7 7 100% 0 0 15 6.49
22 Joseph Kizzi Hậu vệ cánh phải 2 2 0 29 21 72.41% 0 1 43 6.79
27 Deon Moore Tiền đạo cắm 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 20 6.14
19 Tope Fadahunsi Tiền đạo cắm 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 12 6.91
3 Sashiel Adom-Malaki Defender 0 0 0 27 20 74.07% 2 1 46 6.48
38 Oliver Sanderson Midfielder 0 0 0 8 4 50% 0 0 15 5.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ