Vòng 22
21:00 ngày 10/04/2024
Minerva Punjab
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
East Bengal
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.83
O 2.5
0.84
U 2.5
0.83
1
2.60
X
3.30
2
2.38
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.88
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Minerva Punjab Minerva Punjab
Phút
East Bengal East Bengal
Wilmar Jordan Gil 1 - 0
Kiến tạo: Tekcham Abhishek Singh
match goal
19'
25'
match goal 1 - 1 Sayan Banerjee
38'
match yellow.png Mohamad Rakip
Mahdi Talal 2 - 1
Kiến tạo: Manglenthang Kipgen
match goal
43'
48'
match yellow.png Saul Crespo
Nikhil Prabhu match yellow.png
54'
Wilmar Jordan Gil 3 - 1
Kiến tạo: Mahdi Talal
match goal
62'
Luka Majcen 4 - 1
Kiến tạo: Mahdi Talal
match goal
70'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Minerva Punjab Minerva Punjab
East Bengal East Bengal
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
9
6
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
9
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
323
 
Số đường chuyền
 
550
6
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
18
16
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Thử thách
 
11
91
 
Pha tấn công
 
132
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
34.33% Kiểm soát bóng 56.67%
8 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.6
2.9 Phạt góc 4.2
1.8 Thẻ vàng 3.3
5.4 Sút trúng cầu môn 2.9
38.6% Kiểm soát bóng 48%
9.5 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Minerva Punjab (22trận)
Chủ Khách
East Bengal (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
3
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
3
1
3
1