Vòng 4
07:40 ngày 14/04/2024
Minnesota United FC
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Houston Dynamo
Địa điểm: Allianz Field (Minnesota)
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 2.5
0.75
U 2.5
0.93
1
2.00
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Minnesota United FC Minnesota United FC
Phút
Houston Dynamo Houston Dynamo
23'
match yellow.png Adalberto Carrasquilla
34'
match change Micael dos Santos Silva
Ra sân: Erik Sviatchenko
38'
match goal 0 - 1 Micael dos Santos Silva
40'
match yellow.png Micael dos Santos Silva
Hassani Dotson
Ra sân: Alejandro Bran
match change
46'
Michael Boxall match yellow.png
55'
Franco Fragapane
Ra sân: Bongokuhle Hlongwane
match change
65'
Tani Oluwaseyi
Ra sân: Teemu Pukki
match change
65'
Franco Fragapane 1 - 1
Kiến tạo: Robin Lod
match goal
70'
71'
match change Brad Smith
Ra sân: Latif Blessing
74'
match yellow.png Sebastian Kowalczyk
77'
match goal 1 - 2 Sebastian Kowalczyk
Kiến tạo: Amine Bassi
Jordan Adebayo Smith
Ra sân: Wil Trapp
match change
81'
85'
match change Brooklyn Raines
Ra sân: Amine Bassi
Caden Clark
Ra sân: D.J. Taylor
match change
85'
87'
match yellow.png Daniel Steres

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Minnesota United FC Minnesota United FC
Houston Dynamo Houston Dynamo
7
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
24
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
8
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
447
 
Số đường chuyền
 
337
80%
 
Chuyền chính xác
 
73%
10
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
28
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
27
3
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
21
12
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
75
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Hassani Dotson
7
Franco Fragapane
14
Tani Oluwaseyi
99
Jordan Adebayo Smith
37
Caden Clark
1
Clinton Irwin
40
Victor Eriksson
44
Moses Nyeman
33
Kervin Arriaga
Minnesota United FC Minnesota United FC 4-2-3-1
4-2-3-1 Houston Dynamo Houston Dynamo
97
Clair
2
Padelfor...
24
Bacharac...
15
Boxall
27
Taylor
20
Trapp
25
Bran
21
Hlongwan...
17
Lod
11
Bin
22
Pukki
12
Clark
25
Dorsey
28
Sviatche...
4
Bartlow
5
Steres
20
Carrasqu...
6
Artur
15
Blessing
8
Bassi
18
Aliyu
27
Kowalczy...

Substitutes

31
Micael dos Santos Silva
3
Brad Smith
35
Brooklyn Raines
13
Andrew Tarbell
22
Tate Schmitt
23
Kieran Sargeant
26
Ousmane Sylla
21
Jan Gregus
17
Gabriel Segal
Đội hình dự bị
Minnesota United FC Minnesota United FC
Hassani Dotson 31
Franco Fragapane 7
Tani Oluwaseyi 14
Jordan Adebayo Smith 99
Caden Clark 37
Clinton Irwin 1
Victor Eriksson 40
Moses Nyeman 44
Kervin Arriaga 33
Minnesota United FC Houston Dynamo
31 Micael dos Santos Silva
3 Brad Smith
35 Brooklyn Raines
13 Andrew Tarbell
22 Tate Schmitt
23 Kieran Sargeant
26 Ousmane Sylla
21 Jan Gregus
17 Gabriel Segal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 3
46.33% Kiểm soát bóng 51.33%
13 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.1
5.6 Phạt góc 3.7
2.1 Thẻ vàng 2.4
5.1 Sút trúng cầu môn 3.9
48.6% Kiểm soát bóng 55.7%
14.1 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Minnesota United FC (14trận)
Chủ Khách
Houston Dynamo (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
1
HT-B/FT-B
2
3
0
1

Minnesota United FC Minnesota United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Teemu Pukki Tiền đạo cắm 0 0 2 6 3 50% 0 2 12 7
15 Michael Boxall Trung vệ 0 0 0 14 14 100% 0 1 20 6.9
17 Robin Lod Tiền vệ trái 1 0 0 7 4 57.14% 0 1 14 6.3
20 Wil Trapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.4
27 D.J. Taylor Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 19 6.5
97 Dayne St. Clair Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 21 6.7
21 Bongokuhle Hlongwane Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.3
11 Jeong Sang Bin Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 0 14 6.6
25 Alejandro Bran Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 9 100% 1 1 14 6.5
2 Devin Padelford Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 6 42.86% 0 1 24 6.4
24 Hugo Bacharach Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 6.6

Houston Dynamo Houston Dynamo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Erik Sviatchenko Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 16 6.6
12 Steve Clark Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 8 6.6
5 Daniel Steres Trung vệ 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 28 6.7
6 Artur Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 19 6.8
15 Latif Blessing Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 14 6.9
8 Amine Bassi Tiền vệ công 1 0 0 18 13 72.22% 3 0 27 6.5
27 Sebastian Kowalczyk Tiền vệ công 1 1 0 5 4 80% 1 0 13 6.9
20 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 26 6.7
25 Griffin Dorsey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 2 0 19 6.5
4 Ethan Bartlow Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 24 6.7
18 Ibrahim Aliyu Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ