Vòng 10
12:00 ngày 13/04/2024
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Tochigi SC
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 2
0.81
U 2
1.05
1
2.00
X
3.10
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.63
O 0.75
0.80
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Tochigi SC Tochigi SC
22'
match change Ko Miyazaki
Ra sân: Kisho Yano
27'
match yellow.png Naoki Otani
Atsushi Kurokawa 1 - 0
Kiến tạo: Haruki Arai
match goal
33'
42'
match goal 1 - 1 Harumi Minamino
Kiến tạo: Ryotaro Ishida
70'
match change Sora Kobori
Ra sân: Koki Oshima
Riku Ochiai
Ra sân: Mizuki Ando
match change
72'
73'
match goal 1 - 2 Harumi Minamino
Kiến tạo: Ryotaro Ishida
Riku Ochiai 2 - 2 match goal
77'
79'
match yellow.png Sho Omori
Shimon Teranuma match hong pen
80'
Yuto Nagao
Ra sân: Kazuma Nagai
match change
82'
Soki Tokuno
Ra sân: Haruki Arai
match change
82'
Yusei Uchida
Ra sân: Shimon Teranuma
match change
87'
Kiichi Yamazaki
Ra sân: Atsushi Kurokawa
match change
87'
90'
match change Origbaajo Ismaila
Ra sân: Koya Okuda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Tochigi SC Tochigi SC
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
15
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
13
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
3
91
 
Pha tấn công
 
86
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Takumi Kusumoto
15
Yuto Nagao
41
Kaiho Nakayama
8
Riku Ochiai
30
Soki Tokuno
49
Yusei Uchida
24
Kiichi Yamazaki
Mito Hollyhock Mito Hollyhock 4-4-2
3-3-2-2 Tochigi SC Tochigi SC
21
Matsubar...
3
Osaki
4
Yamada
33
Ushizawa
19
Murata
7
Arai
10
Maeda
88
Nagai
96
Kurokawa
45
Teranuma
9
Ando
27
Tanno
17
Fujitani
2
Hiramats...
5
Otani
7
Ishida
24
Kanbe
6
Omori
19
Oshima
42
2
Minamino
15
Okuda
29
Yano

Substitutes

14
Kodai Dohi
20
Shintaro Ide
9
Origbaajo Ismaila
1
Shuhei Kawata
38
Sora Kobori
32
Ko Miyazaki
40
Shuya Takashima
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Takumi Kusumoto 5
Yuto Nagao 15
Kaiho Nakayama 41
Riku Ochiai 8
Soki Tokuno 30
Yusei Uchida 49
Kiichi Yamazaki 24
Mito Hollyhock Tochigi SC
14 Kodai Dohi
20 Shintaro Ide
9 Origbaajo Ismaila
1 Shuhei Kawata
38 Sora Kobori
32 Ko Miyazaki
40 Shuya Takashima

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
47.67% Kiểm soát bóng 50.33%
10 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 1.9
3.9 Phạt góc 4.1
1.3 Thẻ vàng 1.2
3.5 Sút trúng cầu môn 3.1
48.8% Kiểm soát bóng 43.5%
11.1 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (14trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
3
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
2
0