Vòng 5
19:30 ngày 28/04/2024
Mjondalen IF
Đã kết thúc 5 - 3 (3 - 1)
Valerenga
Địa điểm: Consto Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.98
-0.75
0.90
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
4.33
X
3.80
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.91
-0.25
0.91
O 1.25
1.11
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Mjondalen IF Mjondalen IF
Phút
Valerenga Valerenga
Sivert Engh Overby 1 - 0
Kiến tạo: Brinder Singh
match goal
7'
18'
match goal 1 - 1 Petter Strand
Kiến tạo: Simen Juklerod
21'
match yellow.png Martin Kreuzriegler
Kristoffer Tokstad match yellow.png
40'
Alie Conteh 2 - 1 match goal
45'
Alie Conteh 3 - 1
Kiến tạo: Meinhard Olsen
match goal
45'
Rasmus Holten match yellow.png
64'
Alie Conteh 4 - 1
Kiến tạo: Meinhard Olsen
match goal
75'
77'
match yellow.png Christian Dahle Borchgrevink
Keerat Singh 5 - 1
Kiến tạo: Sivert Engh Overby
match goal
86'
Peder Vogt match yellow.png
90'
Eivind Helgeland match yellow.png
90'
90'
match goal 5 - 2 Christian Dahle Borchgrevink
90'
match goal 5 - 3 Jones El-Abdellaoui
Kiến tạo: Christian Dahle Borchgrevink

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mjondalen IF Mjondalen IF
Valerenga Valerenga
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
5
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
5
 
Cứu thua
 
1
84
 
Pha tấn công
 
110
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
28.67% Kiểm soát bóng 57%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 1.9
3.9 Phạt góc 6.3
2 Thẻ vàng 1.5
2.9 Sút trúng cầu môn 4.7
34% Kiểm soát bóng 44.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mjondalen IF (17trận)
Chủ Khách
Valerenga (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
2
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
1
1
1
3