Modena
Đã kết thúc
2
-
3
(1 - 2)
Feralpisalo
Địa điểm: Stadio Alberto Braglia
Thời tiết: Quang đãng, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
0.92
+0.5
0.98
0.98
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.79
0.79
1
1.85
1.85
X
3.30
3.30
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.72
0.72
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Modena
Phút
Feralpisalo
Fabio Abiuso 1 - 0
Kiến tạo: Fabio Ponsi
Kiến tạo: Fabio Ponsi
6'
Cristian Cauz
14'
18'
Gaetano Letizia
34'
1 - 1 Davide Di Molfetta
Kiến tạo: Bruno Martella
Kiến tạo: Bruno Martella
Edoardo Duca
37'
Ettore Gliozzi Penalty cancelled
43'
45'
1 - 2 Karlo Butic
45'
Mattia Felici Penalty awarded
Kleis Bozhanaj
Ra sân: Edoardo Duca
Ra sân: Edoardo Duca
53'
Luca Strizzolo
Ra sân: Ettore Gliozzi
Ra sân: Ettore Gliozzi
53'
64'
Edgaras Dubickas
Ra sân: Giacomo Manzari
Ra sân: Giacomo Manzari
64'
Andrea LA Mantia
Ra sân: Karlo Butic
Ra sân: Karlo Butic
Antonio Palumbo 2 - 2
65'
Fabio Ponsi
67'
73'
Alessandro Pilati Penalty cancelled
Shady Oukhadda
Ra sân: Fabio Ponsi
Ra sân: Fabio Ponsi
80'
Luca Magnino
Ra sân: Antonio Palumbo
Ra sân: Antonio Palumbo
80'
81'
Mattia Zennaro
Ra sân: Davide Di Molfetta
Ra sân: Davide Di Molfetta
81'
Luca Giudici
Ra sân: Gaetano Letizia
Ra sân: Gaetano Letizia
84'
Mattia Felici
Jacopo Manconi
Ra sân: Alessandro Pio Riccio
Ra sân: Alessandro Pio Riccio
88'
90'
2 - 3 Andrea LA Mantia
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Modena
Feralpisalo
7
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
4
15
Sút ra ngoài
10
7
Cản sút
5
18
Sút Phạt
13
55%
Kiểm soát bóng
45%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
405
Số đường chuyền
342
15
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
2
18
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
12
1
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
4
Thử thách
8
111
Pha tấn công
83
57
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Modena
3-4-1-2
3-1-4-2
Feralpisalo
12
Seculin
33
Cauz
19
Zaro
27
Riccio
91
Corrado
16
Gerli
5
Palumbo
3
Ponsi
7
Duca
9
Gliozzi
90
Abiuso
1
Pizzigna...
66
Bergonzi
19
Pilati
87
Martella
16
Fiordili...
94
Letizia
39
Kourfali...
10
Molfetta
97
Felici
28
Manzari
9
Butic
Đội hình dự bị
Modena
Thomas Battistella
23
Kleis Bozhanaj
30
Matteo Cotali
29
Lorenzo Di Stefano
73
Riccardo Gagno
26
Luca Magnino
6
Jacopo Manconi
17
Shady Oukhadda
99
Antonio Pergreffi
4
Simone Santoro
8
Luca Strizzolo
32
Luca Tremolada
10
Feralpisalo
8
Davide Balestrero
23
Luca Ceppitelli
11
Edgaras Dubickas
6
Luca Giudici
27
Denis Hergheligiu
17
Dimo Krastev
91
Andrea LA Mantia
18
Luca Liverani
99
Alessandro Pietrelli
3
Mattia Tonetto
61
Giacomo Volpe
20
Mattia Zennaro
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
3
6
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5
43.67%
Kiểm soát bóng
49%
11.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.4
1.1
Bàn thua
1.9
6.1
Phạt góc
5.2
3.2
Thẻ vàng
1.4
4.9
Sút trúng cầu môn
4.3
52.6%
Kiểm soát bóng
47.3%
13.2
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Modena (36trận)
Chủ
Khách
Feralpisalo (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
6
HT-H/FT-T
2
1
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
2
HT-H/FT-H
5
8
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
2
HT-B/FT-B
4
0
8
3