Vòng 29
20:00 ngày 09/03/2024
Modena
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Feralpisalo
Địa điểm: Stadio Alberto Braglia
Thời tiết: Quang đãng, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 2.25
0.88
U 2.25
0.79
1
1.85
X
3.30
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.72
O 0.75
0.71
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Modena Modena
Phút
Feralpisalo Feralpisalo
Fabio Abiuso 1 - 0
Kiến tạo: Fabio Ponsi
match goal
6'
Cristian Cauz match yellow.png
14'
18'
match yellow.png Gaetano Letizia
34'
match goal 1 - 1 Davide Di Molfetta
Kiến tạo: Bruno Martella
Edoardo Duca match yellow.png
37'
Ettore Gliozzi Penalty cancelled match var
43'
45'
match pen 1 - 2 Karlo Butic
45'
match var Mattia Felici Penalty awarded
Kleis Bozhanaj
Ra sân: Edoardo Duca
match change
53'
Luca Strizzolo
Ra sân: Ettore Gliozzi
match change
53'
64'
match change Edgaras Dubickas
Ra sân: Giacomo Manzari
64'
match change Andrea LA Mantia
Ra sân: Karlo Butic
Antonio Palumbo 2 - 2 match pen
65'
Fabio Ponsi match yellow.png
67'
73'
match var Alessandro Pilati Penalty cancelled
Shady Oukhadda
Ra sân: Fabio Ponsi
match change
80'
Luca Magnino
Ra sân: Antonio Palumbo
match change
80'
81'
match change Mattia Zennaro
Ra sân: Davide Di Molfetta
81'
match change Luca Giudici
Ra sân: Gaetano Letizia
84'
match yellow.png Mattia Felici
Jacopo Manconi
Ra sân: Alessandro Pio Riccio
match change
88'
90'
match pen 2 - 3 Andrea LA Mantia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Modena Modena
Feralpisalo Feralpisalo
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
10
7
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
405
 
Số đường chuyền
 
342
15
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
12
1
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Thử thách
 
8
111
 
Pha tấn công
 
83
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Thomas Battistella
30
Kleis Bozhanaj
29
Matteo Cotali
73
Lorenzo Di Stefano
26
Riccardo Gagno
6
Luca Magnino
17
Jacopo Manconi
99
Shady Oukhadda
4
Antonio Pergreffi
8
Simone Santoro
32
Luca Strizzolo
10
Luca Tremolada
Modena Modena 3-4-1-2
3-1-4-2 Feralpisalo Feralpisalo
12
Seculin
33
Cauz
19
Zaro
27
Riccio
91
Corrado
16
Gerli
5
Palumbo
3
Ponsi
7
Duca
9
Gliozzi
90
Abiuso
1
Pizzigna...
66
Bergonzi
19
Pilati
87
Martella
16
Fiordili...
94
Letizia
39
Kourfali...
10
Molfetta
97
Felici
28
Manzari
9
Butic

Substitutes

8
Davide Balestrero
23
Luca Ceppitelli
11
Edgaras Dubickas
6
Luca Giudici
27
Denis Hergheligiu
17
Dimo Krastev
91
Andrea LA Mantia
18
Luca Liverani
99
Alessandro Pietrelli
3
Mattia Tonetto
61
Giacomo Volpe
20
Mattia Zennaro
Đội hình dự bị
Modena Modena
Thomas Battistella 23
Kleis Bozhanaj 30
Matteo Cotali 29
Lorenzo Di Stefano 73
Riccardo Gagno 26
Luca Magnino 6
Jacopo Manconi 17
Shady Oukhadda 99
Antonio Pergreffi 4
Simone Santoro 8
Luca Strizzolo 32
Luca Tremolada 10
Modena Feralpisalo
8 Davide Balestrero
23 Luca Ceppitelli
11 Edgaras Dubickas
6 Luca Giudici
27 Denis Hergheligiu
17 Dimo Krastev
91 Andrea LA Mantia
18 Luca Liverani
99 Alessandro Pietrelli
3 Mattia Tonetto
61 Giacomo Volpe
20 Mattia Zennaro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 3
6 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5
43.67% Kiểm soát bóng 49%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.9
6.1 Phạt góc 5.2
3.2 Thẻ vàng 1.4
4.9 Sút trúng cầu môn 4.3
52.6% Kiểm soát bóng 47.3%
13.2 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Modena (36trận)
Chủ Khách
Feralpisalo (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
6
HT-H/FT-T
2
1
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
2
HT-H/FT-H
5
8
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
2
HT-B/FT-B
4
0
8
3