Vòng 30
22:59 ngày 03/12/2023
Molde
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Ham-Kam
Địa điểm: Aker stadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.06
+2
0.84
O 3.5
0.91
U 3.5
0.97
1
1.17
X
6.00
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.91
+0.75
0.97
O 1.5
1.00
U 1.5
0.88

Diễn biến chính

Molde Molde
Phút
Ham-Kam Ham-Kam
28'
match goal 0 - 1 Vidar Ari Jonsson
Kiến tạo: Julian Gonstad
Anders Hagelskjaer
Ra sân: Martin Bjornbak
match change
46'
61'
match change Moses Mawa
Ra sân: Julian Gonstad
61'
match change John Olav Norheim
Ra sân: Fredrik Sjolstad
Kristoffer Haugen
Ra sân: Casper Oyvann
match change
74'
Martin Linnes
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
match change
74'
77'
match change Kristian Onsrud
Ra sân: Tore Andre Soras
Leon Juberg-Hovland
Ra sân: Gustav Kjolstad Nyheim
match change
82'
90'
match change Arne Odegard
Ra sân: William Albin Kurtovic
90'
match change Jonas Dobloug Rasen
Ra sân: Oliver Kjaergaard
Magnus Retsius Grodem 1 - 1 match pen
90'
Andreas Eikrem Myklebust
Ra sân: Emil Breivik
match change
90'
90'
match yellow.png Halvor Rodolen Opsahl

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Molde Molde
Ham-Kam Ham-Kam
14
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
4
 
Sút Phạt
 
6
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
626
 
Số đường chuyền
 
384
7
 
Phạm lỗi
 
5
17
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
23
8
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
15
139
 
Pha tấn công
 
90
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Magnus Wolff Eikrem
6
Martin Ellingsen
25
Anders Hagelskjaer
28
Kristoffer Haugen
5
Eirik Hestad
37
Leon Juberg-Hovland
34
Peder Hoel Lervik
21
Martin Linnes
46
Andreas Eikrem Myklebust
Molde Molde 3-5-2
3-4-3 Ham-Kam Ham-Kam
12
Petersen
2
Bjornbak
3
Oyvann
19
Haugan
31
Lovik
22
Grodem
16
Breivik
50
Nyheim
20
Eriksen
10
Kitolano
33
Odegard
12
Sandberg
26
Bjarnaso...
23
Sjolstad
4
Opsahl
21
Jonsson
19
Kurtovic
11
Soras
2
Kongsro
20
Gonstad
16
Kirkevol...
8
Kjaergaa...

Substitutes

29
Lars Brotangen
1
Lars Jendal
10
Moses Mawa
6
John Olav Norheim
24
Arne Odegard
7
Kristian Onsrud
25
Jonas Dobloug Rasen
Đội hình dự bị
Molde Molde
Magnus Wolff Eikrem 7
Martin Ellingsen 6
Anders Hagelskjaer 25
Kristoffer Haugen 28
Eirik Hestad 5
Leon Juberg-Hovland 37
Peder Hoel Lervik 34
Martin Linnes 21
Andreas Eikrem Myklebust 46
Molde Ham-Kam
29 Lars Brotangen
1 Lars Jendal
10 Moses Mawa
6 John Olav Norheim
24 Arne Odegard
7 Kristian Onsrud
25 Jonas Dobloug Rasen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 6.33
53% Kiểm soát bóng 27.67%
6.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 0.8
4.2 Phạt góc 6.1
1.5 Thẻ vàng 1.2
5.1 Sút trúng cầu môn 4.2
47.2% Kiểm soát bóng 35.5%
5.7 Phạm lỗi 6.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Molde (14trận)
Chủ Khách
Ham-Kam (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
1
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
3
4
6