Molde
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Ham-Kam
Địa điểm: Aker stadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.06
1.06
+2
0.84
0.84
O
3.5
0.91
0.91
U
3.5
0.97
0.97
1
1.17
1.17
X
6.00
6.00
2
9.50
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.91
0.91
+0.75
0.97
0.97
O
1.5
1.00
1.00
U
1.5
0.88
0.88
Diễn biến chính
Molde
Phút
Ham-Kam
28'
0 - 1 Vidar Ari Jonsson
Kiến tạo: Julian Gonstad
Kiến tạo: Julian Gonstad
Anders Hagelskjaer
Ra sân: Martin Bjornbak
Ra sân: Martin Bjornbak
46'
61'
Moses Mawa
Ra sân: Julian Gonstad
Ra sân: Julian Gonstad
61'
John Olav Norheim
Ra sân: Fredrik Sjolstad
Ra sân: Fredrik Sjolstad
Kristoffer Haugen
Ra sân: Casper Oyvann
Ra sân: Casper Oyvann
74'
Martin Linnes
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
74'
77'
Kristian Onsrud
Ra sân: Tore Andre Soras
Ra sân: Tore Andre Soras
Leon Juberg-Hovland
Ra sân: Gustav Kjolstad Nyheim
Ra sân: Gustav Kjolstad Nyheim
82'
90'
Arne Odegard
Ra sân: William Albin Kurtovic
Ra sân: William Albin Kurtovic
90'
Jonas Dobloug Rasen
Ra sân: Oliver Kjaergaard
Ra sân: Oliver Kjaergaard
Magnus Retsius Grodem 1 - 1
90'
Andreas Eikrem Myklebust
Ra sân: Emil Breivik
Ra sân: Emil Breivik
90'
90'
Halvor Rodolen Opsahl
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Ham-Kam
14
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
21
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
1
15
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
1
4
Sút Phạt
6
62%
Kiểm soát bóng
38%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
626
Số đường chuyền
384
7
Phạm lỗi
5
17
Đánh đầu thành công
6
1
Cứu thua
5
16
Rê bóng thành công
23
8
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
5
Thử thách
15
139
Pha tấn công
90
79
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Molde
3-5-2
3-4-3
Ham-Kam
12
Petersen
2
Bjornbak
3
Oyvann
19
Haugan
31
Lovik
22
Grodem
16
Breivik
50
Nyheim
20
Eriksen
10
Kitolano
33
Odegard
12
Sandberg
26
Bjarnaso...
23
Sjolstad
4
Opsahl
21
Jonsson
19
Kurtovic
11
Soras
2
Kongsro
20
Gonstad
16
Kirkevol...
8
Kjaergaa...
Đội hình dự bị
Molde
Magnus Wolff Eikrem
7
Martin Ellingsen
6
Anders Hagelskjaer
25
Kristoffer Haugen
28
Eirik Hestad
5
Leon Juberg-Hovland
37
Peder Hoel Lervik
34
Martin Linnes
21
Andreas Eikrem Myklebust
46
Ham-Kam
29
Lars Brotangen
1
Lars Jendal
10
Moses Mawa
6
John Olav Norheim
24
Arne Odegard
7
Kristian Onsrud
25
Jonas Dobloug Rasen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
8
2
Thẻ vàng
0.33
4
Sút trúng cầu môn
6.33
53%
Kiểm soát bóng
27.67%
6.67
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.4
1.1
Bàn thua
0.8
4.2
Phạt góc
6.1
1.5
Thẻ vàng
1.2
5.1
Sút trúng cầu môn
4.2
47.2%
Kiểm soát bóng
35.5%
5.7
Phạm lỗi
6.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (14trận)
Chủ
Khách
Ham-Kam (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
1
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
3
4
6