Vòng 28
22:05 ngày 07/04/2024
Monaco 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Rennes 1
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.02
O 2.75
0.82
U 2.75
1.04
1
1.85
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Rennes Rennes
Maghnes Akliouche 1 - 0
Kiến tạo: Ismail Jakobs
match goal
25'
Thilo Kehrer match yellow.png
36'
46'
match red Martin Terrier
Wilfried Stephane Singo match yellow.png
58'
Thilo Kehrer match yellow.pngmatch red
64'
66'
match change Enzo Le Fee
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
66'
match change Santamaria Baptiste
Ra sân: Azor Matusiwa
66'
match change Guela Doue
Ra sân: Alidu Seidu
Kassoum Ouattara
Ra sân: Ismail Jakobs
match change
68'
Folarin Balogun
Ra sân: Ben Yedder Wissam
match change
73'
75'
match change Ludovic Blas
Ra sân: Amine Gouiri
79'
match var Desire Doue penaltyNotAwarded.true
81'
match yellow.png Arthur Theate
84'
match change Bertug Yildirim
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
Krepin Diatta
Ra sân: Maghnes Akliouche
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Rennes Rennes
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
436
 
Số đường chuyền
 
410
81%
 
Chuyền chính xác
 
81%
16
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
22
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
7
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
11
13
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
105
 
Pha tấn công
 
99
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Kassoum Ouattara
27
Krepin Diatta
29
Folarin Balogun
88
Soungoutou Magassa
7
Eliesse Ben Seghir
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
4
Mohamed Camara
36
Breel Donald Embolo
16
Philipp Kohn
Monaco Monaco 4-2-3-1
4-4-2 Rennes Rennes
1
Majecki
14
Jakobs
5
Kehrer
99
Singo
2
Campos
6
Lado
19
Fofana
17
Golovin
18
Minamino
21
Akliouch...
10
Wissam
30
Mandanda
36
Seidu
4
Wooh
5
Theate
3
Truffert
14
Bourigea...
6
Matusiwa
33
Doue
7
Terrier
9
Muinga
10
Gouiri

Substitutes

17
Guela Doue
28
Enzo Le Fee
8
Santamaria Baptiste
11
Ludovic Blas
99
Bertug Yildirim
16
Jeanuel Belocian
23
Warmed Omari
1
Gauthier Gallon
32
Fabian Rieder
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Kassoum Ouattara 20
Krepin Diatta 27
Folarin Balogun 29
Soungoutou Magassa 88
Eliesse Ben Seghir 7
Mohammed Salisu Abdul Karim 22
Mohamed Camara 4
Breel Donald Embolo 36
Philipp Kohn 16
Monaco Rennes
17 Guela Doue
28 Enzo Le Fee
8 Santamaria Baptiste
11 Ludovic Blas
99 Bertug Yildirim
16 Jeanuel Belocian
23 Warmed Omari
1 Gauthier Gallon
32 Fabian Rieder

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 3.67
5 Sút trúng cầu môn 5.33
46.67% Kiểm soát bóng 52.33%
10.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.6
5.5 Phạt góc 5.3
1.9 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 4.4
51% Kiểm soát bóng 50.3%
13.3 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (34trận)
Chủ Khách
Rennes (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
5
7
HT-H/FT-T
3
0
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
3
0
3
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
4
4
2
HT-B/FT-B
2
6
2
6

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 2 0 1 17 13 76.47% 0 1 29 6.35
18 Takumi Minamino Cánh trái 1 0 1 28 24 85.71% 0 1 39 6.89
17 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 5 3 1 36 35 97.22% 7 1 56 7.39
5 Thilo Kehrer Trung vệ 1 1 0 46 41 89.13% 0 3 51 5.55
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 41 91.11% 0 0 53 6.92
1 Radoslaw Majecki Thủ môn 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 44 8.36
27 Krepin Diatta Cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 9 6.14
14 Ismail Jakobs Hậu vệ cánh trái 1 0 1 34 22 64.71% 4 3 49 7.64
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 1 0 0 45 31 68.89% 2 0 56 6.54
99 Wilfried Stephane Singo Hậu vệ cánh phải 2 0 0 50 40 80% 0 2 67 6.89
29 Folarin Balogun Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 11 5.96
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 1 0 3 48 38 79.17% 2 1 75 6.99
21 Maghnes Akliouche Tiền vệ công 1 1 1 41 32 78.05% 2 0 60 7.72
20 Kassoum Ouattara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 2 40% 2 0 11 6.1

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 48 7.13
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 2 1 0 24 20 83.33% 1 0 33 6.07
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 16 88.89% 0 0 23 6.45
11 Ludovic Blas Tiền vệ công 1 1 0 3 3 100% 1 0 5 6.15
7 Martin Terrier Cánh trái 1 1 0 21 16 76.19% 0 4 29 5.86
6 Azor Matusiwa Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 35 29 82.86% 1 0 46 6.46
10 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 3 2 1 24 17 70.83% 0 0 35 6.18
28 Enzo Le Fee Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.2
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 2 1 3 19 15 78.95% 1 1 33 6.69
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 1 1 0 39 30 76.92% 6 1 71 6.38
36 Alidu Seidu Trung vệ 1 0 1 28 23 82.14% 0 1 39 6.26
5 Arthur Theate Trung vệ 0 0 0 56 48 85.71% 0 0 68 6.26
4 Christopher Wooh Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 0 40 6.21
99 Bertug Yildirim Forward 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.07
33 Desire Doue Tiền vệ công 0 0 1 41 32 78.05% 6 1 76 6.95
17 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 1 1 16 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ