Montedio Yamagata
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.67
0.67
1
2.10
2.10
X
3.25
3.25
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.20
1.20
O
1
1.08
1.08
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Mito Hollyhock
22'
Koki Gotoda
42'
0 - 1 Mizuki Ando
55'
Riku Ochiai
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
55'
Seiichiro Kubo
Ra sân: Shimon Teranuma
Ra sân: Shimon Teranuma
Ayumu Kawai
Ra sân: Kazuma Okamoto
Ra sân: Kazuma Okamoto
61'
Yusuke Goto
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
61'
Shunmei Horikane
Ra sân: Junya Takahashi
Ra sân: Junya Takahashi
61'
69'
Ryusei Nose
Ra sân: Takeshi Ushizawa
Ra sân: Takeshi Ushizawa
69'
Yuto Nagao
Ra sân: Kazuma Nagai
Ra sân: Kazuma Nagai
Ryoma Kida
Ra sân: Koki Sakamoto
Ra sân: Koki Sakamoto
74'
Shuto Minami
Ra sân: Yudai Konishi
Ra sân: Yudai Konishi
80'
81'
Ryuya Iizumi
Ra sân: Haruki Arai
Ra sân: Haruki Arai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Mito Hollyhock
5
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
10
14
Sút Phạt
10
57%
Kiểm soát bóng
43%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
9
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
2
6
Cứu thua
4
103
Pha tấn công
77
69
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-1-3
4-4-2
Mito Hollyhock
1
Goto
2
Yoshida
4
Nishimur...
3
Kumamoto
19
Okamoto
8
Konishi
7
Takae
25
Kokubu
14
Sakamoto
36
Takahash...
42
Issaka
21
Matsubar...
2
Gotoda
33
Ushizawa
4
Yamada
3
Osaki
23
Koda
88
Nagai
10
Maeda
7
Arai
45
Teranuma
9
Ando
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Yusuke Goto
41
Koki Hasegawa
16
Shunmei Horikane
55
Ayumu Kawai
15
Ryoma Kida
10
Shuto Minami
18
Jo Soma
29
Mito Hollyhock
1
Koji Homma
35
Ryuya Iizumi
22
Seiichiro Kubo
15
Yuto Nagao
13
Ryusei Nose
8
Riku Ochiai
30
Soki Tokuno
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
0.33
9.33
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
4
58.67%
Kiểm soát bóng
42.67%
10.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
1
6.7
Phạt góc
3.7
1.2
Thẻ vàng
1.3
4.2
Sút trúng cầu môn
3.4
55.5%
Kiểm soát bóng
48%
11.5
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (17trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2