Montedio Yamagata
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.98
0.98
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.88
0.88
1
2.20
2.20
X
3.35
3.35
2
3.00
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.10
1.10
+0.25
0.70
0.70
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Mito Hollyhock
Shintaro Kokubu
34'
36'
0 - 1 Hayate Matsuda
Kiến tạo: Koki Gotoda
Kiến tạo: Koki Gotoda
Takumi Yamada
47'
Zain Issaka
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
59'
Wataru Tanaka
Ra sân: Shuto Kawai
Ra sân: Shuto Kawai
59'
62'
Shoji Toyama
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
62'
Shimon Teranuma
Ra sân: Kaito Umeda
Ra sân: Kaito Umeda
71'
Ryo Niizato
Ra sân: Fumiya Sugiura
Ra sân: Fumiya Sugiura
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
71'
Taiki Kato
Ra sân: Tiago Alves
Ra sân: Tiago Alves
71'
85'
Hidetoshi Takeda
87'
Ren Inoue
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Mito Hollyhock
10
Phạt góc
6
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
7
15
Sút Phạt
19
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
472
Số đường chuyền
269
12
Phạm lỗi
13
6
Việt vị
3
3
Cứu thua
4
20
Cản phá thành công
31
79
Pha tấn công
85
56
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-1-3
4-4-2
Mito Hollyhock
1
Goto
6
Yamada
5
Noda
4
Nishimur...
26
Kawai
8
Konishi
15
Fujita
13
Kawai
10
Alves
11
Fujimoto
25
Kokubu
28
Yamaguch...
2
Gotoda
5
Kusumoto
4
Tabinas
26
Matsuda
7
Takeda
8
Yasunaga
10
Maeda
34
Sugiura
20
Umeda
11
Kusano
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
9
Koki Hasegawa
16
Zain Issaka
42
Taiki Kato
17
Shumpei Naruse
2
Wataru Tanaka
21
Keita Yoshioka
27
Mito Hollyhock
1
Koji Homma
16
Ren Inoue
17
Ryo Niizato
14
Motoki Ohara
29
Yota Tanabe
23
Shimon Teranuma
38
Shoji Toyama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.67
7.33
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
3
51.67%
Kiểm soát bóng
43%
11.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.9
1.2
Bàn thua
1
6.1
Phạt góc
3.3
1.6
Thẻ vàng
1.5
3.7
Sút trúng cầu môn
3.2
53.3%
Kiểm soát bóng
47.6%
12.5
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (15trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1