Vòng 7
12:00 ngày 02/04/2023
Montedio Yamagata
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 2.5
1.00
U 2.5
0.88
1
2.20
X
3.35
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.10
+0.25
0.70
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Shintaro Kokubu match yellow.png
34'
36'
match goal 0 - 1 Hayate Matsuda
Kiến tạo: Koki Gotoda
Takumi Yamada match yellow.png
47'
Zain Issaka
Ra sân: Shintaro Kokubu
match change
59'
Wataru Tanaka
Ra sân: Shuto Kawai
match change
59'
62'
match change Shoji Toyama
Ra sân: Yuki Kusano
62'
match change Shimon Teranuma
Ra sân: Kaito Umeda
71'
match change Ryo Niizato
Ra sân: Fumiya Sugiura
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
match change
71'
Taiki Kato
Ra sân: Tiago Alves
match change
71'
85'
match yellow.png Hidetoshi Takeda
87'
match change Ren Inoue
Ra sân: Hidetoshi Takeda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
10
 
Phạt góc
 
6
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
19
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
472
 
Số đường chuyền
 
269
12
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
4
20
 
Cản phá thành công
 
31
79
 
Pha tấn công
 
85
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
16
Koki Hasegawa
42
Zain Issaka
17
Taiki Kato
2
Shumpei Naruse
21
Wataru Tanaka
27
Keita Yoshioka
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-2-1-3
4-4-2 Mito Hollyhock Mito Hollyhock
1
Goto
6
Yamada
5
Noda
4
Nishimur...
26
Kawai
8
Konishi
15
Fujita
13
Kawai
10
Alves
11
Fujimoto
25
Kokubu
28
Yamaguch...
2
Gotoda
5
Kusumoto
4
Tabinas
26
Matsuda
7
Takeda
8
Yasunaga
10
Maeda
34
Sugiura
20
Umeda
11
Kusano

Substitutes

1
Koji Homma
16
Ren Inoue
17
Ryo Niizato
14
Motoki Ohara
29
Yota Tanabe
23
Shimon Teranuma
38
Shoji Toyama
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Guilherme Augusto Alves Dellatorre 9
Koki Hasegawa 16
Zain Issaka 42
Taiki Kato 17
Shumpei Naruse 2
Wataru Tanaka 21
Keita Yoshioka 27
Montedio Yamagata Mito Hollyhock
1 Koji Homma
16 Ren Inoue
17 Ryo Niizato
14 Motoki Ohara
29 Yota Tanabe
23 Shimon Teranuma
38 Shoji Toyama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 3
51.67% Kiểm soát bóng 43%
11.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1
6.1 Phạt góc 3.3
1.6 Thẻ vàng 1.5
3.7 Sút trúng cầu môn 3.2
53.3% Kiểm soát bóng 47.6%
12.5 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montedio Yamagata (15trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1