Vòng 7
12:00 ngày 30/03/2024
Montedio Yamagata
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.99
-0.5
0.91
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
3.60
X
3.50
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
20'
match yellow.png Ryohei Shirasaki
Ryoma Kida 1 - 0
Kiến tạo: Reo Takae
match goal
34'
46'
match change Kanta Chiba
Ra sân: Riku Gunji
Reo Takae match yellow.png
62'
66'
match change Motoki Nishihara
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Zain Issaka
Ra sân: Naohiro Sugiyama
match change
69'
Chihiro Kato
Ra sân: Shintaro Kokubu
match change
69'
75'
match change Kenta Nishizawa
Ra sân: Ryohei Shirasaki
75'
match change Kengo Kitazume
Ra sân: Yutaka Yoshida
Koki Sakamoto
Ra sân: Ryoma Kida
match change
79'
Takumi Yamada
Ra sân: Yuta Kumamoto
match change
79'
82'
match change Hikaru Naruoka
Ra sân: Kai Matsuzaki
Taiju Yoshida match yellow.png
87'
Junya Takahashi 2 - 0 match goal
88'
Ryo Arita
Ra sân: Junya Takahashi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
2
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
11
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
3
81
 
Pha tấn công
 
82
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ryo Arita
16
Koki Hasegawa
42
Zain Issaka
17
Chihiro Kato
8
Yudai Konishi
14
Koki Sakamoto
6
Takumi Yamada
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-2-1-3
4-2-3-1 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
1
Goto
2
Yoshida
5
Abe
4
Nishimur...
3
Kumamoto
18
Minami
7
Takae
25
Kokubu
10
Kida
36
Takahash...
37
Sugiyama
57
Gonda
28
Yoshida
66
Sumiyosh...
4
Hasukawa
14
Yamahara
13
Miyamoto
71
Nakamura
11
Ribeiro
19
Matsuzak...
41
Shirasak...
27
Gunji

Substitutes

30
Kanta Chiba
5
Kengo Kitazume
44
Motoki Nishihara
25
Hikaru Naruoka
16
Kenta Nishizawa
1
Yuya Oki
3
Yuji Takahashi
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Ryo Arita 9
Koki Hasegawa 16
Zain Issaka 42
Chihiro Kato 17
Yudai Konishi 8
Koki Sakamoto 14
Takumi Yamada 6
Montedio Yamagata Shimizu S-Pulse
30 Kanta Chiba
5 Kengo Kitazume
44 Motoki Nishihara
25 Hikaru Naruoka
16 Kenta Nishizawa
1 Yuya Oki
3 Yuji Takahashi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 5.67
56% Kiểm soát bóng 52%
13.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.2
5.2 Phạt góc 5.3
1.5 Thẻ vàng 1.2
3.5 Sút trúng cầu môn 4.5
53.9% Kiểm soát bóng 52.7%
11.6 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montedio Yamagata (12trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
1