Montedio Yamagata
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.99
0.99
-0.5
0.91
0.91
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.86
0.86
1
3.60
3.60
X
3.50
3.50
2
1.83
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.86
0.86
-0.25
1.04
1.04
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Shimizu S-Pulse
20'
Ryohei Shirasaki
Ryoma Kida 1 - 0
Kiến tạo: Reo Takae
Kiến tạo: Reo Takae
34'
46'
Kanta Chiba
Ra sân: Riku Gunji
Ra sân: Riku Gunji
Reo Takae
62'
66'
Motoki Nishihara
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Zain Issaka
Ra sân: Naohiro Sugiyama
Ra sân: Naohiro Sugiyama
69'
Chihiro Kato
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
69'
75'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
75'
Kengo Kitazume
Ra sân: Yutaka Yoshida
Ra sân: Yutaka Yoshida
Koki Sakamoto
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
79'
Takumi Yamada
Ra sân: Yuta Kumamoto
Ra sân: Yuta Kumamoto
79'
82'
Hikaru Naruoka
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
Taiju Yoshida
87'
Junya Takahashi 2 - 0
88'
Ryo Arita
Ra sân: Junya Takahashi
Ra sân: Junya Takahashi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Shimizu S-Pulse
2
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
13
51%
Kiểm soát bóng
49%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
11
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
3
Cứu thua
3
81
Pha tấn công
82
52
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-1-3
4-2-3-1
Shimizu S-Pulse
1
Goto
2
Yoshida
5
Abe
4
Nishimur...
3
Kumamoto
18
Minami
7
Takae
25
Kokubu
10
Kida
36
Takahash...
37
Sugiyama
57
Gonda
28
Yoshida
66
Sumiyosh...
4
Hasukawa
14
Yamahara
13
Miyamoto
71
Nakamura
11
Ribeiro
19
Matsuzak...
41
Shirasak...
27
Gunji
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Ryo Arita
9
Koki Hasegawa
16
Zain Issaka
42
Chihiro Kato
17
Yudai Konishi
8
Koki Sakamoto
14
Takumi Yamada
6
Shimizu S-Pulse
30
Kanta Chiba
5
Kengo Kitazume
44
Motoki Nishihara
25
Hikaru Naruoka
16
Kenta Nishizawa
1
Yuya Oki
3
Yuji Takahashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
5.67
56%
Kiểm soát bóng
52%
13.33
Phạm lỗi
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.5
0.9
Bàn thua
1.2
5.2
Phạt góc
5.3
1.5
Thẻ vàng
1.2
3.5
Sút trúng cầu môn
4.5
53.9%
Kiểm soát bóng
52.7%
11.6
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
1