Vòng 42
21:00 ngày 01/04/2024
Morecambe
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Barrow
Địa điểm: Globe Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.77
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
2.75
X
3.30
2
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.14
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Morecambe Morecambe
Phút
Barrow Barrow
David Tutonda 1 - 0 match goal
3'
Gwion Edwards 2 - 0 match goal
11'
31'
match yellow.png Dean Campbell
46'
match change Elliot Newby
Ra sân: Dom Telford
Christopher Martin Stokes match yellow.png
48'
60'
match change Sam Foley
Ra sân: Luca Stephenson
65'
match yellow.png George Ray
73'
match change Emile Acquah
Ra sân: James Chester
73'
match change David Worrall
Ra sân: Robbie Gotts
80'
match change Jamie Proctor
Ra sân: Cole Stockton
David Tutonda match yellow.png
80'
Yann Songo'o
Ra sân: Joe Adams
match change
82'
Jordie Hiwula Mayifuila
Ra sân: Charlie Brown
match change
86'
89'
match goal 2 - 1 Ben Whitfield

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Morecambe Morecambe
Barrow Barrow
7
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
7
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
377
 
Số đường chuyền
 
475
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
58
9
 
Đánh đầu thành công
 
32
3
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
41
11
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
3
69
 
Pha tấn công
 
111
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Yann Songo'o
39
Jordie Hiwula Mayifuila
11
Julian Larsson
28
Oscar Threlkeld
21
Adam Smith
17
Cameron Smith
10
JJ McKiernan
Morecambe Morecambe 4-2-3-1
3-5-2 Barrow Barrow
30
Mair
3
Tutonda
4
Bedeau
15
Stokes
12
Senior
38
Khumbeni
18
Taylor
14
Slew
8
Adams
20
Brown
19
Edwards
1
Farman
5
Ray
17
Chester
24
Feely
18
Stephens...
8
Spence
4
Campbell
15
Gotts
34
Whitfiel...
23
Stockton
19
Telford

Substitutes

16
Sam Foley
9
Jamie Proctor
7
David Worrall
11
Elliot Newby
20
Emile Acquah
12
Josh Lillis
Đội hình dự bị
Morecambe Morecambe
Yann Songo'o 6
Jordie Hiwula Mayifuila 39
Julian Larsson 11
Oscar Threlkeld 28
Adam Smith 21
Cameron Smith 17
JJ McKiernan 10
Morecambe Barrow
16 Sam Foley
9 Jamie Proctor
7 David Worrall
11 Elliot Newby
20 Emile Acquah
12 Josh Lillis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4
46% Kiểm soát bóng 42%
11.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
2.4 Bàn thua 1.6
5.3 Phạt góc 4.3
1.7 Thẻ vàng 1.6
3.3 Sút trúng cầu môn 4.4
47.6% Kiểm soát bóng 43.8%
10.5 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Morecambe (53trận)
Chủ Khách
Barrow (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
11
7
7
HT-H/FT-T
4
1
3
4
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
0
0
1
4
HT-H/FT-H
5
3
4
2
HT-B/FT-H
2
1
3
1
HT-T/FT-B
0
3
0
1
HT-H/FT-B
4
3
2
2
HT-B/FT-B
5
5
3
5

Morecambe Morecambe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Christopher Martin Stokes Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 1 48 6.19
14 Jordan Michael Slew Tiền đạo cắm 1 0 0 34 27 79.41% 1 1 54 6.41
19 Gwion Edwards 4 1 1 24 16 66.67% 2 2 55 8.4
6 Yann Songo'o Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.96
39 Jordie Hiwula Mayifuila Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.06
3 David Tutonda Hậu vệ cánh trái 1 1 0 43 40 93.02% 2 0 60 6.94
20 Charlie Brown Tiền đạo cắm 1 0 1 14 11 78.57% 5 1 34 6.31
30 Archie Mair 0 0 0 34 25 73.53% 0 0 46 6.74
18 Jake Taylor Tiền vệ trụ 0 0 1 57 53 92.98% 4 0 79 7.32
4 Jacob Bedeau Trung vệ 0 0 0 49 42 85.71% 0 1 62 6.55
12 Joel Senior Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 23 63.89% 1 1 67 6.62
38 Nelson Khumbeni 1 0 1 32 25 78.13% 0 0 45 6.32
8 Joe Adams Midfielder 0 0 1 9 6 66.67% 1 1 24 6.8

Barrow Barrow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 David Worrall Tiền vệ phải 0 0 1 10 6 60% 3 1 17 6.23
1 Paul Farman Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 36 5.56
17 James Chester Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 2 37 5.12
16 Sam Foley Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 18 6.27
9 Jamie Proctor Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 1 6 6.12
23 Cole Stockton Forward 3 1 2 23 9 39.13% 0 5 32 6.81
5 George Ray Trung vệ 0 0 0 58 43 74.14% 2 10 67 6.69
19 Dom Telford Tiền đạo cắm 1 0 1 14 9 64.29% 0 0 18 5.9
34 Ben Whitfield Tiền vệ trụ 2 1 0 35 23 65.71% 18 2 63 7.23
24 Rory Feely Hậu vệ cánh phải 1 0 1 63 51 80.95% 1 1 90 6.16
4 Dean Campbell Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 75 72 96% 6 1 99 6.9
11 Elliot Newby Tiền vệ phải 1 1 0 17 16 94.12% 6 0 28 6.58
15 Robbie Gotts Tiền vệ trụ 1 0 0 39 31 79.49% 0 1 52 5.85
20 Emile Acquah Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 5 6.19
8 Kian Spence Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 28 25 89.29% 1 3 43 6.21
18 Luca Stephenson Midfielder 0 0 0 24 20 83.33% 0 2 45 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ