Vòng 18
01:45 ngày 10/04/2024
Morecambe
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Crewe Alexandra 1
Địa điểm: Globe Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.79
O 2.5
0.85
U 2.5
0.97
1
2.75
X
3.50
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.77
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Morecambe Morecambe
Phút
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
66'
match change Aaron Rowe
Ra sân: Shilow Tracey
JJ McKiernan
Ra sân: Joe Adams
match change
66'
70'
match goal 0 - 1 Elliott Nevitt
78'
match change Joel Tabiner
Ra sân: Matus Holicek
Gerard Garner
Ra sân: Charlie Brown
match change
81'
Cameron Smith
Ra sân: Farrend Rawson
match change
82'
Adam Fairclough
Ra sân: Gwion Edwards
match change
88'
89'
match red Lewis Leigh
Yann Songo'o match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Morecambe Morecambe
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
5
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
431
 
Số đường chuyền
 
305
79%
 
Chuyền chính xác
 
68%
8
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
37
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
37
23
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
12
87
 
Pha tấn công
 
108
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Gerard Garner
17
Cameron Smith
40
Adam Fairclough
10
JJ McKiernan
11
Julian Larsson
28
Oscar Threlkeld
21
Adam Smith
Morecambe Morecambe 4-2-3-1
3-4-1-2 Crewe Alexandra Crewe Alexandra
30
Mair
3
Tutonda
4
Bedeau
5
Rawson
12
Senior
6
Songo'o
38
Khumbeni
14
Slew
8
Adams
19
Edwards
20
Brown
13
Booth
28
Billingt...
5
Demetrio...
4
Williams
2
Cooney
25
Austerfi...
14
Leigh
3
Adebisi
17
Holicek
10
Tracey
20
Nevitt

Substitutes

11
Joel Tabiner
21
Aaron Rowe
24
Charlie Finney
30
Charlie Kirk
33
Calum Agius
40
Mikolaj Lenarcik
29
Zak Kempster-Down
Đội hình dự bị
Morecambe Morecambe
Gerard Garner 9
Cameron Smith 17
Adam Fairclough 40
JJ McKiernan 10
Julian Larsson 11
Oscar Threlkeld 28
Adam Smith 21
Morecambe Crewe Alexandra
11 Joel Tabiner
21 Aaron Rowe
24 Charlie Finney
30 Charlie Kirk
33 Calum Agius
40 Mikolaj Lenarcik
29 Zak Kempster-Down

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 3.33
46% Kiểm soát bóng 52.33%
11.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.5
2.4 Bàn thua 1.4
5.3 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 1.8
3.3 Sút trúng cầu môn 3.3
47.6% Kiểm soát bóng 53.8%
10.5 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Morecambe (53trận)
Chủ Khách
Crewe Alexandra (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
11
5
6
HT-H/FT-T
4
1
6
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
3
HT-H/FT-H
5
3
2
6
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
3
2
2
HT-H/FT-B
4
3
1
2
HT-B/FT-B
5
5
6
5

Morecambe Morecambe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jordan Michael Slew Tiền đạo cắm 4 0 0 34 27 79.41% 1 2 55 6.18
17 Cameron Smith Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.92
19 Gwion Edwards 1 1 0 23 12 52.17% 5 0 55 6.7
6 Yann Songo'o Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 30 26 86.67% 0 2 49 6.94
5 Farrend Rawson Trung vệ 1 0 1 46 41 89.13% 0 6 54 7.14
3 David Tutonda Hậu vệ cánh trái 2 0 1 51 45 88.24% 1 0 74 6.09
20 Charlie Brown Tiền đạo cắm 2 0 4 18 14 77.78% 3 1 36 6.51
9 Gerard Garner Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.13
30 Archie Mair 0 0 0 38 29 76.32% 0 0 45 6.51
4 Jacob Bedeau Trung vệ 0 0 0 59 47 79.66% 0 2 74 6.36
12 Joel Senior Hậu vệ cánh phải 1 1 1 59 44 74.58% 4 3 94 7.12
10 JJ McKiernan Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 16 6.02
38 Nelson Khumbeni 0 0 0 50 37 74% 0 1 70 6.67
8 Joe Adams Midfielder 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 23 6.01
40 Adam Fairclough Defender 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mickey Demetriou Trung vệ 1 0 0 53 40 75.47% 0 4 70 7.47
2 Ryan Cooney Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 20 66.67% 2 0 54 6.52
21 Aaron Rowe Hậu vệ cánh phải 1 0 1 2 1 50% 0 0 6 6.3
3 Rio Adebisi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 16 61.54% 4 0 53 6.83
25 Joshua Austerfield Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 7 46.67% 1 2 31 6.99
10 Shilow Tracey Cánh phải 1 0 0 12 11 91.67% 1 1 22 6.56
14 Lewis Leigh Midfielder 1 0 3 20 12 60% 10 1 51 6.29
4 Zac Williams Trung vệ 1 0 0 32 22 68.75% 0 2 57 7.84
20 Elliott Nevitt Tiền đạo cắm 3 2 2 25 16 64% 1 3 46 7.94
11 Joel Tabiner Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 3 1 10 6.23
28 Lewis Billington Trung vệ 0 0 0 42 29 69.05% 0 1 54 6.74
13 Tom Booth Thủ môn 0 0 0 28 16 57.14% 0 0 36 7.09
17 Matus Holicek Tiền vệ trụ 3 1 0 15 15 100% 0 0 38 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ