Morecambe
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Exeter City
Địa điểm: Globe Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
0.98
-0.5
0.88
0.88
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.95
0.95
1
3.70
3.70
X
3.50
3.50
2
1.77
1.77
Hiệp 1
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.01
1.01
O
1
0.85
0.85
U
1
0.97
0.97
Diễn biến chính
Morecambe
Phút
Exeter City
Anthony OConnor
25'
Cole Stockton 1 - 0
Kiến tạo: Caleb Watts
Kiến tạo: Caleb Watts
34'
36'
1 - 1 Josh Key
Kiến tạo: Sam Nombe
Kiến tạo: Sam Nombe
Dylan Connolly
Ra sân: Liam Shaw
Ra sân: Liam Shaw
63'
67'
Jevani Brown
Ra sân: Jonathan Grounds
Ra sân: Jonathan Grounds
Liam Gibson
68'
Farrend Rawson
Ra sân: Caleb Watts
Ra sân: Caleb Watts
78'
Max Melbourne
Ra sân: Adam Major
Ra sân: Adam Major
88'
Kieran James Phillips
Ra sân: Jake Taylor
Ra sân: Jake Taylor
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Morecambe
Exeter City
6
Phạt góc
15
2
Phạt góc (Hiệp 1)
8
2
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
18
3
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
12
12
Sút Phạt
4
38%
Kiểm soát bóng
62%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
303
Số đường chuyền
484
73%
Chuyền chính xác
83%
4
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
30
Đánh đầu
30
19
Đánh đầu thành công
10
6
Cứu thua
0
22
Rê bóng thành công
15
3
Đánh chặn
3
12
Ném biên
17
0
Dội cột/xà
1
23
Cản phá thành công
15
13
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
1
63
Pha tấn công
122
22
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Morecambe
4-2-3-1
3-4-3
Exeter City
1
Ripley
4
Gibson
22
OConnor
16
Bedeau
21
Cooney
15
Weir
20
Shaw
25
Major
7
Taylor
17
Watts
9
Stockton
18
Blackman
26
Sweeney
39
Diabate
5
Hartridg...
2
Caprice
8
Collins
16
Kite
27
Grounds
10
Nombe
9
Stansfie...
12
Key
Đội hình dự bị
Morecambe
Dylan Connolly
11
Farrend Rawson
5
Max Melbourne
3
Kieran James Phillips
23
Ryan Delaney
6
Adam Smith
12
Donald Love
2
Exeter City
20
Jevani Brown
14
Thimothee Dieng
3
Jack Sparkes
15
Kgagelo Chauke
7
Matthew William Jay
6
Rekeem Harper
22
Harry Lee
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
7.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
1.67
Sút trúng cầu môn
4.67
48.67%
Kiểm soát bóng
54%
10
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.9
2.4
Bàn thua
1.1
5.1
Phạt góc
5.9
2.1
Thẻ vàng
2.3
2.9
Sút trúng cầu môn
4
46.8%
Kiểm soát bóng
54.2%
10.6
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Morecambe (52trận)
Chủ
Khách
Exeter City (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
11
2
7
HT-H/FT-T
4
1
5
4
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
0
3
2
HT-H/FT-H
5
2
4
0
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
3
1
1
HT-H/FT-B
4
3
4
3
HT-B/FT-B
5
5
6
7