Vòng 45
21:00 ngày 20/04/2024
Morecambe
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Forest Green Rovers
Địa điểm: Globe Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.94
O 2.5
0.87
U 2.5
0.95
1
2.30
X
3.60
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.19
O 1
0.86
U 1
0.96

Diễn biến chính

Morecambe Morecambe
Phút
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
17'
match yellow.png Fankaty Dabo
Charlie Brown 1 - 0 match goal
30'
38'
match goal 1 - 1 Charlie McCann
Kiến tạo: Kyle McAllister
44'
match goal 1 - 2 Kyle McAllister
Kiến tạo: Christian Doidge
Yann Songo'o
Ra sân: Kayden Harrack
match change
58'
Farrend Rawson match yellow.png
68'
69'
match change Dominic Bernard
Ra sân: Richard Keogh
Jacob Davenport
Ra sân: Donald Love
match change
78'
Joe Adams
Ra sân: Charlie Brown
match change
78'
80'
match change Callum Jones
Ra sân: Emmanuel Osadebe
82'
match yellow.png Kyle McAllister
Cameron Smith
Ra sân: Gwion Edwards
match change
86'
Julian Larsson
Ra sân: JJ McKiernan
match change
86'
89'
match yellow.png Dominic Bernard
90'
match change Marcel Lavinier
Ra sân: Fankaty Dabo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Morecambe Morecambe
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
10
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
397
 
Số đường chuyền
 
395
80%
 
Chuyền chính xác
 
79%
7
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
31
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
19
7
 
Cản phá thành công
 
10
12
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
71
 
Pha tấn công
 
91
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Yann Songo'o
11
Julian Larsson
8
Joe Adams
16
Jacob Davenport
17
Cameron Smith
28
Oscar Threlkeld
21
Adam Smith
Morecambe Morecambe 4-2-3-1
4-3-3 Forest Green Rovers Forest Green Rovers
30
Mair
3
Tutonda
22
Harrack
5
Rawson
12
Senior
2
Love
38
Khumbeni
14
Slew
10
McKierna...
19
Edwards
20
Brown
39
Vicente
25
Dabo
36
Keogh
15
Moore-Ta...
17
Robson
46
Osadebe
27
Bunker
8
McCann
7
McAllist...
10
Doidge
11
Garrick

Substitutes

3
Dominic Bernard
2
Marcel Lavinier
28
Callum Jones
23
Tyrese Omotoye
20
Jamie Searle
18
Jacob Maddox
9
Mathew Stevens
Đội hình dự bị
Morecambe Morecambe
Yann Songo'o 6
Julian Larsson 11
Joe Adams 8
Jacob Davenport 16
Cameron Smith 17
Oscar Threlkeld 28
Adam Smith 21
Morecambe Forest Green Rovers
3 Dominic Bernard
2 Marcel Lavinier
28 Callum Jones
23 Tyrese Omotoye
20 Jamie Searle
18 Jacob Maddox
9 Mathew Stevens

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4
46% Kiểm soát bóng 43%
11.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
2.4 Bàn thua 1.6
5.3 Phạt góc 3.1
1.7 Thẻ vàng 1.8
3.3 Sút trúng cầu môn 2.5
47.6% Kiểm soát bóng 35.8%
10.5 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Morecambe (53trận)
Chủ Khách
Forest Green Rovers (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
11
5
10
HT-H/FT-T
4
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
5
3
3
4
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
3
2
0
HT-H/FT-B
4
3
4
4
HT-B/FT-B
5
5
10
3

Morecambe Morecambe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jordan Michael Slew Tiền đạo cắm 0 0 2 25 19 76% 4 0 39 6.16
17 Cameron Smith Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
19 Gwion Edwards 3 1 0 23 14 60.87% 2 3 44 6.63
6 Yann Songo'o Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 17 13 76.47% 0 5 24 6.69
5 Farrend Rawson Trung vệ 1 0 0 48 40 83.33% 0 3 56 6.34
3 David Tutonda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 41 38 92.68% 2 0 68 6.85
2 Donald Love Hậu vệ cánh phải 1 0 1 43 37 86.05% 1 0 53 6.15
16 Jacob Davenport Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 16 5.97
20 Charlie Brown Tiền đạo cắm 2 1 1 17 13 76.47% 10 1 39 7.26
30 Archie Mair 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 43 6.7
12 Joel Senior Hậu vệ cánh phải 1 1 1 41 33 80.49% 6 0 74 6.7
10 JJ McKiernan Tiền vệ trụ 0 0 0 19 16 84.21% 1 1 32 6.2
38 Nelson Khumbeni 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 38 6.05
11 Julian Larsson Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.02
8 Joe Adams Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.05
22 Kayden Harrack Defender 0 0 0 40 32 80% 0 1 46 6.06

Forest Green Rovers Forest Green Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Richard Keogh Defender 0 0 0 43 38 88.37% 0 0 46 6.14
10 Christian Doidge Forward 2 2 2 19 10 52.63% 0 6 31 7.68
25 Fankaty Dabo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 27 87.1% 0 0 45 6.21
15 Jordan Moore-Taylor Trung vệ 0 0 0 44 36 81.82% 0 0 53 6.66
17 Jamie Robson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 23 71.88% 1 0 54 6.44
46 Emmanuel Osadebe Tiền vệ phải 2 0 0 32 27 84.38% 2 1 45 6.29
7 Kyle McAllister Cánh phải 3 1 4 23 15 65.22% 10 0 46 8.56
11 Jordon Garrick Cánh phải 4 1 1 20 15 75% 0 4 43 7.61
3 Dominic Bernard Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 2 12 6.07
2 Marcel Lavinier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.98
28 Callum Jones Tiền vệ trụ 0 0 1 7 4 57.14% 1 0 9 6.26
27 Harvey Bunker Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 57 52 91.23% 1 1 67 6.7
39 Reyes Vicente Thủ môn 0 0 0 33 17 51.52% 0 0 41 5.78
8 Charlie McCann Tiền vệ phòng ngự 2 1 3 40 38 95% 0 0 53 7.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ