Motherwell
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Aberdeen
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.90
2.90
X
3.20
3.20
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.86
0.86
O
1
1.05
1.05
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Motherwell
Phút
Aberdeen
4'
0 - 1 Bojan Miovski
Kiến tạo: Connor Barron
Kiến tạo: Connor Barron
5'
Bojan Miovski Goal awarded
33'
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ricki Lamie
44'
Connor Shields
Ra sân: Ross Tierney
Ra sân: Ross Tierney
46'
52'
Bojan Miovski
Blair Spittal
53'
Stuart McKinstry 1 - 1
Kiến tạo: Connor Shields
Kiến tạo: Connor Shields
55'
68'
1 - 2 Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Kiến tạo: Jack MacKenzie
Kiến tạo: Jack MacKenzie
Dean Cornelius
Ra sân: Callum Slattery
Ra sân: Callum Slattery
72'
Stephen Odonnell
Ra sân: Paul McGinn
Ra sân: Paul McGinn
77'
77'
Matthew Kennedy
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
84'
Vicente Andres Felipe Federico Besuijen
Ra sân: Leighton Clarkson
Ra sân: Leighton Clarkson
85'
Marley Watkins
Ra sân: Bojan Miovski
Ra sân: Bojan Miovski
Sean Goss
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Motherwell
Aberdeen
4
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
2
9
Sút Phạt
14
59%
Kiểm soát bóng
41%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
444
Số đường chuyền
317
69%
Chuyền chính xác
58%
14
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
53
Đánh đầu
53
31
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
13
1
Đánh chặn
4
38
Ném biên
32
17
Cản phá thành công
13
9
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
2
115
Pha tấn công
89
61
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Motherwell
4-2-3-1
3-1-4-2
Aberdeen
1
Kelly
24
Penney
4
Lamie
15
Johansen
16
McGinn
27
Goss
8
Slattery
7
Spittal
26
Tierney
17
McKinstr...
9
Veen
24
Roos
2
McCrorie
5
Stewart
4
Scales
16
Ramadani
25
Richards...
8
Barron
20
Clarkson
3
MacKenzi...
9
Miovski
11
Lopes,Du...
Đội hình dự bị
Motherwell
Josh Morris
23
Mark Ferrie
49
Aston Oxborough
13
Stephen Odonnell
2
Lennon Miller
38
Connor Shields
29
Bevis Mugabi
5
Dean Cornelius
18
Barry Maguir
6
Aberdeen
7
Shayden Morris
23
Ryan Duncan
1
Joseph Peter Lewis
10
Vicente Andres Felipe Federico Besuijen
33
Matthew Kennedy
99
Christian Ramirez
15
Marley Watkins
28
Jack Milne
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
5
54%
Kiểm soát bóng
50%
6.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
1.7
Bàn thua
1.1
5
Phạt góc
4.8
1.7
Thẻ vàng
1.8
4.5
Sút trúng cầu môn
4
45.4%
Kiểm soát bóng
47.8%
8.6
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell (40trận)
Chủ
Khách
Aberdeen (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
5
HT-H/FT-T
2
3
2
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
4
5
6
4
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
4
3
4
7