Vòng 12
21:00 ngày 22/10/2022
Motherwell
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Aberdeen
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.80
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.90
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.86
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Aberdeen Aberdeen
4'
match goal 0 - 1 Bojan Miovski
Kiến tạo: Connor Barron
5'
match var Bojan Miovski Goal awarded
33'
match yellow.png Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ricki Lamie match yellow.png
44'
Connor Shields
Ra sân: Ross Tierney
match change
46'
52'
match yellow.png Bojan Miovski
Blair Spittal match yellow.png
53'
Stuart McKinstry 1 - 1
Kiến tạo: Connor Shields
match goal
55'
68'
match goal 1 - 2 Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Kiến tạo: Jack MacKenzie
Dean Cornelius
Ra sân: Callum Slattery
match change
72'
Stephen Odonnell
Ra sân: Paul McGinn
match change
77'
77'
match change Matthew Kennedy
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
84'
match change Vicente Andres Felipe Federico Besuijen
Ra sân: Leighton Clarkson
85'
match change Marley Watkins
Ra sân: Bojan Miovski
Sean Goss match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Aberdeen Aberdeen
4
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
444
 
Số đường chuyền
 
317
69%
 
Chuyền chính xác
 
58%
14
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
53
 
Đánh đầu
 
53
31
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
13
1
 
Đánh chặn
 
4
38
 
Ném biên
 
32
17
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
115
 
Pha tấn công
 
89
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Josh Morris
49
Mark Ferrie
13
Aston Oxborough
2
Stephen Odonnell
38
Lennon Miller
29
Connor Shields
5
Bevis Mugabi
18
Dean Cornelius
6
Barry Maguir
Motherwell Motherwell 4-2-3-1
3-1-4-2 Aberdeen Aberdeen
1
Kelly
24
Penney
4
Lamie
15
Johansen
16
McGinn
27
Goss
8
Slattery
7
Spittal
26
Tierney
17
McKinstr...
9
Veen
24
Roos
2
McCrorie
5
Stewart
4
Scales
16
Ramadani
25
Richards...
8
Barron
20
Clarkson
3
MacKenzi...
9
Miovski
11
Lopes,Du...

Substitutes

7
Shayden Morris
23
Ryan Duncan
1
Joseph Peter Lewis
10
Vicente Andres Felipe Federico Besuijen
33
Matthew Kennedy
99
Christian Ramirez
15
Marley Watkins
28
Jack Milne
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Josh Morris 23
Mark Ferrie 49
Aston Oxborough 13
Stephen Odonnell 2
Lennon Miller 38
Connor Shields 29
Bevis Mugabi 5
Dean Cornelius 18
Barry Maguir 6
Motherwell Aberdeen
7 Shayden Morris
23 Ryan Duncan
1 Joseph Peter Lewis
10 Vicente Andres Felipe Federico Besuijen
33 Matthew Kennedy
99 Christian Ramirez
15 Marley Watkins
28 Jack Milne

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5
54% Kiểm soát bóng 50%
6.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 4.8
1.7 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4
45.4% Kiểm soát bóng 47.8%
8.6 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (40trận)
Chủ Khách
Aberdeen (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
5
HT-H/FT-T
2
3
2
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
4
5
6
4
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
4
3
4
7