Vòng 30
22:00 ngày 16/03/2024
Motherwell
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Aberdeen
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.86
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
2.30
X
3.60
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.17
O 1
0.93
U 1
0.93

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Aberdeen Aberdeen
1'
match yellow.png Junior Hoilett
22'
match change Jack Milne
Ra sân: Nicky Devlin
25'
match goal 0 - 1 Leighton Clarkson
Angus MacDonald Goal Disallowed match var
37'
Andy Halliday
Ra sân: Sam Nicholson
match change
46'
Georgie Gent
Ra sân: Bevis Mugabi
match change
46'
Adam Devine
Ra sân: Shane Blaney
match change
62'
Mark Ferrie
Ra sân: Jackson Valencia Mosquera
match change
74'
80'
match change Dante Polvara
Ra sân: Junior Hoilett
81'
match change Killian Phillips
Ra sân: Leighton Clarkson
Dylan Wells
Ra sân: Lennon Miller
match change
83'
Stephen Odonnell match yellow.png
85'
88'
match change Ester Sokler
Ra sân: Bojan Miovski
90'
match yellow.png Kelle Roos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Aberdeen Aberdeen
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
440
 
Số đường chuyền
 
449
73%
 
Chuyền chính xác
 
73%
13
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
48
 
Đánh đầu
 
48
26
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
14
111
 
Pha tấn công
 
117
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Georgie Gent
37
Dylan Wells
21
Adam Devine
11
Andy Halliday
30
Mark Ferrie
17
Davor Zdravkovski
24
Moses Ebiye
13
Aston Oxborough
18
Oliver Shaw
Motherwell Motherwell 3-5-2
4-2-3-1 Aberdeen Aberdeen
1
Kelly
20
Blaney
5
Mugabi
15
Casey
16
McGinn
7
Spittal
38
Miller
19
Nicholso...
2
Odonnell
28
Mosquera
14
Bair
24
Roos
2
Devlin
6
Gartenma...
27
MacDonal...
3
MacKenzi...
8
Barron
4
Shinnie
7
McGrath
10
Clarkson
30
Hoilett
9
Miovski

Substitutes

18
Killian Phillips
19
Ester Sokler
21
Dante Polvara
28
Jack Milne
5
Richard Jensen
15
James McGarry
31
Ross Doohan
23
Ryan Duncan
11
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Georgie Gent 3
Dylan Wells 37
Adam Devine 21
Andy Halliday 11
Mark Ferrie 30
Davor Zdravkovski 17
Moses Ebiye 24
Aston Oxborough 13
Oliver Shaw 18
Motherwell Aberdeen
18 Killian Phillips
19 Ester Sokler
21 Dante Polvara
28 Jack Milne
5 Richard Jensen
15 James McGarry
31 Ross Doohan
23 Ryan Duncan
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5
54% Kiểm soát bóng 50%
6.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 4.8
1.7 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4
45.4% Kiểm soát bóng 47.8%
8.6 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (40trận)
Chủ Khách
Aberdeen (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
5
HT-H/FT-T
2
3
2
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
4
5
6
4
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
4
3
4
7

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 38 30 78.95% 0 1 48 6.67
2 Stephen Odonnell Defender 0 0 0 58 49 84.48% 5 3 82 6.83
19 Sam Nicholson Tiền vệ trái 1 1 0 7 4 57.14% 1 0 17 6.1
7 Blair Spittal Midfielder 1 1 6 53 41 77.36% 9 5 73 7.35
16 Paul McGinn Defender 0 0 2 36 28 77.78% 2 2 49 6.93
5 Bevis Mugabi Defender 0 0 0 19 11 57.89% 0 4 24 6.37
1 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 30 17 56.67% 0 0 38 6.74
20 Shane Blaney Trung vệ 1 0 0 31 21 67.74% 3 5 41 6.39
14 Thelonius Bair Tiền vệ công 4 2 0 9 6 66.67% 0 1 20 6.28
15 Dan Casey Defender 2 0 0 61 48 78.69% 2 3 74 6.65
28 Jackson Valencia Mosquera 2 0 0 20 12 60% 2 1 31 6.13
21 Adam Devine Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 13 68.42% 0 0 20 6.06
30 Mark Ferrie 1 0 1 7 6 85.71% 1 0 10 6.06
38 Lennon Miller Midfielder 0 0 2 42 30 71.43% 1 1 58 6.94
3 Georgie Gent Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 4 0 21 6.03
37 Dylan Wells Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.97

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Junior Hoilett Cánh trái 0 0 2 28 20 71.43% 6 0 43 6.77
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 37 26 70.27% 0 2 56 8.03
27 Angus MacDonald 0 0 0 52 46 88.46% 0 5 68 7.67
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 20 6.58
24 Kelle Roos Thủ môn 0 0 0 36 20 55.56% 0 0 48 7.98
7 Jamie McGrath Tiền vệ công 1 0 1 31 20 64.52% 2 2 45 7.6
6 Stefan Gartenmann Trung vệ 0 0 0 55 43 78.18% 0 0 74 7.27
19 Ester Sokler Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 5.85
3 Jack MacKenzie Hậu vệ cánh trái 1 0 0 46 35 76.09% 4 1 69 6.74
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 0 0 0 51 44 86.27% 1 0 59 6.66
10 Leighton Clarkson Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 33 19 57.58% 2 2 43 7.51
9 Bojan Miovski Tiền đạo cắm 6 1 1 18 13 72.22% 0 1 34 7.1
18 Killian Phillips Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 2 6 6.22
21 Dante Polvara Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 6 4 66.67% 0 1 12 6.42
28 Jack Milne Trung vệ 1 0 0 30 19 63.33% 1 6 48 7.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ