Vòng 33
21:00 ngày 13/04/2024
Motherwell
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Hibernian
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.78
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.71
X
3.18
2
2.28
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.76
O 1
0.86
U 1
1.00

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Hibernian Hibernian
15'
match yellow.png Joseph Peter Newell
Jackson Valencia Mosquera match yellow.png
45'
48'
match yellow.png Nathan Moriah Welsh
55'
match yellow.png Rocky Bushiri Kiranga
56'
match yellow.png Martin Boyle
Blair Spittal match yellow.png
56'
65'
match pen 0 - 1 Myziane Maolida
67'
match change Dylan Levitt
Ra sân: Nathan Moriah Welsh
Sam Nicholson
Ra sân: Stephen Odonnell
match change
69'
Andy Halliday
Ra sân: Davor Zdravkovski
match change
70'
Moses Ebiye
Ra sân: Jackson Valencia Mosquera
match change
70'
80'
match change Josh Campbell
Ra sân: Martin Boyle
Mark Ferrie
Ra sân: Blair Spittal
match change
89'
Oliver Shaw
Ra sân: Lennon Miller
match change
89'
Shane Blaney 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Hibernian Hibernian
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
395
 
Số đường chuyền
 
381
63%
 
Chuyền chính xác
 
63%
7
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
30
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
9
1
 
Đánh chặn
 
8
30
 
Ném biên
 
29
17
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
5
107
 
Pha tấn công
 
84
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Moses Ebiye
11
Andy Halliday
19
Sam Nicholson
18
Oliver Shaw
30
Mark Ferrie
5
Bevis Mugabi
66
Calum Butcher
13
Aston Oxborough
39
Luca Ross
Motherwell Motherwell 3-4-1-2
4-2-3-1 Hibernian Hibernian
1
Kelly
20
Blaney
16
McGinn
15
Casey
3
Gent
38
Miller
17
Zdravkov...
2
Odonnell
7
Spittal
14
Bair
28
Mosquera
1
Marshall
12
Cadden
5
Fish
33
Kiranga
21
Obita
30
Welsh
11
Newell
10
Boyle
20
Hansen
7
Youan
17
Maolida

Substitutes

32
Josh Campbell
6
Dylan Levitt
13
Joseph Wollacott
9
Dylan Vente
29
Jair Veiga Vieira Tavares
19
Adam Le Fondre
16
Lewis Stevenson
4
Paul Hanlon
44
Jacob MacIntyre
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Moses Ebiye 24
Andy Halliday 11
Sam Nicholson 19
Oliver Shaw 18
Mark Ferrie 30
Bevis Mugabi 5
Calum Butcher 66
Aston Oxborough 13
Luca Ross 39
Motherwell Hibernian
32 Josh Campbell
6 Dylan Levitt
13 Joseph Wollacott
9 Dylan Vente
29 Jair Veiga Vieira Tavares
19 Adam Le Fondre
16 Lewis Stevenson
4 Paul Hanlon
44 Jacob MacIntyre

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 8.67
0.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
48% Kiểm soát bóng 57%
8.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 7.2
1.5 Thẻ vàng 1.6
4.5 Sút trúng cầu môn 5.4
44% Kiểm soát bóng 53.2%
10 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (41trận)
Chủ Khách
Hibernian (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
5
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
4
5
3
4
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
3
HT-B/FT-B
4
3
7
3

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 7 63.64% 1 0 15 6.12
2 Stephen Odonnell Defender 0 0 1 24 14 58.33% 2 0 43 6.11
19 Sam Nicholson Tiền vệ trái 1 0 0 8 6 75% 1 0 14 6.17
7 Blair Spittal Midfielder 1 0 1 43 29 67.44% 3 1 61 6.15
16 Paul McGinn Defender 0 0 0 42 30 71.43% 0 3 47 6.26
1 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 38 15 39.47% 0 0 50 6.85
18 Oliver Shaw Forward 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.93
24 Moses Ebiye Tiền đạo cắm 1 0 2 3 2 66.67% 1 1 8 6.41
17 Davor Zdravkovski Midfielder 0 0 0 27 20 74.07% 1 0 41 6.11
20 Shane Blaney Trung vệ 1 1 0 44 28 63.64% 0 3 65 7.43
14 Thelonius Bair Tiền vệ công 0 0 0 23 11 47.83% 0 1 29 6
15 Dan Casey Defender 1 0 0 47 31 65.96% 0 2 66 6.38
28 Jackson Valencia Mosquera 1 0 0 22 17 77.27% 0 0 35 6.15
30 Mark Ferrie 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1
38 Lennon Miller Midfielder 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 45 6.21
3 Georgie Gent Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 20 62.5% 11 0 61 6.81

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 David Marshall Thủ môn 0 0 0 33 19 57.58% 0 0 46 5.8
21 Jordan Obita Defender 0 0 1 46 27 58.7% 2 2 67 5.98
10 Martin Boyle Tiền vệ công 0 0 1 16 8 50% 5 0 28 6.02
11 Joseph Peter Newell Midfielder 1 0 1 46 36 78.26% 3 2 63 6.69
20 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 0 0 2 32 17 53.13% 0 2 46 6.93
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 2 2 0 31 17 54.84% 2 0 61 6.48
17 Myziane Maolida Cánh trái 1 1 1 29 17 58.62% 0 3 43 6.87
33 Rocky Bushiri Kiranga Defender 0 0 0 39 30 76.92% 0 1 46 6.04
6 Dylan Levitt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 18 6.08
7 Thody Elie Youan Tiền vệ công 3 1 0 34 20 58.82% 0 3 56 6.47
32 Josh Campbell Midfielder 0 0 0 8 1 12.5% 1 0 14 5.99
30 Nathan Moriah Welsh 0 0 0 25 17 68% 1 0 34 6.57
5 William Fish Defender 1 0 0 27 19 70.37% 1 3 47 7.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ