Vòng 26
22:59 ngày 30/03/2024
MTK Hungaria
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Kecskemeti TE
Địa điểm: Hidegkuti Nandor Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.83
O 2.5
0.89
U 2.5
0.93
1
2.20
X
3.25
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.08
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

MTK Hungaria MTK Hungaria
Phút
Kecskemeti TE Kecskemeti TE
34'
match goal 0 - 1 Akos Szendrei
Kiến tạo: Mykhailo Meskhi
36'
match yellow.png Akos Szendrei
Viktor Gei 1 - 1
Kiến tạo: Istvan Bognar
match goal
41'
Nemanja Antonov match hong pen
45'
Viktor Hei Penalty awarded match var
45'
Rajmund Molnar 2 - 1
Kiến tạo: Zoltan Stieber
match goal
50'
Rajmund Molnar match yellow.png
70'
87'
match goal 2 - 2 Pal Helmich
Kiến tạo: Kolos Kovacs

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

MTK Hungaria MTK Hungaria
Kecskemeti TE Kecskemeti TE
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
448
 
Số đường chuyền
 
372
14
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
5
94
 
Pha tấn công
 
112
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 50%
10.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.2
4.6 Phạt góc 4.4
2.2 Thẻ vàng 2.7
4.4 Sút trúng cầu môn 3.8
50.5% Kiểm soát bóng 51.6%
7.6 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

MTK Hungaria (34trận)
Chủ Khách
Kecskemeti TE (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
8
5
HT-H/FT-T
3
1
2
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
4
5
1
2