Vòng 21
22:30 ngày 24/04/2024
Muaidar SC
Đã kết thúc 3 - 5 (2 - 3)
Qatar SC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.00
O 3
0.83
U 3
0.98
1
2.25
X
3.50
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.00
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Muaidar SC Muaidar SC
Phút
Qatar SC Qatar SC
Tiago Leonco 1 - 0
Kiến tạo: Hugo Gomes
match goal
8'
12'
match goal 1 - 1 Bruno Tabata
Saif Hassan Al Mohanadi 2 - 1
Kiến tạo: Denis Alibec
match goal
27'
31'
match goal 2 - 2 Badr Benoun
41'
match yellow.png Raoul Danzabe
43'
match goal 2 - 3 Yohan Boli
Kiến tạo: Bruno Tabata
51'
match goal 2 - 4 Yohan Boli
Kiến tạo: Eisa Ahmed Palangi
86'
match var Yohan Boli Penalty awarded
Tiago Leonco 3 - 4
Kiến tạo: Abdulghani Munir Mazeed
match goal
89'
Bahaa Mamdouh Ellithi match yellow.png
90'
90'
match phan luoi 3 - 5 Mohamed Salah Elneel(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Muaidar SC Muaidar SC
Qatar SC Qatar SC
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
2
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
431
 
Số đường chuyền
 
378
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Thử thách
 
9
127
 
Pha tấn công
 
124
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3
4.67 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 7
44.33% Kiểm soát bóng 47.33%
11.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.9
2.3 Bàn thua 2.6
3.9 Phạt góc 6.1
1.6 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 4.5
42.8% Kiểm soát bóng 45.5%
11.2 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Muaidar SC (28trận)
Chủ Khách
Qatar SC (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
2
4
HT-H/FT-T
0
3
1
3
HT-B/FT-T
0
2
2
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
0
1
1
HT-B/FT-B
4
2
4
3