Vòng 20
19:00 ngày 05/03/2023
Naestved
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Fremad Amager
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.84
O 2.5
0.79
U 2.5
0.98
1
1.68
X
3.70
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.95
O 1
0.80
U 1
1.00

Diễn biến chính

Naestved Naestved
Phút
Fremad Amager Fremad Amager
Marcus Molvadgaard 1 - 0 match goal
32'
40'
match goal 1 - 1 Lucas Haren
Kiến tạo: Gustav Marcussen
45'
match goal 1 - 2 Hans Christian Bonnesen
Kiến tạo: Markus Strom Bay
Abdoulie Njai 2 - 2 match goal
48'
53'
match yellow.png Christoffer Palm
Jesper Overgaard Christiansen match yellow.png
56'
58'
match yellow.png Markus Strom Bay
58'
match yellow.png Mel Yannick Joel Agnero
Souheib Dhaflaoui match yellow.png
58'
83'
match goal 2 - 3 Christian Friedrich
Kiến tạo: Markus Strom Bay
90'
match yellow.png Jacob Haahr Steffensen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Naestved Naestved
Fremad Amager Fremad Amager
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
13
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
6
118
 
Pha tấn công
 
91
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 6
45% Kiểm soát bóng 30%
9.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 5.1
2.6 Thẻ vàng 1.5
3.8 Sút trúng cầu môn 4.7
46.8% Kiểm soát bóng 46.6%
10.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Naestved (31trận)
Chủ Khách
Fremad Amager (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
4
HT-H/FT-T
1
0
4
5
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
5
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
5
2
3
2