Vòng 7
18:30 ngày 21/04/2024
Nanjing City
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Suzhou Dongwu
Địa điểm: Wutaishan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.80
O 2
0.78
U 2
1.02
1
2.10
X
3.00
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Nanjing City Nanjing City
Phút
Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu
19'
match goal 0 - 1 Joao Leonardo Risuenho do Rosario
Kiến tạo: Leonardo Benedito da Silva
21'
match goal 0 - 2 Leonardo Benedito da Silva
Jiahui Liu 1 - 2
Kiến tạo: Yang He
match goal
32'
Ling Jie match yellow.png
45'
Jiang Shichao
Ra sân: Ling Jie
match change
46'
Zhenfei Huang
Ra sân: Kingsley Onuegbu
match change
46'
Wang Hao
Ra sân: Alexandre Dujardin
match change
46'
56'
match change Anfal Yaremati
Ra sân: Joao Leonardo Risuenho do Rosario
63'
match change Dilxat Ablimit
Ra sân: Xiang Rong jun
64'
match change Jiajun Huang
Ra sân: Dong Honglin
75'
match yellow.png Leonardo Benedito da Silva
Nan Xiaoheng
Ra sân: Gong Hankui
match change
78'
83'
match yellow.png Jin Shang
Huang Peng
Ra sân: Sun Enming
match change
87'
Moses Ogbu 2 - 2 match pen
90'
90'
match change Deng Yubiao
Ra sân: Zhang Lingfeng

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nanjing City Nanjing City
Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
2
 
Cứu thua
 
4
98
 
Pha tấn công
 
90
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Huang Peng
3
Huang Wei
19
Zhenfei Huang
25
Hu Shuming
15
Jiang Shichao
18
Nan Xiaoheng
27
Wang Hao
6
Wang Haoran
8
Wei Yuren
24
Zhang Yu
13
Zheng Hao
31
Zhu Qiwen
Nanjing City Nanjing City 3-4-3
3-4-3 Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu
21
Yuxi
26
Liu
2
Dujardin
12
Lishan
9
He
16
Hankui
11
Moresche
33
Enming
28
Jie
20
Ogbu
10
Onuegbu
1
Liu
5
wu
4
Min
2
Xijie
35
jun
10
Lingfeng
17
Shang
11
Jingzhe
7
Rosario
9
Silva
6
Honglin

Substitutes

44
Dilxat Ablimit
28
Deng Yubiao
8
Gao Dalun
42
Anfal Yaremati
41
Tong Guo
14
Jiajun Huang
15
Hu Haoyue
18
Liang Weipeng
21
Li Xinyu
3
Shang Kefeng
24
Xiaofan Xie
16
Xu Chunqing
Đội hình dự bị
Nanjing City Nanjing City
Huang Peng 22
Huang Wei 3
Zhenfei Huang 19
Hu Shuming 25
Jiang Shichao 15
Nan Xiaoheng 18
Wang Hao 27
Wang Haoran 6
Wei Yuren 8
Zhang Yu 24
Zheng Hao 13
Zhu Qiwen 31
Nanjing City Suzhou Dongwu
44 Dilxat Ablimit
28 Deng Yubiao
8 Gao Dalun
42 Anfal Yaremati
41 Tong Guo
14 Jiajun Huang
15 Hu Haoyue
18 Liang Weipeng
21 Li Xinyu
3 Shang Kefeng
24 Xiaofan Xie
16 Xu Chunqing

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
8 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 52.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.3
6.3 Phạt góc 6.1
1.8 Thẻ vàng 1.3
4.1 Sút trúng cầu môn 3.1
49.1% Kiểm soát bóng 51.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nanjing City (8trận)
Chủ Khách
Suzhou Dongwu (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0