Nantong Zhiyun
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Shijiazhuang Kungfu
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.99
0.99
+1
0.71
0.71
O
2.25
0.87
0.87
U
2.25
0.89
0.89
1
1.80
1.80
X
3.25
3.25
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.74
0.74
+0.25
1.02
1.02
O
1
0.98
0.98
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Nantong Zhiyun
Phút
Shijiazhuang Kungfu
Wei Liu 1 - 0
12'
20'
Nan Xiaoheng
31'
1 - 1 Nan Xiaoheng
Wei Liu
44'
54'
1 - 2 Zhang Hao
Wenjie Lei
60'
Gao Dalun
Ra sân: Wei Lai
Ra sân: Wei Lai
66'
Li Xiang Bin
Ra sân: Zilei Jiang
Ra sân: Zilei Jiang
66'
70'
Jiajun Huang
Ra sân: An Yifei
Ra sân: An Yifei
Yang MingYang
75'
80'
Jiajun Huang
Zheng Haoqian
Ra sân: Huang Jiaqiang
Ra sân: Huang Jiaqiang
85'
86'
Xin Luo
Ra sân: Nan Xiaoheng
Ra sân: Nan Xiaoheng
Wang Jie
Ra sân: Abdoul Razak Traore
Ra sân: Abdoul Razak Traore
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantong Zhiyun
Shijiazhuang Kungfu
11
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
0
110
Pha tấn công
82
94
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Nantong Zhiyun
4-4-2
4-2-3-1
Shijiazhuang Kungfu
23
Shi
33
Lai
15
Liu
5
Sheng
2
Jiaqiang
9
Cong
6
MingYang
39
Lei
7
Jiang
10
Traore
11
Turbo
17
Jie
11
Wei
2
Chenlian...
22
Fernan
4
Kui
10
Yifei
16
Hao
35
Sainan
9
Xiaoheng
29
Rosário
33
Song
Đội hình dự bị
Nantong Zhiyun
Gao Dalun
8
Gong Hankui
19
Li hua Yang
1
Li Ngai Hoi
4
Li Xiang Bin
30
Song Haoyu
13
Jiahao Wang
22
Wang Jie
3
Tian Xue
25
Yao Ben
20
Ye Daochi
18
Zheng Haoqian
29
Shijiazhuang Kungfu
32
Alexsandro dos Santos
13
He Wei
14
Jiajun Huang
21
Jia Xiao Chen
23
Liu Tianyang
1
Li Yihao
44
Li Yueming
19
Lu Jiabin
24
Xin Luo
8
Ouyang Bang
30
Wang Lingke
36
Zhao Shuhao
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
0.33
6.33
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
4.33
44.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
13
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.2
1.6
Bàn thua
0.7
5.3
Phạt góc
6
2.1
Thẻ vàng
1.7
2.3
Sút trúng cầu môn
4.8
47.7%
Kiểm soát bóng
51.4%
12.9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantong Zhiyun (10trận)
Chủ
Khách
Shijiazhuang Kungfu (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
1
0
1