Vòng 2
19:00 ngày 09/03/2024
Nantong Zhiyun
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Wuhan Three Towns
Địa điểm: Rugao Olympic Center
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.74
-0.5
1.04
O 2.5
0.79
U 2.5
0.97
1
3.25
X
3.50
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.00
O 1
0.74
U 1
1.00

Diễn biến chính

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Phút
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
35'
match var Pedro Henrique Alves de Almeid Penalty awarded
Qinghao Xue match yellow.png
36'
37'
match pen 0 - 1 Pedro Henrique Alves de Almeid
Issa Kallon
Ra sân: Kevin Nzuzi Mata
match change
46'
49'
match goal 0 - 2 Pedro Henrique Alves de Almeid
Kiến tạo: Darlan Pereira Mendes
Nu ai li·Zi ming
Ra sân: Ji Shengpan
match change
58'
60'
match goal 0 - 3 Darlan Pereira Mendes
68'
match change Tao Qianglong
Ra sân: Darlan Pereira Mendes
Lu Yongtao
Ra sân: Yang MingYang
match change
69'
Wei Liu match yellow.png
70'
Lu Yongtao match yellow.png
80'
Izuchukwu Jude Anthony 1 - 3
Kiến tạo: Issa Kallon
match goal
83'
89'
match change Abraham Halik
Ra sân: Romario Balde
Izuchukwu Jude Anthony match yellow.png
90'
90'
match change Liu Yue
Ra sân: Liu Ruofan
Zilei Jiang
Ra sân: Shinar Yeljan
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
16
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
377
 
Số đường chuyền
 
497
18
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
119
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Issa Kallon
11
Nu ai li·Zi ming
38
Lu Yongtao
18
Zilei Jiang
1
Li hua Yang
14
Zhao Chen
26
Ye Daochi
34
Luo Xin
13
Song Haoyu
2
Wei Lai
5
Ma Sheng
25
Cao Kang
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun 4-3-3
4-4-2 Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
23
Xue
31
Lei
20
Anthony
15
Liu
4
Yeljan
7
Mata
16
Puclin
6
MingYang
29
Haoqian
9
Navarro
17
Shengpan
32
Dianzuo
28
Wang
5
Soo
40
Yusup
4
Zhipeng
8
Ruofan
21
He
12
Xiaobin
11
Balde
37
Mendes
9
Almeid

Substitutes

7
Tao Qianglong
6
Abraham Halik
19
Liu Yue
1
Wei Minzhe
18
Liu Yiming
17
Chen Yuhao
15
Shewketjan Tayir
43
Tao Zhang
13
Yunan Gao
38
Chen Xing
20
Afrden Asqer
16
Zhang Hui
Đội hình dự bị
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Issa Kallon 10
Nu ai li·Zi ming 11
Lu Yongtao 38
Zilei Jiang 18
Li hua Yang 1
Zhao Chen 14
Ye Daochi 26
Luo Xin 34
Song Haoyu 13
Wei Lai 2
Ma Sheng 5
Cao Kang 25
Nantong Zhiyun Wuhan Three Towns
7 Tao Qianglong
6 Abraham Halik
19 Liu Yue
1 Wei Minzhe
18 Liu Yiming
17 Chen Yuhao
15 Shewketjan Tayir
43 Tao Zhang
13 Yunan Gao
38 Chen Xing
20 Afrden Asqer
16 Zhang Hui

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 5.33
50.67% Kiểm soát bóng 52.33%
11.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.8
5.1 Phạt góc 4.1
2 Thẻ vàng 1
2.6 Sút trúng cầu môn 4.1
47.1% Kiểm soát bóng 50%
12.8 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantong Zhiyun (9trận)
Chủ Khách
Wuhan Three Towns (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
2
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
3
1
1
1

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Yang MingYang Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 32 6.6
16 David Puclin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 27 21 77.78% 1 3 35 6.6
20 Izuchukwu Jude Anthony Trung vệ 0 0 0 51 39 76.47% 0 0 60 6.5
15 Wei Liu Trung vệ 0 0 0 30 21 70% 0 2 34 6.3
9 Jose de Jesus Godinez Navarro Tiền đạo cắm 0 0 0 21 13 61.9% 0 4 28 6.5
29 Zheng Haoqian Forward 0 0 0 10 6 60% 1 0 16 6.3
4 Shinar Yeljan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 18 6.3
23 Qinghao Xue Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 29 6
31 Liao Lei Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 15 71.43% 1 1 36 6.4
17 Ji Shengpan Tiền vệ phải 0 0 0 12 6 50% 1 0 18 6.4
7 Kevin Nzuzi Mata Cánh trái 1 1 0 16 11 68.75% 1 0 27 6.4

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jiang Zhipeng Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 21 77.78% 5 1 41 6.8
32 Liu Dianzuo Thủ môn 0 0 0 13 7 53.85% 0 1 20 6.8
5 Park Ji Soo Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 3 31 6.8
21 Chao He Tiền vệ trụ 1 0 0 37 31 83.78% 0 0 50 7
12 Zhang Xiaobin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 21 75% 0 2 30 6.5
11 Romario Balde Cánh trái 1 0 2 14 12 85.71% 1 0 22 6.6
8 Liu Ruofan Cánh phải 0 0 0 26 22 84.62% 1 0 39 6.5
9 Pedro Henrique Alves de Almeid Tiền đạo cắm 4 3 0 10 8 80% 0 5 24 8.5
37 Darlan Pereira Mendes Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 23 21 91.3% 2 0 36 7.2
28 Denny Wang Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 27 87.1% 5 1 58 7.1
40 Umidjan Yusup Midfielder 0 0 0 40 33 82.5% 0 3 47 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ