Vòng 27
01:00 ngày 02/04/2023
NEC Nijmegen
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 3)
PSV Eindhoven
Địa điểm: Stadion de Goffert
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.05
-1
0.85
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
6.25
X
4.40
2
1.48
Hiệp 1
+0.25
1.13
-0.25
0.76
O 1.25
1.04
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
7'
match goal 0 - 1 Luuk de Jong
21'
match goal 0 - 2 Olivier Boscagli
39'
match goal 0 - 3 Joey Veerman
Kiến tạo: Luuk de Jong
Ivan Marquez Alvarez match yellow.png
45'
46'
match change Jordan Teze
Ra sân: Phillipp Mwene
50'
match goal 0 - 4 Luuk de Jong
Kiến tạo: Patrick Van Aanholt
Oussama Tannane 1 - 4
Kiến tạo: Elayis Tavsan
match goal
59'
65'
match change Ibrahim Sangare
Ra sân: Joey Veerman
65'
match change Thorgan Hazard
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
Jose Pedro Marques Freitas
Ra sân: Elayis Tavsan
match change
68'
Ibrahim Cissoko
Ra sân: Magnus Mattsson
match change
68'
Joris Kramer
Ra sân: Philippe Sandler
match change
78'
Bart van Rooij match yellow.png
79'
83'
match change Fabio Silva
Ra sân: Luuk de Jong
85'
match yellow.png Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Oussama Tannane 2 - 4 match goal
87'
Jordy Bruijn
Ra sân: Oussama Tannane
match change
89'
90'
match change Ismael Saibari Ben El Basra
Ra sân: Johan Bakayoko
90'
match yellow.png Ramalho Andre

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
25
6
 
Sút trúng cầu môn
 
11
4
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
7
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
440
 
Số đường chuyền
 
478
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
7
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu
 
15
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
7
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
9
8
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
109
 
Pha tấn công
 
106
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ibrahim Cissoko
5
Joris Kramer
6
Jordy Bruijn
9
Jose Pedro Marques Freitas
8
Andri Fannar Baldursson
2
Ilias Bronkhorst
77
Anthony Musaba
1
Mattijs Branderhorst
31
Rijk Janse
34
Terry Lartey Sanniez
NEC Nijmegen NEC Nijmegen 4-2-3-1
4-3-3 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
22
Cillesse...
16
Karouani
3
Sandler
4
Alvarez
28
Rooij
71
Proper
20
Schone
11
Mattsson
14
2
Tannane
7
Tavsan
19
Dimata
16
Drommel
29
Mwene
5
Andre
18
Boscagli
30
Aanholt
20
Til
15
Galaviz
23
Veerman
27
Bakayoko
9
2
Jong
7
Simons

Substitutes

11
Thorgan Hazard
28
Ismael Saibari Ben El Basra
3
Jordan Teze
10
Fabio Silva
6
Ibrahim Sangare
48
Fedde Leysen
41
Kjell Peersman
33
Savio Moreira de Oliveira
24
Boy Waterman
53
Jenson Seelt
21
Anwar El-Ghazi
Đội hình dự bị
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Ibrahim Cissoko 21
Joris Kramer 5
Jordy Bruijn 6
Jose Pedro Marques Freitas 9
Andri Fannar Baldursson 8
Ilias Bronkhorst 2
Anthony Musaba 77
Mattijs Branderhorst 1
Rijk Janse 31
Terry Lartey Sanniez 34
NEC Nijmegen PSV Eindhoven
11 Thorgan Hazard
28 Ismael Saibari Ben El Basra
3 Jordan Teze
10 Fabio Silva
6 Ibrahim Sangare
48 Fedde Leysen
41 Kjell Peersman
33 Savio Moreira de Oliveira
24 Boy Waterman
53 Jenson Seelt
21 Anwar El-Ghazi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 6.33
1 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
7 Sút trúng cầu môn 10.33
48.33% Kiểm soát bóng 65%
11.33 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 3.3
0.9 Bàn thua 0.9
4.8 Phạt góc 6.2
1.3 Thẻ vàng 1.2
6 Sút trúng cầu môn 8
51.3% Kiểm soát bóng 62.6%
9.2 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NEC Nijmegen (36trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
16
3
HT-H/FT-T
4
2
1
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
4
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
0
4
HT-B/FT-B
0
4
0
9

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Lasse Schone Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 43 38 88.37% 2 1 53 6.11
9 Jose Pedro Marques Freitas Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 0 10 6.42
22 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 0 30 18 60% 0 1 45 7.06
14 Oussama Tannane Tiền vệ công 6 3 1 49 35 71.43% 2 0 73 8.64
5 Joris Kramer Trung vệ 1 1 0 6 4 66.67% 0 1 8 6.45
6 Jordy Bruijn Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
3 Philippe Sandler Trung vệ 1 0 1 62 57 91.94% 0 1 74 6.21
19 Landry Nany Dimata Tiền đạo cắm 0 0 0 12 10 83.33% 0 2 18 6.32
4 Ivan Marquez Alvarez Trung vệ 0 0 1 59 55 93.22% 0 1 69 6.37
11 Magnus Mattsson Cánh trái 0 0 0 25 20 80% 0 0 37 6.01
7 Elayis Tavsan Cánh phải 0 0 1 16 15 93.75% 0 0 26 6.26
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 1 0 0 26 20 76.92% 3 0 41 5.73
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 1 1 0 37 30 81.08% 0 0 61 6.27
71 Dirk Proper Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 58 52 89.66% 0 0 71 7.06
21 Ibrahim Cissoko 1 0 0 8 6 75% 1 0 14 6.27

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 4 3 3 24 19 79.17% 0 3 40 9.75
30 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 1 0 1 42 37 88.1% 1 0 55 6.77
11 Thorgan Hazard Cánh trái 1 0 2 12 11 91.67% 2 0 21 6.23
5 Ramalho Andre Trung vệ 3 1 0 57 52 91.23% 0 1 69 6.75
15 Erick Gabriel Gutierrez Galaviz Tiền vệ trụ 1 1 0 47 42 89.36% 0 1 58 7.03
29 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh phải 0 0 2 29 22 75.86% 2 0 40 6.7
16 Joel Drommel Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 30 6.08
18 Olivier Boscagli Trung vệ 1 1 0 59 53 89.83% 1 0 69 7.23
6 Ibrahim Sangare Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 16 16 100% 2 0 21 6.08
20 Guus Til Tiền vệ công 2 0 1 21 17 80.95% 1 0 34 6.49
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 2 1 5 47 44 93.62% 5 0 61 8.44
3 Jordan Teze Trung vệ 0 0 0 25 24 96% 0 0 26 5.93
10 Fabio Silva Tiền đạo cắm 1 0 1 5 4 80% 0 0 8 5.98
7 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 3 1 2 27 21 77.78% 0 0 43 7
28 Ismael Saibari Ben El Basra Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.99
27 Johan Bakayoko Cánh phải 4 2 0 27 23 85.19% 5 0 54 7.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ