Vòng 4
06:40 ngày 28/04/2024
New York City FC
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Charlotte FC
Địa điểm: Yankee Stadium
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.06
O 2.25
0.89
U 2.25
0.99
1
1.80
X
3.50
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 1
1.09
U 1
0.79

Diễn biến chính

New York City FC New York City FC
Phút
Charlotte FC Charlotte FC
3'
match goal 0 - 1 Kerwin Vargas
Kiến tạo: Nikola Petkovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New York City FC New York City FC
Charlotte FC Charlotte FC
3
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
0
3
 
Sút Phạt
 
3
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
143
 
Số đường chuyền
 
62
85%
 
Chuyền chính xác
 
74%
3
 
Phạm lỗi
 
1
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu
 
5
3
 
Đánh đầu thành công
 
2
1
 
Cứu thua
 
1
2
 
Rê bóng thành công
 
3
1
 
Đánh chặn
 
0
6
 
Ném biên
 
3
0
 
Thử thách
 
5
23
 
Pha tấn công
 
22
13
 
Tấn công nguy hiểm
 
4

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Hannes Wolf
88
Malachi Jones
8
Andres Perea
16
Alonso Martinez
12
Strahinja Tanasijevic
1
Luis Barraza
24
Tayvon Gray
21
Andres Jasson
7
Jovan Mijatovic
New York City FC New York City FC 4-2-3-1
4-3-3 Charlotte FC Charlotte FC
49
Freese
22
OToole
5
Risa
13
Bueno
35
Ilenic
55
Parks
6
Sands
26
Ojeda
10
Rodrigue...
11
Fernande...
9
Bakrar
1
Kahlina
14
Byrne
29
Malanda
34
Privett
21
Uronen
23
Petkovic
8
Westwood
30
Urso
11
Abada
9
Copetti
18
Vargas

Substitutes

10
Brecht Dejaegere
33
Patrick Agyemang
24
Jaylin Lindsey
25
Tyger Smalls
38
Iuri Tavares
22
David Bingham
6
Bill Tuiloma
28
Djibril Diani
13
Brandt Bronico
Đội hình dự bị
New York City FC New York City FC
Hannes Wolf 17
Malachi Jones 88
Andres Perea 8
Alonso Martinez 16
Strahinja Tanasijevic 12
Luis Barraza 1
Tayvon Gray 24
Andres Jasson 21
Jovan Mijatovic 7
New York City FC Charlotte FC
10 Brecht Dejaegere
33 Patrick Agyemang
24 Jaylin Lindsey
25 Tyger Smalls
38 Iuri Tavares
22 David Bingham
6 Bill Tuiloma
28 Djibril Diani
13 Brandt Bronico

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.33
1.33 Sút trúng cầu môn 1.67
67.33% Kiểm soát bóng 50%
1.67 Phạm lỗi 3
1.33 Phạt góc 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.3
1.5 Sút trúng cầu môn 2.4
58% Kiểm soát bóng 45.5%
7 Phạm lỗi 6.4
2.1 Phạt góc 3.1
0.7 Thẻ vàng 1.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New York City FC (16trận)
Chủ Khách
Charlotte FC (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
2
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0

New York City FC New York City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Thiago Martins Bueno Trung vệ 0 0 0 60 50 83.33% 0 3 66 6.2
55 Keaton Parks Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 46 40 86.96% 0 2 58 7.7
5 Birk Risa Trung vệ 0 0 0 53 39 73.58% 0 1 56 6.4
6 James Sands Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 44 84.62% 0 1 60 6.8
49 Matt Freese Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 35 7.1
10 Santiago Rodriguez Tiền vệ công 3 2 2 43 37 86.05% 2 0 64 7.8
22 Kevin OToole Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 39 88.64% 2 2 68 7.1
11 Julian Fernandez Cánh phải 2 1 3 22 15 68.18% 4 0 39 6.8
35 Mitja Ilenic Hậu vệ cánh phải 1 0 1 31 25 80.65% 0 2 49 6.7
9 Monsef Bakrar Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 0 0 20 6.4
26 Agustin Ojeda Cánh trái 4 1 2 26 21 80.77% 1 1 44 7.2

Charlotte FC Charlotte FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 18 62.07% 2 0 36 6.3
21 Jere Uronen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 29 85.29% 2 1 65 6.8
14 Nathan Byrne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 10 55.56% 1 1 34 6.9
30 Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso Midfielder 0 0 0 22 17 77.27% 0 2 35 7
9 Enzo Nahuel Copetti Tiền đạo cắm 1 1 0 13 8 61.54% 1 3 21 6.8
1 Kristijan Kahlina Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 36 7.3
11 Liel Abada Cánh phải 1 1 0 8 8 100% 1 0 20 5.9
29 Adilson Malanda Trung vệ 0 0 0 30 21 70% 0 1 41 6.7
23 Nikola Petkovic Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 13 11 84.62% 1 0 19 7.5
18 Kerwin Vargas Tiền đạo cắm 2 2 1 18 10 55.56% 2 1 33 7.3
34 Andrew Privett Trung vệ 0 0 0 41 32 78.05% 0 0 47 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ