Vòng 4
06:40 ngày 21/04/2024
New York City FC
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
DC United
Địa điểm: Yankee Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
2.20
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New York City FC New York City FC
DC United DC United
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
1
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
0
5
 
Sút Phạt
 
0
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
91
 
Số đường chuyền
 
52
89%
 
Chuyền chính xác
 
63%
0
 
Phạm lỗi
 
4
0
 
Việt vị
 
2
3
 
Đánh đầu
 
9
2
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
3
0
 
Rê bóng thành công
 
6
3
 
Đánh chặn
 
0
4
 
Ném biên
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
0
 
Thử thách
 
1
26
 
Pha tấn công
 
6
12
 
Tấn công nguy hiểm
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Julian Fernandez
7
Jovan Mijatovic
8
Andres Perea
1
Luis Barraza
12
Strahinja Tanasijevic
24
Tayvon Gray
21
Andres Jasson
88
Malachi Jones
16
Alonso Martinez
New York City FC New York City FC 4-2-3-1
3-1-4-2 DC United DC United
49
Freese
22
OToole
5
Risa
13
Bueno
35
Ilenic
6
Sands
55
Parks
26
Ojeda
10
Rodrigue...
17
Wolf
9
Bakrar
24
Bono
97
Mcvey
3
Bartlett
45
Akinmbon...
25
Hopkins
8
Stroud
10
Pirani
4
Peltola
7
Santos
20
Benteke
11
Arboleda

Substitutes

17
Jacob Murrell
14
Martin Rodriguez
27
Kristian Fletcher
1
Tyler Miller
56
Luis Zamudio
Đội hình dự bị
New York City FC New York City FC
Julian Fernandez 11
Jovan Mijatovic 7
Andres Perea 8
Luis Barraza 1
Strahinja Tanasijevic 12
Tayvon Gray 24
Andres Jasson 21
Malachi Jones 88
Alonso Martinez 16
New York City FC DC United
17 Jacob Murrell
14 Martin Rodriguez
27 Kristian Fletcher
1 Tyler Miller
56 Luis Zamudio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2
1.33 Sút trúng cầu môn 0.33
67.33% Kiểm soát bóng 51%
1.67 Phạm lỗi 3.33
1.33 Phạt góc 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.5
1.5 Sút trúng cầu môn 2.9
58% Kiểm soát bóng 47.1%
7 Phạm lỗi 10.2
2.1 Phạt góc 3.7
0.7 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New York City FC (16trận)
Chủ Khách
DC United (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

New York City FC New York City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Thiago Martins Bueno Trung vệ 0 0 0 43 37 86.05% 0 1 51 6.9
55 Keaton Parks Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 43 34 79.07% 0 4 48 7
17 Hannes Wolf Cánh trái 4 2 3 25 23 92% 0 1 40 8.1
5 Birk Risa Trung vệ 0 0 0 25 18 72% 0 1 36 6.5
6 James Sands Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 15 78.95% 1 0 28 6.8
49 Matt Freese Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 35 6.8
10 Santiago Rodriguez Tiền vệ công 5 1 3 33 30 90.91% 6 0 64 8.5
22 Kevin OToole Hậu vệ cánh trái 1 0 1 32 28 87.5% 5 0 53 6.8
35 Mitja Ilenic Hậu vệ cánh phải 3 1 1 29 19 65.52% 3 0 52 7.2
9 Monsef Bakrar Tiền đạo cắm 4 1 2 6 4 66.67% 0 1 31 6.8
26 Agustin Ojeda Cánh trái 1 1 1 22 15 68.18% 1 1 34 7

DC United DC United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Christian Benteke Tiền đạo cắm 1 0 0 23 15 65.22% 0 10 33 6.7
7 Pedro Miguel Martins Santos Cánh phải 0 0 0 28 19 67.86% 2 1 39 6.9
24 Alex Bono Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 0 36 7.7
11 Cristian Andres Dajome Arboleda Cánh trái 0 0 1 18 12 66.67% 0 1 29 6.7
97 Christopher Mcvey Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 48 6.8
8 Jared Stroud Cánh trái 2 0 1 18 13 72.22% 5 0 34 7
4 Matti Peltola Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 22 100% 0 0 28 6.8
10 Gabriel Pirani Tiền vệ công 1 1 1 32 21 65.63% 3 2 39 6.7
25 Jackson Hopkins Tiền đạo cắm 0 0 1 25 22 88% 0 1 30 6.6
3 Lucas Bartlett Trung vệ 1 0 0 45 33 73.33% 0 2 61 7.1
45 Matai Akinmboni Trung vệ 0 0 1 23 17 73.91% 1 1 42 6.7
17 Jacob Murrell Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ