Vòng 4
06:40 ngày 14/04/2024
New York City FC
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
New England Revolution
Địa điểm: Yankee Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.88
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
1.70
X
4.00
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New York City FC New York City FC
New England Revolution New England Revolution
2
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Sút Phạt
 
3
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
73
 
Số đường chuyền
 
37
73%
 
Chuyền chính xác
 
57%
2
 
Phạm lỗi
 
2
4
 
Đánh đầu
 
2
3
 
Đánh đầu thành công
 
0
5
 
Rê bóng thành công
 
1
2
 
Đánh chặn
 
1
7
 
Ném biên
 
7
1
 
Thử thách
 
0
26
 
Pha tấn công
 
11
14
 
Tấn công nguy hiểm
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Malachi Jones
11
Julian Fernandez
16
Alonso Martinez
8
Andres Perea
1
Luis Barraza
12
Strahinja Tanasijevic
80
Justin Haak
24
Tayvon Gray
21
Andres Jasson
New York City FC New York City FC 4-2-3-1
4-2-3-1 New England Revolution New England Revolution
49
Freese
22
OToole
5
Risa
13
Bueno
35
Ilenic
6
Sands
55
Parks
17
Wolf
10
Rodrigue...
26
Ojeda
9
Bakrar
1
Ravas
12
Lima
4
Kessler
2
Romney
24
Jones
8
Polster
14
Harkes
21
Vicent
10
Vicent
5
Chancala...
9
Vrioni

Substitutes

34
Ryan Spaulding
47
Esmir Bajraktarevic
88
Andrew Farrell
26
Thomas McNamara
36
Earl Edwards
18
Ema Boateng
28
Mark Anthony Kaye
29
Noel Arthur Coleman Buck
17
Bobby Shou Wood
Đội hình dự bị
New York City FC New York City FC
Malachi Jones 88
Julian Fernandez 11
Alonso Martinez 16
Andres Perea 8
Luis Barraza 1
Strahinja Tanasijevic 12
Justin Haak 80
Tayvon Gray 24
Andres Jasson 21
New York City FC New England Revolution
34 Ryan Spaulding
47 Esmir Bajraktarevic
88 Andrew Farrell
26 Thomas McNamara
36 Earl Edwards
18 Ema Boateng
28 Mark Anthony Kaye
29 Noel Arthur Coleman Buck
17 Bobby Shou Wood

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2.33
1.33 Sút trúng cầu môn 0.33
67.33% Kiểm soát bóng 44.67%
1.67 Phạm lỗi 2.33
1.33 Phạt góc 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 2.4
1.5 Sút trúng cầu môn 2.9
58% Kiểm soát bóng 49.2%
7 Phạm lỗi 8.2
2.1 Phạt góc 3.6
0.7 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New York City FC (16trận)
Chủ Khách
New England Revolution (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
3
HT-H/FT-T
3
1
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
0
0
3
0

New York City FC New York City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Thiago Martins Bueno Trung vệ 0 0 0 48 42 87.5% 0 3 55 6.7
55 Keaton Parks Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 45 37 82.22% 1 2 60 7.4
17 Hannes Wolf Cánh trái 3 1 0 32 19 59.38% 1 0 44 7.1
5 Birk Risa Trung vệ 0 0 0 39 31 79.49% 0 1 51 7.1
6 James Sands Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 39 84.78% 1 1 61 6.9
49 Matt Freese Thủ môn 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 40 7.1
10 Santiago Rodriguez Tiền vệ công 3 0 4 39 30 76.92% 5 1 58 7.8
22 Kevin OToole Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 23 88.46% 2 0 42 7.1
35 Mitja Ilenic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 22 78.57% 3 0 52 6.7
9 Monsef Bakrar Tiền đạo cắm 2 0 0 17 13 76.47% 1 0 39 6.8
26 Agustin Ojeda Cánh trái 3 2 2 26 21 80.77% 0 0 37 7.9

New England Revolution New England Revolution
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Carles Gil de Pareja Vicent Tiền vệ công 1 1 1 22 17 77.27% 3 0 44 6.9
8 Matt Polster Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 43 6.8
2 David Romney Trung vệ 0 0 0 39 28 71.79% 0 1 56 6.8
12 Nick Lima Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 9 60% 2 1 33 6.3
9 Giacomo Vrioni Tiền đạo cắm 1 1 0 15 9 60% 0 3 19 6.7
14 Ian Harkes Tiền vệ trụ 0 0 1 30 24 80% 0 0 40 6.9
5 Tomas Chancalay Cánh trái 2 1 1 24 15 62.5% 3 0 39 6.8
21 Ignacio Gil De Pareja Vicent Cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 1 0 35 6.6
1 Henrich Ravas Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 35 6.9
24 DeJuan Jones Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 1 0 21 6.6
4 Henry Kessler Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 0 0 44 6.4
34 Ryan Spaulding Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 23 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ