Newport County
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Gillingham
Địa điểm: Rodney parade Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
1.91
1.91
X
3.40
3.40
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.76
0.76
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Newport County
Phút
Gillingham
15'
Mikael Mandron
22'
Cheye Alexander
Priestley Farquharson 1 - 0
Kiến tạo: Aaron Lewis
Kiến tạo: Aaron Lewis
43'
46'
Stuart OKeefe
Ra sân: Cheye Alexander
Ra sân: Cheye Alexander
Priestley Farquharson 2 - 0
Kiến tạo: Cameron Norman
Kiến tạo: Cameron Norman
56'
59'
Alex MacDonald
Ra sân: Dom Jefferies
Ra sân: Dom Jefferies
59'
Scott Kashket
Ra sân: Ben Reeves
Ra sân: Ben Reeves
66'
Lewis Walker
69'
Jordan Green
Ra sân: Lewis Walker
Ra sân: Lewis Walker
Matthew Dolan
Ra sân: Cameron Norman
Ra sân: Cameron Norman
71'
James Waite
72'
Lewis Collins
Ra sân: Omar Bogle
Ra sân: Omar Bogle
81'
Nathan Moriah Welsh
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Newport County
Gillingham
7
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
9
0
Cản sút
2
16
Sút Phạt
12
52%
Kiểm soát bóng
48%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
338
Số đường chuyền
302
56%
Chuyền chính xác
52%
12
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
1
91
Đánh đầu
95
49
Đánh đầu thành công
44
13
Rê bóng thành công
12
2
Đánh chặn
7
29
Ném biên
29
0
Dội cột/xà
2
13
Cản phá thành công
12
11
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
0
106
Pha tấn công
123
65
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Newport County
3-5-2
3-4-1-2
Gillingham
1
Day
28
Demetrio...
6
2
Farquhar...
3
Drysdale
14
Lewis
11
Waite
17
Bennett
22
Welsh
2
Norman
9
Bogle
29
Evans
25
Turner
4
Wright
5
Ehmer
23
Baggott
2
Alexande...
6
Williams
16
Jefferie...
14
McKenzie
11
Reeves
19
Walker
9
Mandron
Đội hình dự bị
Newport County
Matthew Dolan
8
Lewis Collins
21
Robbie Willmott
7
Adam Lewis
27
Nick Townsend
30
Chanka Zimba
18
Thierry Nevers
19
Gillingham
22
Jordan Green
24
Scott Kashket
7
Alex MacDonald
8
Stuart OKeefe
21
Hakeeb Adelakun
12
Haji Mnoga
33
Tate Holtam
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
1.67
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4
46.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
12.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.8
Bàn thua
1.6
3
Phạt góc
4.8
2.4
Thẻ vàng
2.1
3.3
Sút trúng cầu môn
3.7
44.9%
Kiểm soát bóng
52.8%
12.6
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newport County (56trận)
Chủ
Khách
Gillingham (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
8
6
9
HT-H/FT-T
4
4
5
4
HT-B/FT-T
2
2
1
2
HT-T/FT-H
3
0
0
0
HT-H/FT-H
5
1
6
1
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
4
HT-B/FT-B
7
8
6
6