Vòng 45
21:00 ngày 20/04/2024
Newport County
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Salford City
Địa điểm: Rodney parade Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
-0.5
0.98
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
3.40
X
3.60
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.09
O 1
0.73
U 1
1.09

Diễn biến chính

Newport County Newport County
Phút
Salford City Salford City
Kyle Jameson match yellow.png
13'
14'
match yellow.png Callum Hendry
41'
match yellow.png Connor Mclennan
Bryn Morris match yellow.png
42'
49'
match change Junior Luamba
Ra sân: Connor Mclennan
61'
match change Kelly NMai
Ra sân: Conor McAleny
Seb Palmer-Houlden
Ra sân: Matthew Bondswell
match change
65'
Harry Charsley
Ra sân: Scot Bennett
match change
65'
66'
match yellow.png Junior Luamba
Kiban Rai
Ra sân: Luke Jephcott
match change
70'
Offrande Zanzala
Ra sân: Omar Bogle
match change
76'
82'
match change Matt Smith
Ra sân: Matthew Lund
90'
match goal 0 - 1 Matt Smith

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newport County Newport County
Salford City Salford City
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
4
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
250
 
Số đường chuyền
 
424
48%
 
Chuyền chính xác
 
70%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
69
 
Đánh đầu
 
71
39
 
Đánh đầu thành công
 
31
7
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
10
1
 
Đánh chặn
 
17
19
 
Ném biên
 
36
1
 
Dội cột/xà
 
3
16
 
Cản phá thành công
 
10
15
 
Thử thách
 
6
73
 
Pha tấn công
 
141
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Harry Charsley
10
Offrande Zanzala
30
Seb Palmer-Houlden
18
Kiban Rai
26
Jonny Maxted
11
James Waite
34
Jac Norris
Newport County Newport County 3-4-1-2
4-3-3 Salford City Salford City
1
Townsend
23
Jameson
41
Sanca
28
Baker
33
Bondswel...
17
Bennett
8
Morris
14
Bright
9
Bogle
7
Evans
31
Jephcott
1
Cairns
2
Ingram
5
Mariappa
16
Tilt
29
Garbutt
8
Lund
6
Watt
7
Watson
11
Mclennan
9
Hendry
18
McAleny

Substitutes

17
Matt Smith
54
Junior Luamba
30
Kelly NMai
31
Joel Torrance
39
Callum Morton
47
Liam Humbles
3
Declan John
Đội hình dự bị
Newport County Newport County
Harry Charsley 20
Offrande Zanzala 10
Seb Palmer-Houlden 30
Kiban Rai 18
Jonny Maxted 26
James Waite 11
Jac Norris 34
Newport County Salford City
17 Matt Smith
54 Junior Luamba
30 Kelly NMai
31 Joel Torrance
39 Callum Morton
47 Liam Humbles
3 Declan John

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
1.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
44% Kiểm soát bóng 56%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
2.1 Bàn thua 1.6
3 Phạt góc 3.4
2.1 Thẻ vàng 3
3.3 Sút trúng cầu môn 5.7
46.7% Kiểm soát bóng 51.8%
12.3 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newport County (57trận)
Chủ Khách
Salford City (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
4
9
HT-H/FT-T
4
4
2
2
HT-B/FT-T
2
2
0
1
HT-T/FT-H
3
0
3
0
HT-H/FT-H
5
1
5
4
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
2
2
HT-H/FT-B
4
2
2
4
HT-B/FT-B
7
8
8
2

Newport County Newport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Will Evans Cánh trái 1 1 0 25 8 32% 1 6 55 7.26
8 Bryn Morris Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 42 26 61.9% 1 6 60 7.4
1 Nick Townsend Thủ môn 0 0 0 37 16 43.24% 0 0 51 7.12
20 Harry Charsley Tiền vệ trụ 0 0 0 5 2 40% 0 0 9 5.93
17 Scot Bennett Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 3 18 6.7
9 Omar Bogle Tiền đạo cắm 2 0 0 26 13 50% 1 8 39 6.69
23 Kyle Jameson Trung vệ 0 0 1 25 12 48% 0 2 37 6.33
31 Luke Jephcott Forward 1 0 0 7 3 42.86% 0 1 16 6.06
10 Offrande Zanzala Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 1 4 5.82
33 Matthew Bondswell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 29 6.14
14 Harrison Bright Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 7 41.18% 1 2 34 6.57
28 Matthew Baker Trung vệ 0 0 0 21 10 47.62% 0 1 39 6.9
18 Kiban Rai Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 9 6.26
30 Seb Palmer-Houlden Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 8 6.17
41 Nelson Sanca Midfielder 1 1 0 15 4 26.67% 0 6 32 7.03

Salford City Salford City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Adrian Mariappa Trung vệ 1 1 0 43 36 83.72% 0 1 49 6.68
8 Matthew Lund Tiền vệ trụ 2 1 3 30 22 73.33% 4 1 51 6.67
29 Luke Garbutt Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 26 74.29% 9 5 68 7.38
18 Conor McAleny Tiền đạo cắm 1 0 1 7 5 71.43% 0 0 11 6.31
17 Matt Smith Tiền đạo cắm 1 1 0 9 2 22.22% 0 7 10 7.43
1 Alex Cairns Thủ môn 0 0 0 36 18 50% 0 0 44 6.86
7 Ryan Watson Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 37 27 72.97% 0 7 56 7.58
11 Connor Mclennan Cánh phải 0 0 1 24 20 83.33% 8 0 41 6.69
16 Curtis Tilt Trung vệ 2 0 1 39 27 69.23% 1 1 49 6.58
9 Callum Hendry Tiền đạo cắm 5 3 0 27 17 62.96% 0 5 46 7.67
6 Elliot Watt Tiền vệ trụ 1 0 1 67 53 79.1% 4 0 83 6.89
54 Junior Luamba Tiền đạo cắm 1 0 0 15 11 73.33% 2 1 35 7.25
2 Ethan Ingram Defender 0 0 0 48 31 64.58% 4 3 75 6.85
30 Kelly NMai Tiền vệ công 1 0 0 5 1 20% 1 0 18 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ