Vòng 32
00:30 ngày 29/04/2024
NK Lokomotiva Zagreb
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Rijeka
Địa điểm: Maksimir
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.75
-1
1.01
O 2.5
0.85
U 2.5
0.91
1
5.20
X
3.75
2
1.52
Hiệp 1
+0.25
1.01
-0.25
0.71
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

NK Lokomotiva Zagreb NK Lokomotiva Zagreb
Phút
Rijeka Rijeka
Robert Mudrazija Goal Disallowed match var
15'
Vladan Bubanja match yellow.png
21'
Robert Mudrazija match yellow.png
34'
36'
match yellow.png Stjepan Radeljic
Robert Mudrazija 1 - 0 match goal
37'
Marin Soticek 2 - 0
Kiến tạo: Art Smakaj
match goal
43'
67'
match goal 2 - 1 Jorge Leonardo Obregon Rojas
Kiến tạo: Matej Mitrovic
69'
match yellow.png Ivan Smolcic
71'
match yellow.png Niko Jankovic
Marin Soticek 3 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NK Lokomotiva Zagreb NK Lokomotiva Zagreb
Rijeka Rijeka
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
21
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
248
 
Số đường chuyền
 
444
16
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu thành công
 
27
3
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
5
5
 
Thử thách
 
7
96
 
Pha tấn công
 
119
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
42.33% Kiểm soát bóng 63.33%
18.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 0.3
5.6 Phạt góc 5.9
2.7 Thẻ vàng 1.7
4.2 Sút trúng cầu môn 4.9
48.3% Kiểm soát bóng 57.6%
12.8 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NK Lokomotiva Zagreb (36trận)
Chủ Khách
Rijeka (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
9
2
HT-H/FT-T
2
3
7
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
4
3
0
2
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
4
0
5
HT-B/FT-B
1
5
1
8