Vòng 40
22:00 ngày 23/03/2024
Northampton Town
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Derby County 1
Địa điểm: Sixfields Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.97
-0.75
0.85
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
4.20
X
3.00
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.89
O 1
0.98
U 1
0.84

Diễn biến chính

Northampton Town Northampton Town
Phút
Derby County Derby County
Mitchell Bernard Pinnock match yellow.png
14'
Sam Hoskins 1 - 0
Kiến tạo: Louis Appere
match goal
23'
45'
match yellow.png Louie Sibley
50'
match yellow.png Cashin
William Hondermarck
Ra sân: Aaron McGowan
match change
59'
64'
match change Korey Smith
Ra sân: Adams Ebrima
64'
match change Callum Elder
Ra sân: Louie Sibley
64'
match change Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
Ra sân: Liam Thompson
Marc Leonard match yellow.png
65'
68'
match change Joe Ward
Ra sân: Nathaniel Mendez Laing
69'
match change Conor Washington
Ra sân: Martyn Waghorn
Ali Koiki
Ra sân: Liam Moore
match change
89'
Shaun McWilliams
Ra sân: Ben Fox
match change
89'
Tyreece Simpson
Ra sân: Louis Appere
match change
89'
90'
match red Sonny Bradley
Kieron Bowie
Ra sân: Sam Hoskins
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Northampton Town Northampton Town
Derby County Derby County
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
6
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
300
 
Số đường chuyền
 
473
55%
 
Chuyền chính xác
 
73%
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
5
53
 
Đánh đầu
 
49
26
 
Đánh đầu thành công
 
25
4
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
7
3
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
37
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
7
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
116
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
William Hondermarck
17
Shaun McWilliams
14
Ali Koiki
16
Tyreece Simpson
19
Kieron Bowie
29
Dominic Gape
36
James Dadge
Northampton Town Northampton Town 4-3-3
3-4-1-2 Derby County Derby County
31
Moulden
12
Monthe
6
Sherring
26
Moore
3
McGowan
8
Fox
4
Sowerby
21
Leonard
7
Hoskins
9
Appere
11
Pinnock
1
Wildsmit...
35
Nelson
5
Bradley
6
Cashin
2
Wilson
32
Ebrima
4
Hourihan...
17
Sibley
16
Thompson
11
Laing
10
Waghorn

Substitutes

20
Callum Elder
27
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
23
Joe Ward
12
Korey Smith
14
Conor Washington
36
Ben Radcliffe
13
Scott Loach
Đội hình dự bị
Northampton Town Northampton Town
William Hondermarck 23
Shaun McWilliams 17
Ali Koiki 14
Tyreece Simpson 16
Kieron Bowie 19
Dominic Gape 29
James Dadge 36
Northampton Town Derby County
20 Callum Elder
27 Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
23 Joe Ward
12 Korey Smith
14 Conor Washington
36 Ben Radcliffe
13 Scott Loach

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua
6.67 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
58.67% Kiểm soát bóng 46.67%
9 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 0.4
5.1 Phạt góc 5.9
1.3 Thẻ vàng 1.4
3.9 Sút trúng cầu môn 3.5
52% Kiểm soát bóng 47.9%
9.3 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Northampton Town (51trận)
Chủ Khách
Derby County (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
11
2
HT-H/FT-T
5
5
7
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
1
1
4
3
HT-B/FT-H
3
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
5
2
2
3
HT-B/FT-B
4
4
4
10

Northampton Town Northampton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Liam Moore Trung vệ 0 0 0 18 9 50% 0 2 27 6.77
12 Emmanuel Gaetan Nguemkam Monthe Defender 3 1 0 25 14 56% 0 8 43 7.69
3 Aaron McGowan Defender 0 0 0 21 10 47.62% 0 1 33 6.84
7 Sam Hoskins Defender 3 1 0 20 13 65% 0 0 42 7.47
4 Jack Sowerby Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 16 53.33% 1 0 38 6.76
8 Ben Fox Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 29 18 62.07% 2 3 41 6.79
17 Shaun McWilliams Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 0 0% 0 1 4 6.09
11 Mitchell Bernard Pinnock Tiền vệ công 3 1 2 26 19 73.08% 2 0 61 6.94
14 Ali Koiki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.13
23 William Hondermarck Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 11 6.34
19 Kieron Bowie Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.24
9 Louis Appere Tiền vệ công 0 0 3 16 11 68.75% 1 1 22 7.43
16 Tyreece Simpson Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 5.9
6 Sam Sherring Defender 0 0 1 27 16 59.26% 0 5 39 8.62
31 Louie Moulden Thủ môn 0 0 0 22 4 18.18% 0 0 30 7.08
21 Marc Leonard Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 49 29 59.18% 1 3 65 6.74

Derby County Derby County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Martyn Waghorn Tiền vệ công 2 1 0 8 6 75% 0 1 20 6.13
4 Conor Hourihane Midfielder 1 0 0 60 47 78.33% 3 2 70 6.38
12 Korey Smith Defender 0 0 0 8 8 100% 0 1 14 6.23
35 Curtis Nelson Defender 1 1 0 58 42 72.41% 0 4 83 6.7
5 Sonny Bradley Defender 1 0 0 61 48 78.69% 0 3 70 6.46
11 Nathaniel Mendez Laing Midfielder 2 1 1 22 15 68.18% 3 2 40 6.79
14 Conor Washington Tiền vệ công 1 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.21
1 Joe Wildsmith Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 42 6.12
20 Callum Elder Defender 0 0 2 11 8 72.73% 5 0 19 6.27
2 Kane Wilson Defender 1 0 3 29 16 55.17% 9 3 64 7.05
23 Joe Ward Defender 0 0 0 15 8 53.33% 3 0 29 6.34
27 Corey Josiah Paul Blackett-Taylor Midfielder 0 0 2 10 7 70% 1 0 18 6.28
17 Louie Sibley Defender 0 0 1 19 13 68.42% 2 1 29 6.24
16 Liam Thompson Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 23 18 78.26% 2 0 36 5.8
6 Cashin Defender 1 0 1 69 52 75.36% 0 6 89 6.69
32 Adams Ebrima Tiền vệ trụ 2 1 0 38 29 76.32% 0 1 49 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ