Vòng 42
21:00 ngày 01/04/2024
Notts County
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Milton Keynes Dons
Địa điểm: Meadow Lane Stadium
Thời tiết: Giông bão, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.77
O 3
0.77
U 3
1.03
1
2.20
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.82
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Notts County Notts County
Phút
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
19'
match goal 0 - 1 Max Dean
Kiến tạo: Jack Payne
39'
match yellow.png Cameron Norman
39'
match yellow.png Lewis Bate
Sam Austin 1 - 1 match goal
45'
Alassana Jatta 2 - 1
Kiến tạo: Adam Chicksen
match goal
48'
John Bostock
Ra sân: Sam Austin
match change
56'
Macaulay Langstaff match yellow.png
58'
61'
match change Emre Tezgel
Ra sân: Daniel Kemp
61'
match change Ellis Harrison
Ra sân: Max Dean
62'
match change Ethan Robson
Ra sân: Lewis Bate
64'
match goal 2 - 2 Ellis Harrison
Kiến tạo: Stephen Wearne
Jaden Warner
Ra sân: Lewis Macari
match change
72'
David McGoldrick
Ra sân: Alassana Jatta
match change
80'
Jodi Jones
Ra sân: Adam Chicksen
match change
80'
83'
match goal 2 - 3 Ellis Harrison
Kiến tạo: Emre Tezgel
88'
match change Jordan Williams
Ra sân: Jack Payne
Aaron Nemane 3 - 3
Kiến tạo: Jodi Jones
match goal
90'
90'
match yellow.png Daniel Harvie
Scott Robertson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Notts County Notts County
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
7
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
511
 
Số đường chuyền
 
420
88%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
3
39
 
Đánh đầu
 
27
20
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
90
 
Pha tấn công
 
72
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
David McGoldrick
32
Jaden Warner
16
John Bostock
10
Jodi Jones
1
Sam Slocombe
19
Cedwyn Scott
6
Jim O Brien
Notts County Notts County 3-1-4-2
3-4-2-1 Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
31
Ashby-Ha...
4
Wright
15
Baldwin
28
Macari
20
Robertso...
23
Chicksen
8
Austin
7
Crowley
11
Nemane
9
Langstaf...
29
Jatta
33
Marschal...
2
Norman
5
Hora
21
Harvie
29
Lofthous...
11
Payne
50
Bate
24
Wearne
27
Kemp
8
Gilbey
18
Dean

Substitutes

22
Emre Tezgel
17
Ethan Robson
6
Jordan Williams
9
Ellis Harrison
32
Michael Kelly
4
Jack Tucker
3
Dean Lewington
Đội hình dự bị
Notts County Notts County
David McGoldrick 17
Jaden Warner 32
John Bostock 16
Jodi Jones 10
Sam Slocombe 1
Cedwyn Scott 19
Jim O Brien 6
Notts County Milton Keynes Dons
22 Emre Tezgel
17 Ethan Robson
6 Jordan Williams
9 Ellis Harrison 2
32 Michael Kelly
4 Jack Tucker
3 Dean Lewington

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
2 Bàn thua 3.67
5.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
66.33% Kiểm soát bóng 62.67%
7.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.6
1.6 Bàn thua 2.2
5.3 Phạt góc 4.4
1.4 Thẻ vàng 1.5
5.7 Sút trúng cầu môn 5.5
63.1% Kiểm soát bóng 61.9%
7.5 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Notts County (52trận)
Chủ Khách
Milton Keynes Dons (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
9
11
6
HT-H/FT-T
4
3
3
4
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
5
0
3
4
HT-B/FT-B
7
6
2
4

Notts County Notts County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 John Bostock Tiền vệ trụ 0 0 0 24 23 95.83% 0 1 27 5.99
23 Adam Chicksen Hậu vệ cánh trái 0 0 3 21 18 85.71% 8 0 39 7.39
8 Sam Austin Tiền vệ công 1 1 0 21 20 95.24% 3 0 31 6.82
10 Jodi Jones Cánh phải 0 0 2 4 4 100% 4 0 10 6.88
7 Dan Crowley Tiền vệ công 1 0 1 60 54 90% 3 0 73 6.68
4 Kyle Cameron Wright Trung vệ 1 0 1 58 53 91.38% 1 3 80 6.63
17 David McGoldrick Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 1 10 6.13
11 Aaron Nemane Cánh phải 2 1 0 19 14 73.68% 4 1 51 7.5
15 Aden Baldwin Trung vệ 0 0 1 81 73 90.12% 0 4 93 6.81
29 Alassana Jatta Tiền đạo cắm 4 2 0 12 8 66.67% 0 7 29 7.36
20 Scott Robertson Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 59 55 93.22% 0 2 76 6.6
28 Lewis Macari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 66 58 87.88% 0 0 77 6.38
31 Luca Ashby-Hammond Thủ môn 0 0 0 47 32 68.09% 0 0 55 5.65
9 Macaulay Langstaff Tiền đạo cắm 3 0 1 20 19 95% 2 0 33 6.9
32 Jaden Warner Defender 0 0 0 14 14 100% 0 1 18 6.32

Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Alex Gilbey Tiền vệ trụ 2 1 2 36 31 86.11% 1 0 51 7
9 Ellis Harrison Tiền đạo cắm 3 2 0 11 6 54.55% 0 2 16 7.81
11 Jack Payne Tiền vệ công 2 0 3 38 34 89.47% 1 0 52 6.71
6 Jordan Williams Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.9
21 Daniel Harvie Hậu vệ cánh trái 1 0 2 63 53 84.13% 2 1 79 6.19
2 Cameron Norman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 19 67.86% 0 1 42 5.76
17 Ethan Robson Tiền vệ trụ 1 0 2 16 14 87.5% 1 0 22 6.9
27 Daniel Kemp Tiền vệ công 1 0 0 10 8 80% 2 0 20 5.98
5 Warren O Hora Trung vệ 1 0 0 57 47 82.46% 0 5 68 6.66
50 Lewis Bate Tiền vệ trụ 0 0 1 40 37 92.5% 0 0 49 6.56
29 Kyran Lofthouse Defender 0 0 0 23 17 73.91% 5 2 35 6.23
24 Stephen Wearne Tiền vệ công 1 0 3 31 24 77.42% 4 0 50 7.45
33 Filip Marschall Thủ môn 0 0 0 39 22 56.41% 0 0 46 5.65
22 Emre Tezgel Forward 1 1 1 13 12 92.31% 0 0 18 7
18 Max Dean Tiền đạo cắm 3 1 0 13 7 53.85% 0 1 24 7.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ