Vòng Bán kết
17:00 ngày 16/08/2023
nữ Australia
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
nữ Anh
Địa điểm: Brisbane stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.87
O 2.25
1.02
U 2.25
0.80
1
3.50
X
3.13
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.26
-0
0.63
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

nữ Australia nữ Australia
Phút
nữ Anh nữ Anh
10'
match yellow.png Alex Greenwood
36'
match goal 0 - 1 Ella Ann Toone
Samantha May Kerr 1 - 1
Kiến tạo: Katrina Gorry
match goal
63'
71'
match goal 1 - 2 Lauren Hemp
Kiến tạo: Millie Bright
Cortnee Vine
Ra sân: Hayley Raso
match change
72'
Emily van Egmond
Ra sân: Clare Polkinghorne
match change
81'
86'
match goal 1 - 3 Alessia Russo
Kiến tạo: Lauren Hemp
87'
match change Chloe Kelly
Ra sân: Alessia Russo
Alex Chidiac
Ra sân: Katrina Gorry
match change
88'
90'
match yellow.png Chloe Kelly
90'
match change Niamh Charles
Ra sân: Ella Ann Toone

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Australia nữ Australia
nữ Anh nữ Anh
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
5
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
331
 
Số đường chuyền
 
480
74%
 
Chuyền chính xác
 
83%
4
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
40
 
Đánh đầu
 
32
21
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
7
28
 
Ném biên
 
23
17
 
Cản phá thành công
 
16
2
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
91
 
Pha tấn công
 
106
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Cortnee Vine
10
Emily van Egmond
8
Alex Chidiac
1
Lydia Williams
12
Teagan Jade Micah
2
Courtney Nevin
22
Charlotte Grant
3
Aivi Belinda Kerstin Luik
6
Clare Wheeler
13
Tameka Yallop
17
Kyah Simon
nữ Australia nữ Australia 4-4-2
3-4-1-2 nữ Anh nữ Anh
18
Arnold
7
Catley
4
Polkingh...
15
Hunt
21
Carpente...
9
Foord
23
Cooney-C...
19
Gorry
16
Raso
20
Kerr
11
Fowler
1
Earps
16
Carter
6
Bright
5
Greenwoo...
2
Bronze
8
Stanway
4
Walsh
9
Daly
10
Toone
23
Russo
11
Hemp

Substitutes

18
Chloe Kelly
3
Niamh Charles
13
Hannah Hampton
21
Ellie Roebuck
15
Esme Beth Morgan
14
Lotte Wubben-Moy
12
Jordan Nobbs
17
Laura Coombs
20
Katie Zelem
22
Katie Robinson
19
Bethany England
Đội hình dự bị
nữ Australia nữ Australia
Cortnee Vine 5
Emily van Egmond 10
Alex Chidiac 8
Lydia Williams 1
Teagan Jade Micah 12
Courtney Nevin 2
Charlotte Grant 22
Aivi Belinda Kerstin Luik 3
Clare Wheeler 6
Tameka Yallop 13
Kyah Simon 17
nữ Australia nữ Anh
18 Chloe Kelly
3 Niamh Charles
13 Hannah Hampton
21 Ellie Roebuck
15 Esme Beth Morgan
14 Lotte Wubben-Moy
12 Jordan Nobbs
17 Laura Coombs
20 Katie Zelem
22 Katie Robinson
19 Bethany England

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
5 Bàn thắng 2.67
0 Bàn thua 0.67
10 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng
10.67 Sút trúng cầu môn 7
67% Kiểm soát bóng 67.67%
5.67 Phạm lỗi 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 3
1.1 Bàn thua 1.2
8 Phạt góc 5.6
0.2 Thẻ vàng 0.2
7.5 Sút trúng cầu môn 7.1
60.6% Kiểm soát bóng 63.1%
3.9 Phạm lỗi 4.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Australia (16trận)
Chủ Khách
nữ Anh (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
7
1
HT-H/FT-T
3
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
3
1
3

nữ Australia nữ Australia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Emily van Egmond Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.3
20 Samantha May Kerr Forward 6 2 1 21 13 61.9% 0 6 37 7.2
9 Caitlin Foord Forward 0 0 0 28 20 71.43% 0 4 44 6
19 Katrina Gorry Midfielder 1 1 1 33 25 75.76% 0 1 51 7
4 Clare Polkinghorne Defender 1 0 0 30 27 90% 0 2 42 6.5
21 Ellie Carpenter Defender 0 0 1 37 31 83.78% 0 0 54 5.9
16 Hayley Raso Forward 1 0 0 13 9 69.23% 0 2 24 6.8
7 Stephanie Catley Midfielder 0 0 1 45 26 57.78% 0 1 69 6.2
5 Cortnee Vine Forward 1 1 1 5 4 80% 0 0 12 6.8
23 Kyra Cooney-Cross Midfielder 0 0 2 30 24 80% 0 0 48 6.6
18 Mackenzie Arnold Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 30 6.7
11 Mary Fowler Forward 2 0 1 26 20 76.92% 0 2 42 7.2
8 Alex Chidiac Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
15 Clare Hunt Defender 0 0 0 38 29 76.32% 0 3 47 6.4

nữ Anh nữ Anh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Lucia Bronze Defender 0 0 0 38 29 76.32% 0 3 69 7.3
5 Alex Greenwood Defender 0 0 5 73 69 94.52% 0 1 90 7.7
8 Georgia Stanway Tiền vệ trái 3 1 0 42 36 85.71% 0 2 62 7.1
6 Millie Bright Defender 2 0 1 71 62 87.32% 0 2 81 7.4
9 Rachel Daly Forward 1 0 0 41 30 73.17% 0 1 59 6.7
10 Ella Ann Toone Midfielder 1 1 2 24 21 87.5% 0 0 28 7.3
11 Lauren Hemp Forward 3 2 3 27 25 92.59% 0 1 46 8.5
18 Chloe Kelly Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.5
4 Keira Walsh Midfielder 0 0 0 59 49 83.05% 0 0 66 6.5
23 Alessia Russo Forward 5 1 0 27 20 74.07% 0 3 45 7.8
1 Mary Earps Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 1 30 6.8
16 Jessica Carter Defender 0 0 0 53 43 81.13% 0 1 69 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ