Vòng 1/8 Final
17:30 ngày 07/08/2023
nữ Australia
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
nữ Đan Mạch
Địa điểm: Stadium Australia
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.74
O 2.25
0.84
U 2.25
0.81
1
1.67
X
3.40
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.78
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

nữ Australia nữ Australia
Phút
nữ Đan Mạch nữ Đan Mạch
Caitlin Foord 1 - 0
Kiến tạo: Mary Fowler
match goal
29'
63'
match change Signe Bruun
Ra sân: Rikke Laentver Sevecke
63'
match change Mille Gejl Jensen
Ra sân: Rikke Marie Madsen
66'
match yellow.png Janni Thomsen
Hayley Raso 2 - 0
Kiến tạo: Emily van Egmond
match goal
70'
73'
match change Josefine Hasbo
Ra sân: Kathrine Moller Kuhl
Cortnee Vine
Ra sân: Emily van Egmond
match change
80'
Samantha May Kerr
Ra sân: Hayley Raso
match change
80'
82'
match change Sanne Troelsgaard Nielsen
Ra sân: Karen Holmgaard
82'
match change Emma Snerle
Ra sân: Amalie Vangsgaard
Clare Polkinghorne
Ra sân: Mary Fowler
match change
90'
Tameka Yallop
Ra sân: Caitlin Foord
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Australia nữ Australia
nữ Đan Mạch nữ Đan Mạch
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
8
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
393
 
Số đường chuyền
 
493
69%
 
Chuyền chính xác
 
75%
7
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
45
21
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
20
17
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
38
17
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
130
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Samantha May Kerr
5
Cortnee Vine
4
Clare Polkinghorne
13
Tameka Yallop
1
Lydia Williams
12
Teagan Jade Micah
3
Aivi Belinda Kerstin Luik
2
Courtney Nevin
22
Charlotte Grant
6
Clare Wheeler
8
Alex Chidiac
17
Kyah Simon
nữ Australia nữ Australia 4-4-2
4-2-3-1 nữ Đan Mạch nữ Đan Mạch
18
Arnold
7
Catley
14
Kennedy
15
Hunt
21
Carpente...
9
Foord
23
Cooney-C...
19
Gorry
16
Raso
10
Egmond
11
Fowler
1
Christen...
4
Sevecke
3
Pedersen
5
Sorensen
11
Veje
6
Holmgaar...
12
Kuhl
19
Thomsen
10
Harder
17
Madsen
9
Vangsgaa...

Substitutes

20
Signe Bruun
21
Mille Gejl Jensen
2
Josefine Hasbo
7
Sanne Troelsgaard Nielsen
8
Emma Snerle
16
Kathrine Larsen
22
Maja Bay Ostergaard
13
Sara Thrige
18
Luna Gevitz
23
Sofie Svava
15
Frederikke Thogersen
14
Nicoline Sorensen
Đội hình dự bị
nữ Australia nữ Australia
Samantha May Kerr 20
Cortnee Vine 5
Clare Polkinghorne 4
Tameka Yallop 13
Lydia Williams 1
Teagan Jade Micah 12
Aivi Belinda Kerstin Luik 3
Courtney Nevin 2
Charlotte Grant 22
Clare Wheeler 6
Alex Chidiac 8
Kyah Simon 17
nữ Australia nữ Đan Mạch
20 Signe Bruun
21 Mille Gejl Jensen
2 Josefine Hasbo
7 Sanne Troelsgaard Nielsen
8 Emma Snerle
16 Kathrine Larsen
22 Maja Bay Ostergaard
13 Sara Thrige
18 Luna Gevitz
23 Sofie Svava
15 Frederikke Thogersen
14 Nicoline Sorensen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
5 Bàn thắng 2.67
0 Bàn thua 1.33
10 Phạt góc 8.33
0.33 Thẻ vàng 2
10.67 Sút trúng cầu môn 5.33
67% Kiểm soát bóng 49.33%
5.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.2
8 Phạt góc 5.9
0.2 Thẻ vàng 0.8
7.5 Sút trúng cầu môn 4.8
60.6% Kiểm soát bóng 54.4%
3.9 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Australia (16trận)
Chủ Khách
nữ Đan Mạch (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
3
HT-H/FT-T
3
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
1
3
1
1

nữ Australia nữ Australia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Emily van Egmond Midfielder 1 1 2 25 16 64% 0 1 39 7.3
20 Samantha May Kerr Forward 1 0 0 5 2 40% 0 1 6 6.6
9 Caitlin Foord Forward 3 1 0 20 13 65% 0 0 43 7.8
19 Katrina Gorry Midfielder 2 0 1 54 38 70.37% 0 2 78 6.9
14 Alanna Kennedy Midfielder 1 0 0 44 35 79.55% 0 8 60 7.2
21 Ellie Carpenter Defender 1 0 1 42 26 61.9% 0 2 81 7.3
16 Hayley Raso Forward 1 1 0 27 18 66.67% 0 1 41 7.1
7 Stephanie Catley Midfielder 0 0 0 34 23 67.65% 0 2 61 7.1
5 Cortnee Vine Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.4
23 Kyra Cooney-Cross Midfielder 0 0 2 36 32 88.89% 0 1 46 7
18 Mackenzie Arnold Thủ môn 0 0 0 35 13 37.14% 0 0 42 6.9
11 Mary Fowler Forward 0 0 2 15 12 80% 0 0 29 7.7
15 Clare Hunt Defender 0 0 0 51 44 86.27% 0 3 64 7.3

nữ Đan Mạch nữ Đan Mạch
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Sanne Troelsgaard Nielsen Midfielder 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.4
10 Pernille Harder Midfielder 5 2 0 29 22 75.86% 0 2 51 7.7
11 Katrine Veje Defender 1 1 1 84 64 76.19% 0 2 113 6.7
5 Simone Boye Sorensen Defender 1 0 0 93 77 82.8% 0 5 104 6.9
4 Rikke Laentver Sevecke Defender 0 0 1 21 15 71.43% 0 1 43 6.8
21 Mille Gejl Jensen Forward 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 15 6.3
17 Rikke Marie Madsen Forward 0 0 1 28 20 71.43% 0 0 43 6.9
8 Emma Snerle Midfielder 1 0 0 3 3 100% 0 1 9 7
20 Signe Bruun Forward 2 0 0 10 7 70% 0 1 16 6.8
19 Janni Thomsen Defender 1 0 2 16 10 62.5% 0 0 44 6.3
6 Karen Holmgaard Midfielder 0 0 2 32 24 75% 0 2 42 6.4
12 Kathrine Moller Kuhl Midfielder 2 0 0 36 25 69.44% 0 1 57 6.6
1 Lene Christensen Thủ môn 0 0 0 22 13 59.09% 0 1 27 6.4
3 Stine Ballisager Pedersen Defender 0 0 0 78 65 83.33% 0 3 88 6.7
2 Josefine Hasbo Midfielder 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.4
9 Amalie Vangsgaard Forward 0 0 0 15 8 53.33% 0 2 25 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ