Vòng Vòng bảng
17:00 ngày 27/07/2023
nữ Australia
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
nữ Nigeria
Địa điểm: Stadium Australia
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.85
+1.25
0.91
O 2.5
0.82
U 2.5
0.94
1
1.29
X
4.50
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.87
+0.5
0.89
O 1
0.77
U 1
0.99

Diễn biến chính

nữ Australia nữ Australia
Phút
nữ Nigeria nữ Nigeria
21'
match yellow.png Michelle Alozie
45'
match goal 0 - 1 Uchenna Kanu
Caitlin Foord match yellow.png
45'
Emily van Egmond 1 - 1
Kiến tạo: Caitlin Foord
match goal
45'
63'
match change Esther Okoronkwo
Ra sân: Ifeoma Onumonu
64'
match change Asisat Oshoala
Ra sân: Uchenna Kanu
65'
match goal 1 - 2 Osinachi Ohale
72'
match goal 1 - 3 Asisat Oshoala
73'
match yellow.png Asisat Oshoala
76'
match change Jennifer Echegini
Ra sân: Halimatu Ayinde
77'
match change Glory Ogbonna
Ra sân: Ashleigh Plumptre
Clare Polkinghorne
Ra sân: Cortnee Vine
match change
82'
Alex Chidiac
Ra sân: Hayley Raso
match change
85'
Alanna Kennedy 2 - 3
Kiến tạo: Kyra Cooney-Cross
match goal
90'
90'
match change Onome Ebi
Ra sân: Toni Payne

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Australia nữ Australia
nữ Nigeria nữ Nigeria
Giao bóng trước
match ok
15
 
Phạt góc
 
2
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
28
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
6
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
467
 
Số đường chuyền
 
270
79%
 
Chuyền chính xác
 
63%
5
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
48
 
Đánh đầu
 
32
21
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
17
15
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
18
17
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
139
 
Pha tấn công
 
80
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Clare Polkinghorne
8
Alex Chidiac
1
Lydia Williams
12
Teagan Jade Micah
2
Courtney Nevin
22
Charlotte Grant
3
Aivi Belinda Kerstin Luik
6
Clare Wheeler
13
Tameka Yallop
17
Kyah Simon
11
Mary Fowler
20
Samantha May Kerr
nữ Australia nữ Australia 4-4-2
4-2-3-1 nữ Nigeria nữ Nigeria
18
Arnold
7
Catley
14
Kennedy
15
Hunt
21
Carpente...
5
Vine
19
Gorry
23
Cooney-C...
16
Raso
9
Foord
10
Egmond
16
Nnadozie
22
Alozie
3
Ohale
14
Demehin
2
Plumptre
10
Ucheibe
18
Ayinde
15
Ajibade
7
Payne
12
Kanu
6
Onumonu

Substitutes

21
Esther Okoronkwo
8
Asisat Oshoala
19
Jennifer Echegini
4
Glory Ogbonna
5
Onome Ebi
1
Tochukwu Oluehi
23
Yewande Balogun
20
Rofiat Imuran
17
Francisca Ordega
11
Gift Monday
9
Desire Oparanozie
Đội hình dự bị
nữ Australia nữ Australia
Clare Polkinghorne 4
Alex Chidiac 8
Lydia Williams 1
Teagan Jade Micah 12
Courtney Nevin 2
Charlotte Grant 22
Aivi Belinda Kerstin Luik 3
Clare Wheeler 6
Tameka Yallop 13
Kyah Simon 17
Mary Fowler 11
Samantha May Kerr 20
nữ Australia nữ Nigeria
21 Esther Okoronkwo
8 Asisat Oshoala
19 Jennifer Echegini
4 Glory Ogbonna
5 Onome Ebi
1 Tochukwu Oluehi
23 Yewande Balogun
20 Rofiat Imuran
17 Francisca Ordega
11 Gift Monday
9 Desire Oparanozie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
5 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua
10 Phạt góc 4
0.33 Thẻ vàng 1
10.67 Sút trúng cầu môn 5.67
67% Kiểm soát bóng 56%
5.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 0.2
8 Phạt góc 4.3
0.2 Thẻ vàng 0.6
7.5 Sút trúng cầu môn 4.6
60.6% Kiểm soát bóng 50.9%
3.9 Phạm lỗi 4.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Australia (16trận)
Chủ Khách
nữ Nigeria (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
1
HT-H/FT-T
3
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
3
0
1

nữ Australia nữ Australia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Emily van Egmond Midfielder 6 1 3 34 24 70.59% 0 1 46 7.6
9 Caitlin Foord Forward 7 1 1 15 10 66.67% 0 1 47 7.3
19 Katrina Gorry Midfielder 2 0 2 68 52 76.47% 0 4 93 7
14 Alanna Kennedy Midfielder 3 1 1 62 52 83.87% 0 6 72 6.7
4 Clare Polkinghorne Defender 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 10 6.7
21 Ellie Carpenter Defender 2 1 3 49 35 71.43% 0 0 81 7.3
16 Hayley Raso Forward 1 0 0 23 16 69.57% 0 0 45 6.1
7 Stephanie Catley Midfielder 2 1 1 37 27 72.97% 0 2 67 6.9
5 Cortnee Vine Forward 2 2 2 19 16 84.21% 0 2 33 7.2
23 Kyra Cooney-Cross Midfielder 1 0 2 60 51 85% 0 2 83 7.4
18 Mackenzie Arnold Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 1 31 6.6
8 Alex Chidiac Midfielder 2 1 2 5 4 80% 0 0 12 7.5
15 Clare Hunt Defender 0 0 0 65 55 84.62% 0 2 76 6.5

nữ Nigeria nữ Nigeria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Asisat Oshoala Midfielder 3 2 0 7 4 57.14% 0 2 16 7.4
3 Osinachi Ohale Defender 1 1 0 28 20 71.43% 0 1 39 7.3
5 Onome Ebi Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.2
4 Glory Ogbonna Defender 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 10 6.2
16 Chiamaka Nnadozie Thủ môn 0 0 0 37 15 40.54% 0 2 52 7.7
15 Rasheedat Ajibade Forward 4 2 1 20 9 45% 0 2 52 7.3
10 Christy Ucheibe Midfielder 1 0 2 23 13 56.52% 0 2 41 7
6 Ifeoma Onumonu Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 15 6.4
12 Uchenna Kanu Forward 1 1 1 14 11 78.57% 0 3 30 7.1
14 Tosin Demehin Defender 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 42 6.5
2 Ashleigh Plumptre Defender 0 0 0 26 19 73.08% 0 4 48 7.2
18 Halimatu Ayinde Midfielder 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 46 6.8
19 Jennifer Echegini Midfielder 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 6.4
22 Michelle Alozie Defender 1 0 1 19 8 42.11% 0 0 49 6.6
21 Esther Okoronkwo Forward 0 0 0 5 5 100% 0 1 7 6.5
7 Toni Payne Forward 0 0 1 22 16 72.73% 0 0 39 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ