Vòng Vòng bảng
17:00 ngày 31/07/2023
nữ Canada
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
nữ Australia
Địa điểm: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.03
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
2.80
X
3.10
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.77
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

nữ Canada nữ Canada
Phút
nữ Australia nữ Australia
9'
match goal 0 - 1 Hayley Raso
10'
match var Hayley Raso Goal awarded
37'
match var Mary Fowler Goal cancelled
39'
match goal 0 - 2 Hayley Raso
Sophie Schmidt
Ra sân: Julia Grosso
match change
46'
Allysha Chapman
Ra sân: Jade Rose
match change
46'
Deanne Rose
Ra sân: Jordyn Pamela Huitema
match change
46'
Cloe Lacasse
Ra sân: Christine Sinclair
match change
46'
58'
match goal 0 - 3 Mary Fowler
Kiến tạo: Caitlin Foord
Evelyne Viens
Ra sân: Adriana Leon
match change
64'
68'
match yellow.png Emily van Egmond
75'
match change Cortnee Vine
Ra sân: Hayley Raso
Olivia Smith
Ra sân: Rebecca Quinn
match change
77'
81'
match yellow.png Mackenzie Arnold
84'
match change Clare Polkinghorne
Ra sân: Emily van Egmond
90'
match pen 0 - 4 Stephanie Catley
90'
match var Katrina Gorry Penalty awarded
90'
match change Charlotte Grant
Ra sân: Katrina Gorry

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Canada nữ Canada
nữ Australia nữ Australia
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
4
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
494
 
Số đường chuyền
 
316
75%
 
Chuyền chính xác
 
64%
5
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
56
 
Đánh đầu
 
40
28
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
3
27
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
11
31
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
27
 
Cản phá thành công
 
18
18
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
145
 
Pha tấn công
 
65
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Allysha Chapman
13
Sophie Schmidt
6
Deanne Rose
20
Cloe Lacasse
11
Evelyne Viens
23
Olivia Smith
22
Lysianne Proulx
18
Sabrina DAngelo
4
Shelina Zadorsky
16
Gabrielle Carle
21
Simi Awujo
15
Nichelle Prince
nữ Canada nữ Canada 4-2-3-1
4-4-2 nữ Australia nữ Australia
1
Sheridan
10
Lawrence
14
Gilles
3
Buchanan
8
Rose
7
Grosso
5
Quinn
9
Huitema
17
Fleming
19
Leon
12
Sinclair
18
Arnold
21
Carpente...
15
Hunt
14
Kennedy
7
Catley
16
2
Raso
19
Gorry
23
Cooney-C...
9
Foord
11
Fowler
10
Egmond

Substitutes

5
Cortnee Vine
4
Clare Polkinghorne
22
Charlotte Grant
1
Lydia Williams
12
Teagan Jade Micah
3
Aivi Belinda Kerstin Luik
2
Courtney Nevin
6
Clare Wheeler
8
Alex Chidiac
13
Tameka Yallop
17
Kyah Simon
20
Samantha May Kerr
Đội hình dự bị
nữ Canada nữ Canada
Allysha Chapman 2
Sophie Schmidt 13
Deanne Rose 6
Cloe Lacasse 20
Evelyne Viens 11
Olivia Smith 23
Lysianne Proulx 22
Sabrina DAngelo 18
Shelina Zadorsky 4
Gabrielle Carle 16
Simi Awujo 21
Nichelle Prince 15
nữ Canada nữ Australia
5 Cortnee Vine
4 Clare Polkinghorne
22 Charlotte Grant
1 Lydia Williams
12 Teagan Jade Micah
3 Aivi Belinda Kerstin Luik
2 Courtney Nevin
6 Clare Wheeler
8 Alex Chidiac
13 Tameka Yallop
17 Kyah Simon
20 Samantha May Kerr

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 5
1.33 Bàn thua
2.67 Phạt góc 10
0.67 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 10.67
44% Kiểm soát bóng 67%
11 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 2.9
0.4 Bàn thua 1.1
5.5 Phạt góc 8
0.6 Thẻ vàng 0.2
5.9 Sút trúng cầu môn 7.5
58.7% Kiểm soát bóng 60.6%
10.1 Phạm lỗi 3.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Canada (16trận)
Chủ Khách
nữ Australia (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
3
HT-H/FT-T
3
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
2
2
1
3

nữ Canada nữ Canada
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Christine Sinclair Forward 0 0 0 15 13 86.67% 0 2 22 6.9
13 Sophie Schmidt Forward 2 0 1 24 16 66.67% 0 3 40 7.1
10 Ashley Lawrence Forward 0 0 1 38 24 63.16% 0 1 56 5.8
19 Adriana Leon Forward 1 0 0 13 9 69.23% 0 0 27 6.1
2 Allysha Chapman Defender 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 37 6.1
3 Kadeisha Buchanan Forward 0 0 0 68 56 82.35% 0 4 84 6.7
17 Jessie Fleming Midfielder 0 0 4 41 26 63.41% 0 2 66 6.2
5 Rebecca Quinn Midfielder 1 0 0 49 39 79.59% 0 2 63 6.7
6 Deanne Rose Midfielder 1 1 0 4 2 50% 0 0 13 6.8
7 Julia Grosso Midfielder 1 0 1 27 24 88.89% 0 0 31 6.6
9 Jordyn Pamela Huitema Forward 1 0 0 14 12 85.71% 0 2 23 6.7
8 Jade Rose Midfielder 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 46 6.9
1 Kailen Sheridan Thủ môn 0 0 0 43 23 53.49% 0 0 50 6
14 Vanessa Gilles Midfielder 1 0 0 84 65 77.38% 0 7 102 7
11 Evelyne Viens Forward 1 1 1 5 3 60% 0 2 9 6.8
20 Cloe Lacasse Forward 1 0 0 20 16 80% 0 2 34 6.8
23 Olivia Smith Forward 1 1 0 4 4 100% 0 1 11 6.9

nữ Australia nữ Australia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Emily van Egmond Midfielder 1 0 1 17 15 88.24% 0 3 26 6.9
9 Caitlin Foord Forward 1 0 2 34 19 55.88% 0 0 55 6.3
19 Katrina Gorry Midfielder 0 0 1 32 19 59.38% 0 1 54 6.9
14 Alanna Kennedy Midfielder 0 0 0 30 19 63.33% 0 5 41 6.9
4 Clare Polkinghorne Defender 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.6
21 Ellie Carpenter Defender 0 0 0 31 17 54.84% 0 1 59 7.1
16 Hayley Raso Forward 3 3 0 18 12 66.67% 0 0 36 8.6
7 Stephanie Catley Midfielder 1 1 1 34 25 73.53% 0 2 58 7.9
5 Cortnee Vine Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 10 6.5
23 Kyra Cooney-Cross Midfielder 1 1 0 35 29 82.86% 0 3 56 7.1
18 Mackenzie Arnold Thủ môn 0 0 0 27 10 37.04% 0 0 32 7
11 Mary Fowler Forward 3 1 0 16 10 62.5% 0 0 48 7.5
15 Clare Hunt Defender 0 0 0 36 25 69.44% 0 4 54 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ